Kết quả Wrexham vs Birmingham City
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 9
| George Dobson (Kiến tạo: Max Cleworth) | 13' |
|
1 - 0 | |||
| 1 - 1 |
|
46' | Patrick Roberts (Kiến tạo: Jay Stansfield) | |||
|
|
65' | Kyogo Furuhashi (Thay: Lyndon Dykes) | ||||
| Matthew James (Thay: Ben Sheaf) | 70' |
|
||||
| Nathan Broadhead (Thay: Josh Windass) | 70' |
|
||||
|
|
70' | Keshi Anderson (Thay: Demarai Gray) | ||||
|
|
71' | Lewis Koumas (Thay: Patrick Roberts) | ||||
|
|
81' | Tommy Doyle (Thay: Jay Stansfield) | ||||
|
|
84' | Lewis Koumas | ||||
| Dan Scarr (Thay: Dominic Hyam) | 88' |
|
||||
| James McClean (Thay: Ryan Longman) | 88' |
|
||||
| Ryan Barnett (Thay: Issa Kabore) | 88' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Wrexham vs Birmingham City
Wrexham
Birmingham City
Kiếm soát bóng
42
59
4
Phạm lỗi
8
29
Ném biên
18
3
Việt vị
2
5
Chuyền dài
4
5
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
3
1
Sút không trúng đích
2
7
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
3
Phát bóng
4
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Wrexham vs Birmingham City
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
88 '
Issa Kabore rời sân và được thay thế bởi Ryan Barnett.
88 '
Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi James McClean.
88 '
Dominic Hyam rời sân và được thay thế bởi Dan Scarr.
84 '
Thẻ vàng cho Lewis Koumas.
81 '
Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Tommy Doyle.
71 '
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.
70 '
Demarai Gray rời sân và được thay thế bởi Keshi Anderson.
70 '
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Wrexham vs Birmingham City
Wrexham (3-4-2-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dominic Hyam (5), Callum Doyle (2), Issa Kaboré (12), George Dobson (15), Ben Sheaf (18), Ryan Longman (47), Josh Windass (10), Lewis O'Brien (27), Kieffer Moore (19)
Birmingham City (4-2-3-1): James Beadle (25), Tomoki Iwata (24), Christoph Klarer (4), Jack Robinson (6), Alex Cochrane (20), Seung Ho Paik (8), Marc Leonard (12), Patrick Roberts (16), Jay Stansfield (28), Demarai Gray (10), Lyndon Dykes (17)
Wrexham
3-4-2-1
1
Arthur Okonkwo
4
Max Cleworth
5
Dominic Hyam
2
Callum Doyle
12
Issa Kaboré
15
George Dobson
18
Ben Sheaf
47
Ryan Longman
10
Josh Windass
27
Lewis O'Brien
19
Kieffer Moore
17
Lyndon Dykes
10
Demarai Gray
28
Jay Stansfield
16
Patrick Roberts
12
Marc Leonard
8
Seung Ho Paik
20
Alex Cochrane
6
Jack Robinson
4
Christoph Klarer
24
Tomoki Iwata
25
James Beadle
Birmingham City
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Wrexham vs Birmingham City
| 17/09/2024 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
17/09/2024 |
Birmingham
|
3 - 1 |
Wrexham
|
||
| 24/01/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
24/01/2025 |
Wrexham
|
1 - 1 |
Birmingham
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
04/10/2025 |
Wrexham
|
1 - 1 |
Birmingham City
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Wrexham
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Wrexham
|
3 - 2 |
Coventry City
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
29/10/2025 |
Wrexham
|
1 - 2 |
Cardiff City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Middlesbrough
|
1 - 1 |
Wrexham
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
23/10/2025 |
Wrexham
|
1 - 0 |
Oxford United
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Stoke City
|
1 - 0 |
Wrexham
|
||
Phong độ thi đấu Birmingham City
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Birmingham City
|
4 - 0 |
Millwall
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Birmingham City
|
4 - 0 |
Portsmouth
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Bristol City
|
1 - 0 |
Birmingham City
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Preston North End
|
0 - 1 |
Birmingham City
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Birmingham City
|
2 - 3 |
Hull City
|
||