Kết quả Wolfsburg vs Munich
Giải đấu: Bundesliga - Vòng 34
0 - 1 | 17' | Josip Stanisic (Kiến tạo: Joshua Kimmich) | ||||
0 - 2 | 40' | Robert Lewandowski (Kiến tạo: Thomas Mueller) | ||||
Lukas Nmecha | 42' | |||||
Jonas Wind (Kiến tạo: Max Kruse) | 45' | 1 - 2 | ||||
Max Kruse (Kiến tạo: Micky van de Ven) | 58' | 2 - 2 | ||||
60' | Eric Maxim Choupo-Moting (Thay: Thomas Mueller) | |||||
67' | Leroy Sane (Thay: Serge Gnabry) | |||||
Aster Vranckx (Thay: Yannick Gerhardt) | 72' | |||||
Jerome Roussillon (Thay: Micky van de Ven) | 72' | |||||
77' | Dayot Upamecano | |||||
81' | Omar Richards (Thay: Alphonso Davies) | |||||
81' | Gabriel Vidovic (Thay: Joshua Kimmich) | |||||
81' | Christian Fruechtl (Thay: Manuel Neuer) | |||||
Maximilian Philipp (Thay: Max Kruse) | 83' | |||||
Bartosz Bialek (Thay: Lukas Nmecha) | 83' | |||||
88' | Omar Richards | |||||
Sebastiaan Bornauw (Thay: John Anthony Brooks) | 90' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Munich
Wolfsburg
Munich
Kiếm soát bóng
39
61
5
Phạm lỗi
10
4
Ném biên
27
2
Việt vị
2
11
Chuyền dài
36
2
Phạt góc
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
8
5
Sút không trúng đích
8
1
Cú sút bị chặn
6
0
Phản công
1
6
Thủ môn cản phá
0
13
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
1
Diễn biến trận đấu Wolfsburg vs Munich
90 +4'
Tỷ lệ cầm bóng: Wolfsburg: 39%, Bayern Munich: 61%.
90 +4'
Bayern Munich đã không tận dụng được các cơ hội của mình và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
90 +4'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +4'
Tỷ lệ cầm bóng: Wolfsburg: 33%, Bayern Munich: 67%.
90 +4'
Maximilian Philipp từ Wolfsburg tung cú sút trúng mục tiêu
90 +4'
Bartosz Bialek của Wolfsburg chuyền bóng cho đồng đội.
90 +3'
Bayern Munich thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
90 +3'
Jamal Musiala của Bayern Munich chuyền bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
90 +3'
Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +2'
Bartosz Bialek từ Wolfsburg đi hơi quá xa ở đó khi kéo Lucas Hernandez xuống
Xem thêm
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Munich
Wolfsburg (4-3-3): Koen Casteels (1), Ridle Baku (20), Maxence Lacroix (4), John Anthony Brooks (25), Micky van de Ven (5), Xaver Schlager (24), Maximilian Arnold (27), Yannick Gerhardt (31), Jonas Wind (23), Max Kruse (9), Lukas Nmecha (10)
Munich (3-4-2-1): Manuel Neuer (1), Josip Stanisic (44), Dayot Upamecano (2), Lucas Hernandez (21), Serge Gnabry (7), Joshua Kimmich (6), Leon Goretzka (8), Alphonso Davies (19), Thomas Mueller (25), Jamal Musiala (42), Robert Lewandowski (9)
Wolfsburg
4-3-3
1
Koen Casteels
20
Ridle Baku
4
Maxence Lacroix
25
John Anthony Brooks
5
Micky van de Ven
24
Xaver Schlager
27
Maximilian Arnold
31
Yannick Gerhardt
23
Jonas Wind
9
Max Kruse
10
Lukas Nmecha
9
Robert Lewandowski
42
Jamal Musiala
25
Thomas Mueller
19
Alphonso Davies
8
Leon Goretzka
6
Joshua Kimmich
7
Serge Gnabry
21
Lucas Hernandez
2
Dayot Upamecano
44
Josip Stanisic
1
Manuel Neuer
Munich
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Wolfsburg vs Munich
31/01/2015 | ||||||
GER D1
|
31/01/2015 |
Wolfsburg
|
4 - 1 |
Munich
|
||
23/09/2015 | ||||||
GER D1
|
23/09/2015 |
Munich
|
5 - 1 |
Wolfsburg
|
||
27/02/2016 | ||||||
GER D1
|
27/02/2016 |
Wolfsburg
|
0 - 2 |
Munich
|
||
10/12/2016 | ||||||
GER D1
|
10/12/2016 |
Munich
|
5 - 0 |
Wolfsburg
|
||
29/04/2017 | ||||||
GER D1
|
29/04/2017 |
Wolfsburg
|
0 - 6 |
Munich
|
||
23/09/2017 | ||||||
GER D1
|
23/09/2017 |
Munich
|
2 - 2 |
Wolfsburg
|
||
17/02/2018 | ||||||
GER D1
|
17/02/2018 |
Wolfsburg
|
1 - 2 |
Munich
|
||
20/10/2018 | ||||||
GER D1
|
20/10/2018 |
Wolfsburg
|
1 - 3 |
Munich
|
||
09/03/2019 | ||||||
GER D1
|
09/03/2019 |
Munich
|
6 - |
Wolfsburg
|
||
21/12/2019 | ||||||
GER D1
|
21/12/2019 |
Munich
|
2 - 0 |
Wolfsburg
|
||
27/06/2020 | ||||||
GER D1
|
27/06/2020 |
Wolfsburg
|
0 - 4 |
Munich
|
||
17/12/2020 | ||||||
GER D1
|
17/12/2020 |
Munich
|
2 - 1 |
Wolfsburg
|
||
17/04/2021 | ||||||
GER D1
|
17/04/2021 |
Wolfsburg
|
2 - 3 |
Munich
|
||
18/12/2021 | ||||||
GER D1
|
18/12/2021 |
Munich
|
4 - 0 |
Wolfsburg
|
||
14/05/2022 | ||||||
GER D1
|
14/05/2022 |
Wolfsburg
|
2 - 2 |
Munich
|
||
14/08/2022 | ||||||
GER D1
|
14/08/2022 |
Munich
|
2 - 0 |
Wolfsburg
|
||
05/02/2023 | ||||||
GER D1
|
05/02/2023 |
Wolfsburg
|
2 - 4 |
Munich
|
||
21/12/2023 | ||||||
GER D1
|
21/12/2023 |
Wolfsburg
|
1 - 2 |
Munich
|
||
12/05/2024 | ||||||
GER D1
|
12/05/2024 |
Munich
|
2 - 0 |
Wolfsburg
|
||
25/08/2024 | ||||||
GER D1
|
25/08/2024 |
Wolfsburg
|
2 - 3 |
Munich
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Wolfsburg
22/12/2024 | ||||||
GER D1
|
22/12/2024 |
Wolfsburg
|
1 - 3 |
Dortmund
|
||
14/12/2024 | ||||||
GER D1
|
14/12/2024 |
Freiburg
|
3 - 2 |
Wolfsburg
|
||
08/12/2024 | ||||||
GER D1
|
08/12/2024 |
Wolfsburg
|
4 - 3 |
Mainz 05
|
||
05/12/2024 | ||||||
GERC
|
05/12/2024 |
Wolfsburg
|
3 - 0 |
Hoffenheim
|
||
30/11/2024 | ||||||
GER D1
|
30/11/2024 |
RB Leipzig
|
1 - 5 |
Wolfsburg
|
Phong độ thi đấu Munich
21/12/2024 | ||||||
GER D1
|
21/12/2024 |
Munich
|
5 - 1 |
RB Leipzig
|
||
14/12/2024 | ||||||
GER D1
|
14/12/2024 |
Mainz 05
|
2 - 1 |
Munich
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/12/2024 |
Shakhtar Donetsk
|
1 - 5 |
Munich
|
||
07/12/2024 | ||||||
GER D1
|
07/12/2024 |
Munich
|
4 - 2 |
FC Heidenheim
|
||
04/12/2024 | ||||||
GERC
|
04/12/2024 |
Munich
|
0 - 1 |
Leverkusen
|