Kết quả Wolves vs Everton
Giải đấu: Premier League - Vòng 28
0 - 1 |
![]() |
33' | Jack Harrison (Kiến tạo: Jesper Lindstroem) | |||
Marshall Munetsi (Kiến tạo: Jean-Ricner Bellegarde) | 40' |
![]() |
1 - 1 | |||
Pablo Sarabia (Thay: Marshall Munetsi) | 46' |
![]() |
||||
Andre | 53' |
![]() |
||||
Joergen Strand Larsen | 62' |
![]() |
||||
![]() |
63' | Carlos Alcaraz (Thay: Abdoulaye Doucoure) | ||||
![]() |
63' | Tim Iroegbunam (Thay: Jesper Lindstroem) | ||||
Hee-Chan Hwang (Thay: Joergen Strand Larsen) | 74' |
![]() |
||||
![]() |
79' | Tim Iroegbunam | ||||
Goncalo Guedes (Thay: Jean-Ricner Bellegarde) | 83' |
![]() |
||||
![]() |
85' | Carlos Alcaraz | ||||
![]() |
90' | Ashley Young (Thay: James Garner) | ||||
Thomas Doyle (Thay: Andre) | 90' |
![]() |
||||
Santiago Bueno (Thay: Nelson Semedo) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Wolves vs Everton

Wolves

Everton
Kiếm soát bóng
66
35
11
Phạm lỗi
16
22
Ném biên
9
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
4
5
Sút không trúng đích
1
3
Cú sút bị chặn
7
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
2
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Wolves vs Everton
90 +4'
Số lượng khán giả hôm nay là 30738.
90 +4'
Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
90 +4'
Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Wolverhampton: 66%, Everton: 34%.
90 +4'
Phạt góc cho Everton.
90 +3'
Wolverhampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +3'
Wolverhampton thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +2'
Nelson Semedo rời sân để nhường chỗ cho Santiago Bueno trong một sự thay đổi chiến thuật.
90 +2'
Andre rời sân để nhường chỗ cho Thomas Doyle trong một sự thay đổi chiến thuật.
90 +2'
James Garner rời sân để nhường chỗ cho Ashley Young trong một sự thay đổi chiến thuật.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Wolves vs Everton
Wolves (3-4-2-1): José Sá (1), Matt Doherty (2), Emmanuel Agbadou (12), Toti Gomes (24), Nélson Semedo (22), André (7), João Gomes (8), Rayan Aït-Nouri (3), Marshall Munetsi (5), Jean-Ricner Bellegarde (27), Jørgen Strand Larsen (9)
Everton (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Jake O'Brien (15), James Tarkowski (6), Jarrad Branthwaite (32), Vitaliy Mykolenko (19), Idrissa Gana Gueye (27), James Garner (37), Jesper Lindstrøm (29), Abdoulaye Doucouré (16), Jack Harrison (11), Beto (14)

Wolves
3-4-2-1
1
José Sá
2
Matt Doherty
12
Emmanuel Agbadou
24
Toti Gomes
22
Nélson Semedo
7
André
8
João Gomes
3
Rayan Aït-Nouri
5
Marshall Munetsi
27
Jean-Ricner Bellegarde
9
Jørgen Strand Larsen
14
Beto
11
Jack Harrison
16
Abdoulaye Doucouré
29
Jesper Lindstrøm
37
James Garner
27
Idrissa Gana Gueye
19
Vitaliy Mykolenko
32
Jarrad Branthwaite
6
James Tarkowski
15
Jake O'Brien
1
Jordan Pickford

Everton
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Wolves vs Everton
11/08/2018 | ||||||
ENG PR
|
11/08/2018 |
Wolverhampton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Everton
|
02/02/2019 | ||||||
ENG PR
|
02/02/2019 |
Everton
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Wolverhampton
|
01/09/2019 | ||||||
ENG PR
|
01/09/2019 |
Everton
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Wolverhampton
|
12/07/2020 | ||||||
ENG PR
|
12/07/2020 |
Wolverhampton
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Everton
|
13/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
13/01/2021 |
Wolverhampton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Everton
|
20/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
20/05/2021 |
Everton
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Wolverhampton
|
02/11/2021 | ||||||
ENG PR
|
02/11/2021 |
Wolverhampton
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Everton
|
13/03/2022 | ||||||
ENG PR
|
13/03/2022 |
Everton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Wolverhampton
|
26/12/2022 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2022 |
Everton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Wolverhampton
|
20/05/2023 | ||||||
ENG PR
|
20/05/2023 |
Wolverhampton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Everton
|
26/08/2023 | ||||||
ENG PR
|
26/08/2023 |
Everton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Wolves
|
30/12/2023 | ||||||
ENG PR
|
30/12/2023 |
Wolves
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Everton
|
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Everton
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Wolves
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Wolves
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Everton
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Wolves
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Wolves
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Everton
|
01/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
01/03/2025 |
Bournemouth
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Wolves
|
26/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/02/2025 |
Wolves
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Fulham
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Bournemouth
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Wolves
|
16/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/02/2025 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Wolves
|
Phong độ thi đấu Everton
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Wolves
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Everton
|
27/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
27/02/2025 |
Brentford
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Everton
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Everton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Man United
|
16/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/02/2025 |
Crystal Palace
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Everton
|
13/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
13/02/2025 |
Everton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Liverpool
|