Kết quả Yokohama FC vs Vissel Kobe
Giải đấu: J League 1 - Vòng 8
0 - 0 |
![]() |
45+4'' | (VAR check) | |||
Yoshiaki Komai (Thay: Hinata Ogura) | 63' |
![]() |
||||
Yoshiaki Komai | 64' |
![]() |
||||
![]() |
66' | Erik (Thay: Koya Yuruki) | ||||
Kaito Mori (Thay: Kota Yamada) | 72' |
![]() |
||||
Naoya Komazawa (Thay: Musashi Suzuki) | 72' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
74' | Erik (Kiến tạo: Matheus Thuler) | |||
![]() |
76' | Klismahn (Thay: Daiju Sasaki) | ||||
Toma Murata (Thay: Towa Yamane) | 82' |
![]() |
||||
Junya Suzuki (Thay: Makito Ito) | 82' |
![]() |
||||
![]() |
85' | Kakeru Yamauchi (Thay: Taisei Miyashiro) | ||||
![]() |
85' | Yuki Honda (Thay: Gotoku Sakai) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Vissel Kobe

Yokohama FC

Vissel Kobe
Kiếm soát bóng
40
60
16
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
2
6
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Yokohama FC vs Vissel Kobe
90 +4'

V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
85 '
Gotoku Sakai rời sân và được thay thế bởi Yuki Honda.
85 '
Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.
82 '
Makito Ito rời sân và được thay thế bởi Junya Suzuki.
82 '
Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.
76 '
Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Klismahn.
74 '
Matheus Thuler đã kiến tạo cho bàn thắng.
74 '

V À A A O O O - Erik ghi bàn!
72 '
Musashi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Naoya Komazawa.
72 '
Kota Yamada rời sân và được thay thế bởi Kaito Mori.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Vissel Kobe
Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Towa Yamane (8), Yuri (4), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Kota Yamada (76), Lukian (91)
Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Rikuto Hirose (23), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Taisei Miyashiro (9), Daiju Sasaki (13), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
16
Makito Ito
2
Boniface Nduka
5
Akito Fukumori
8
Towa Yamane
4
Yuri
34
Hinata Ogura
48
Kaili Shimbo
7
Musashi Suzuki
76
Kota Yamada
91
Lukian
14
Koya Yuruki
10
Yuya Osako
13
Daiju Sasaki
9
Taisei Miyashiro
6
Takahiro Ogihara
7
Yosuke Ideguchi
23
Rikuto Hirose
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa

Vissel Kobe
4-3-3
Lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Vissel Kobe
23/06/2021 | ||||||
JPN D1
|
23/06/2021 |
Vissel Kobe
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Yokohama FC
|
20/11/2021 | ||||||
JPN D1
|
20/11/2021 |
Yokohama FC
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Vissel Kobe
|
07/05/2023 | ||||||
JPN D1
|
07/05/2023 |
Vissel Kobe
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Yokohama FC
|
06/08/2023 | ||||||
JPN D1
|
06/08/2023 |
Yokohama FC
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Vissel Kobe
|
02/04/2025 | ||||||
JPN D1
|
02/04/2025 |
Yokohama FC
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Vissel Kobe
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Yokohama FC
18/06/2025 | ||||||
JE Cup
|
18/06/2025 |
Yokohama FC
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Grulla Morioka
|
14/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
14/06/2025 |
Yokohama FC
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Kawasaki Frontale
|
08/06/2025 | ||||||
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
|
08/06/2025 |
Yokohama FC
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Cerezo Osaka
|
04/06/2025 | ||||||
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
|
04/06/2025 |
Cerezo Osaka
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Yokohama FC
|
01/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
01/06/2025 |
Urawa Red Diamonds
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Yokohama FC
|
Phong độ thi đấu Vissel Kobe
21/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
21/06/2025 |
Kawasaki Frontale
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Vissel Kobe
|
15/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
15/06/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nagoya Grampus Eight
|
11/06/2025 | ||||||
JE Cup
|
11/06/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Kochi United SC
|
31/05/2025 | ||||||
JPN D1
|
31/05/2025 |
Kashiwa Reysol
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Vissel Kobe
|
25/05/2025 | ||||||
JPN D1
|
25/05/2025 |
Shimizu S-Pulse
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Vissel Kobe
|