Kết quả Wigan Athletic vs Stevenage
Giải đấu: Hạng 3 Anh - Khác
Wigan Athletic
Kết thúc
0 - 0
22:00 - 29/11/2025
The Brick Community Stadium
Hiệp 1: 0 - 0
Stevenage
|
|
69' | Beryly Lubala (Thay: Gassan Ahadme) | ||||
|
|
69' | Louis Thompson (Thay: Harvey White) | ||||
| Matthew Smith (Thay: Tyrese Francois) | 76' |
|
||||
| Harrison Bettoni (Thay: Dara Costelloe) | 76' |
|
||||
|
|
84' | Saxon Earley | ||||
|
|
90' | Jasper Pattenden (Thay: Saxon Earley) | ||||
|
|
90' | Chem Campbell (Thay: Jamie Reid) | ||||
| Paul Mullin (Thay: Christian Saydee) | 90' |
|
||||
| Oliver Cooper (Thay: Callum Wright) | 90' |
|
||||
|
|
90' | Phoenix Patterson (Thay: Dan Kemp) | ||||
|
|
84' | Lewis Freestone | ||||
| Oliver Cooper (Thay: Jensen Weir) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Stevenage
Wigan Athletic
Stevenage
Kiếm soát bóng
59
41
4
Phạm lỗi
14
33
Ném biên
31
1
Việt vị
2
6
Chuyền dài
3
3
Phạt góc
7
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
4
5
Sút không trúng đích
0
3
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
3
3
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Wigan Athletic vs Stevenage
90 +7'
Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +7'
Dan Kemp rời sân và được thay thế bởi Phoenix Patterson.
90 +1'
Jensen Weir rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
90 +1'
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
90 +1'
Christian Saydee rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.
90 '
Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Chem Campbell.
90 '
Saxon Earley rời sân và được thay thế bởi Jasper Pattenden.
84 '
Thẻ vàng cho Lewis Freestone.
84 '
Thẻ vàng cho Saxon Earley.
76 '
Dara Costelloe rời sân và được thay thế bởi Harrison Bettoni.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Stevenage
Wigan Athletic (3-1-4-2): Sam Tickle (1), Will Aimson (4), Jason Kerr (15), Morgan Fox (3), Jensen Weir (6), Fraser Murray (7), Tyrese Francois (35), Callum Wright (8), Raphael Borges Rodrigues (21), Christian Saydee (9), Dara Costelloe (11)
Stevenage (5-3-2): Filip Marschall (1), Luther James-Wildin (2), Charlie Goode (15), Dan Sweeney (6), Lewis Freestone (16), Saxon Earley (14), Daniel Phillips (8), Harvey White (18), Dan Kemp (10), Gassan Ahadme (9), Jamie Reid (19)
Wigan Athletic
3-1-4-2
1
Sam Tickle
4
Will Aimson
15
Jason Kerr
3
Morgan Fox
6
Jensen Weir
7
Fraser Murray
35
Tyrese Francois
8
Callum Wright
21
Raphael Borges Rodrigues
9
Christian Saydee
11
Dara Costelloe
19
Jamie Reid
9
Gassan Ahadme
10
Dan Kemp
18
Harvey White
8
Daniel Phillips
14
Saxon Earley
16
Lewis Freestone
6
Dan Sweeney
15
Charlie Goode
2
Luther James-Wildin
1
Filip Marschall
Stevenage
5-3-2
Lịch sử đối đầu Wigan Athletic vs Stevenage
| 25/09/2024 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
25/09/2024 |
Wigan Athletic
|
0 - 0 |
Stevenage
|
||
| 18/01/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
18/01/2025 |
Stevenage
|
1 - 2 |
Wigan Athletic
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
29/11/2025 |
Wigan Athletic
|
0 - 0 |
Stevenage
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Wigan Athletic
| 20/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
20/12/2025 |
Wigan Athletic
|
0 - 2 |
Blackpool
|
||
| 13/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
13/12/2025 |
Huddersfield
|
1 - 1 |
Wigan Athletic
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
ENG FAC
|
06/12/2025 |
Wigan Athletic
|
2 - 2 |
Barrow
|
||
| 03/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
03/12/2025 |
Wigan Athletic
|
1 - 0 |
Burton Albion
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
29/11/2025 |
Wigan Athletic
|
0 - 0 |
Stevenage
|
||
Phong độ thi đấu Stevenage
| 20/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
20/12/2025 |
Stevenage
|
2 - 2 |
Burton Albion
|
||
| 13/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
13/12/2025 |
Stockport County
|
1 - 3 |
Stevenage
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
10/12/2025 |
Stevenage
|
0 - 1 |
Cardiff City
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
29/11/2025 |
Wigan Athletic
|
0 - 0 |
Stevenage
|
||
| 26/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
26/11/2025 |
Peterborough United
|
0 - 1 |
Stevenage
|
||