Kết quả Wrexham vs Coventry City
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 13
| 0 - 1 |
|
22' | Ephron Mason-Clark (Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto) | |||
| Ben Sheaf | 43' |
|
||||
| Kieffer Moore | 54' |
|
||||
|
|
54' | Liam Kitching | ||||
| Kieffer Moore (Kiến tạo: Josh Windass) | 60' |
|
1 - 1 | |||
|
|
67' | Victor Torp (Thay: Brandon Thomas-Asante) | ||||
|
|
67' | Ellis Reco Simms (Thay: Haji Wright) | ||||
| Kieffer Moore (Kiến tạo: Josh Windass) | 69' |
|
2 - 1 | |||
|
|
67' | Ellis Simms (Thay: Haji Wright) | ||||
|
|
74' | Josh Eccles (Thay: Jamie Allen) | ||||
| George Dobson (Thay: Ben Sheaf) | 74' |
|
||||
|
|
74' | Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell) | ||||
| Kieffer Moore (Kiến tạo: Josh Windass) | 83' |
|
3 - 1 | |||
| 3 - 2 |
|
88' | Tatsuhiro Sakamoto (Kiến tạo: Victor Torp) | |||
| Sam Smith (Thay: Josh Windass) | 85' |
|
||||
| George Thomason (Thay: Matthew James) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Wrexham vs Coventry City
Wrexham
Coventry City
Kiếm soát bóng
46
54
9
Phạm lỗi
10
21
Ném biên
21
1
Việt vị
2
4
Chuyền dài
8
3
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
5
4
Sút không trúng đích
8
2
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
3
9
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Wrexham vs Coventry City
90 +6'
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +1'
Matthew James rời sân và được thay thế bởi George Thomason.
88 '
Victor Torp đã kiến tạo cho bàn thắng.
88 '
V À A A O O O - Tatsuhiro Sakamoto đã ghi bàn!
85 '
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Sam Smith.
83 '
Josh Windass đã kiến tạo cho bàn thắng.
83 '
V À A A A O O O - Kieffer Moore đã ghi bàn!
83 '
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
74 '
Jake Bidwell rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.
74 '
Ben Sheaf rời sân và được thay thế bởi George Dobson.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Wrexham vs Coventry City
Wrexham (3-5-2): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dominic Hyam (5), Dan Scarr (24), Issa Kaboré (12), Ben Sheaf (18), Matty James (37), Lewis O'Brien (27), Liberato Cacace (13), Josh Windass (10), Kieffer Moore (19)
Coventry City (4-2-3-1): Carl Rushworth (19), Kaine Kesler-Hayden (20), Luke Woolfenden (26), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Jamie Allen (8), Matt Grimes (6), Tatsuhiro Sakamoto (7), Brandon Thomas-Asante (23), Ephron Mason-Clark (10), Haji Wright (11)
Wrexham
3-5-2
1
Arthur Okonkwo
4
Max Cleworth
5
Dominic Hyam
24
Dan Scarr
12
Issa Kaboré
18
Ben Sheaf
37
Matty James
27
Lewis O'Brien
13
Liberato Cacace
10
Josh Windass
19
Kieffer Moore
11
Haji Wright
10
Ephron Mason-Clark
23
Brandon Thomas-Asante
7
Tatsuhiro Sakamoto
6
Matt Grimes
8
Jamie Allen
21
Jake Bidwell
15
Liam Kitching
26
Luke Woolfenden
20
Kaine Kesler-Hayden
19
Carl Rushworth
Coventry City
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Wrexham vs Coventry City
| 08/01/2023 | ||||||
|
ENG FAC
|
08/01/2023 |
Coventry City
|
3 - 4 |
Wrexham
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Wrexham
|
3 - 2 |
Coventry City
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Wrexham
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Wrexham
|
3 - 2 |
Coventry City
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
29/10/2025 |
Wrexham
|
1 - 2 |
Cardiff City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Middlesbrough
|
1 - 1 |
Wrexham
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
23/10/2025 |
Wrexham
|
1 - 0 |
Oxford United
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Stoke City
|
1 - 0 |
Wrexham
|
||
Phong độ thi đấu Coventry City
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Coventry City
|
3 - 1 |
Sheffield United
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Wrexham
|
3 - 2 |
Coventry City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Coventry City
|
3 - 1 |
Watford
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Portsmouth
|
1 - 2 |
Coventry City
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Coventry City
|
2 - 0 |
Blackburn Rovers
|
||