Kết quả Wellington Phoenix vs Auckland FC
Giải đấu: VĐQG Australia - Vòng 3
| Nathan Walker (Thay: Fin Conchie) | 55' |
|
||||
|
|
56' | Louis Verstraete | ||||
| Stefan Colakovski (Thay: Matthew Sheridan) | 62' |
|
||||
|
|
71' | Jake Brimmer (Thay: Luis Gallegos) | ||||
|
|
71' | Neyder Moreno (Thay: Logan Rogerson) | ||||
|
|
82' | Neyder Moreno | ||||
| 0 - 1 |
|
89' | Jake Brimmer | |||
|
|
84' | Luis Toomey (Thay: Liam Gillion) | ||||
| Marco Rojas (Thay: Sam Sutton) | 86' |
|
||||
| 0 - 2 |
|
90+6'' | Jake Brimmer (Kiến tạo: Luis Toomey) | |||
|
|
90' | Tommy Smith (Thay: Guillermo May) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Auckland FC
Wellington Phoenix
Auckland FC
Kiếm soát bóng
50
50
8
Phạm lỗi
12
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
5
2
Sút không trúng đích
8
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Wellington Phoenix vs Auckland FC
89 '
Jake Brimmer đưa bóng vào lưới và đội khách hiện dẫn trước 0-1.
88 '
Quả phát bóng lên cho Wellington Phoenix FC tại Sân vận động Wellington Regional.
87 '
Ném biên cho Wellington Phoenix FC.
87 '
Đá phạt cho Auckland FC ở phần sân của Wellington Phoenix FC.
86 '
Liệu Auckland FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Wellington Phoenix FC không?
86 '
Đội chủ nhà thay Sam Sutton bằng Marco Rojas.
85 '
Wellington Phoenix FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
84 '
Đá phạt cho Auckland FC.
84 '
Luis Toomey vào sân thay cho Liam Gillion của Auckland FC.
84 '
Ném biên cho Auckland FC ở phần sân nhà.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Auckland FC
Wellington Phoenix (5-3-2): Joshua Oluwayemi (1), Tim Payne (6), Matt Sheridan (27), Scott Wootton (4), Isaac Hughes (15), Sam Sutton (19), Fin Conchie (5), Alex Rufer (14), Kazuki Nagasawa (25), Kosta Barbarouses (7), Hideki Ishige (9)
Auckland FC (4-3-3): Alex Paulsen (12), Hiroki Sakai (2), Daniel Hall (23), Nando Pijnaker (4), Francis De Vries (15), Louis Verstraete (6), Cameron Howieson (7), Felipe Gallegos (28), Logan Rogerson (27), Guillermo May (10), Liam Gillion (14)
Wellington Phoenix
5-3-2
1
Joshua Oluwayemi
6
Tim Payne
27
Matt Sheridan
4
Scott Wootton
15
Isaac Hughes
19
Sam Sutton
5
Fin Conchie
14
Alex Rufer
25
Kazuki Nagasawa
7
Kosta Barbarouses
9
Hideki Ishige
14
Liam Gillion
10
Guillermo May
27
Logan Rogerson
28
Felipe Gallegos
7
Cameron Howieson
6
Louis Verstraete
15
Francis De Vries
4
Nando Pijnaker
23
Daniel Hall
2
Hiroki Sakai
12
Alex Paulsen
Auckland FC
4-3-3
Lịch sử đối đầu Wellington Phoenix vs Auckland FC
| 02/11/2024 | ||||||
|
AUS D1
|
02/11/2024 |
Wellington Phoenix
|
0 - 2 |
Auckland FC
|
||
| 07/12/2024 | ||||||
|
AUS D1
|
07/12/2024 |
Auckland FC
|
2 - 1 |
Wellington Phoenix
|
||
| 22/02/2025 | ||||||
|
AUS D1
|
22/02/2025 |
Auckland FC
|
6 - 1 |
Wellington Phoenix
|
||
| 08/11/2025 | ||||||
|
AUS D1
|
08/11/2025 |
Wellington Phoenix
|
1 - 2 |
Auckland FC
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Wellington Phoenix
| 22/11/2025 | ||||||
|
AUS D1
|
22/11/2025 |
Wellington Phoenix
|
0 - 1 |
Macarthur FC
|
||
| 08/11/2025 | ||||||
|
AUS D1
|
08/11/2025 |
Wellington Phoenix
|
1 - 2 |
Auckland FC
|
||
| 02/11/2025 | ||||||
|
AUS D1
|
02/11/2025 |
Central Coast Mariners
|
1 - 1 |
Wellington Phoenix
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
AUS D1
|
26/10/2025 |
Wellington Phoenix
|
2 - 1 |
Brisbane Roar FC
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
AUS D1
|
18/10/2025 |
Perth Glory
|
2 - 2 |
Wellington Phoenix
|
||
Phong độ thi đấu Auckland FC
| 08/11/2025 | ||||||
|
AUS D1
|
08/11/2025 |
Wellington Phoenix
|
1 - 2 |
Auckland FC
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
AUS D1
|
01/11/2025 |
Auckland FC
|
2 - 1 |
Adelaide United
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
AUS D1
|
25/10/2025 |
Auckland FC
|
1 - 0 |
Western Sydney Wanderers FC
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
AUS D1
|
18/10/2025 |
Melbourne Victory
|
0 - 0 |
Auckland FC
|
||
| 30/08/2025 | ||||||
|
Cúp quốc gia Australia
|
30/08/2025 |
Heidelberg United
|
2 - 0 |
Auckland FC
|
||