Kết quả Wellington Phoenix vs Brisbane Roar FC
Giải đấu: VĐQG Australia - Vòng 18
Hideki Ishige (Kiến tạo: Corban Piper) | 17' |
![]() |
1 - 0 | |||
(VAR check) | 20' |
![]() |
0 - 0 | |||
![]() |
25' | Hosine Bility | ||||
![]() |
39' | Jay O'Shea | ||||
![]() |
46' | Jacob Brazete (Thay: Nathan Amanatidis) | ||||
Paulo Retre | 51' |
![]() |
||||
Isaac Robert Hughes (Kiến tạo: Hideki Ishige) | 61' |
![]() |
1 - 0 | |||
Tim Payne (Thay: Lukas Kelly-Heald) | 66' |
![]() |
||||
1 - 1 |
![]() |
71' | Henry Hore (Kiến tạo: Keegan Jelacic) | |||
![]() |
67' | Adam Zimarino (Thay: Florin Berenguer) | ||||
![]() |
67' | Keegan Jelacic (Thay: Ben Halloran) | ||||
Fin Conchie (Thay: Corban Piper) | 78' |
![]() |
||||
Nathan Walker (Thay: Kazuki Nagasawa) | 78' |
![]() |
||||
![]() |
79' | Jack Hingert (Thay: Antonee Burke-Gilroy) | ||||
Lachlan Candy (Thay: Hideki Ishige) | 90' |
![]() |
||||
![]() |
90+5'' | Adam Zimarino | ||||
![]() |
90' | Austin Ludwik (Thay: Louis Zabala) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Brisbane Roar FC

Wellington Phoenix

Brisbane Roar FC
Kiếm soát bóng
42
58
5
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
6
1
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Wellington Phoenix vs Brisbane Roar FC
90 +7'
Liệu Brisbane có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Wellington Phoenix FC không?
90 +6'
Brisbane được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
90 +5'
Austin Ludwik vào sân thay cho Louis Zabala bên phía Brisbane.
90 +5'
Wellington Phoenix FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
90 +4'

Adam Zimarino bị phạt thẻ vàng bên phía đội khách.
90 +4'
Wellington Phoenix FC đẩy lên phía trước qua Tim Payne, cú dứt điểm của anh về phía khung thành bị cản phá.
90 +3'
Bóng ra ngoài sân và Brisbane được hưởng quả phát bóng lên.
90 +2'
Wellington Phoenix FC sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Brisbane.
90 '
Wellington Phoenix FC tiến lên và Matt Sheridan có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
89 '
Lachlan Candy vào sân thay cho Hideki Ishige bên phía đội chủ nhà.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Brisbane Roar FC
Wellington Phoenix (5-4-1): Alby Kelly-Heald (30), Corban Piper (3), Matt Sheridan (27), Isaac Hughes (15), Scott Wootton (4), Lukas Kelly-Heald (18), Hideki Ishige (9), Paulo Retre (8), Kazuki Nagasawa (25), Sam Sutton (19), Kosta Barbarouses (7)
Brisbane Roar FC (4-2-3-1): Macklin Freke (1), Antonee Burke-Gilroy (21), Walid Shour (8), Hosine Bility (15), Louis Zabala (35), Samuel Klein (24), Jay O'Shea (26), Ben Halloran (27), Florin Berenguer (10), Henry Hore (13), Nathan Amanatidis (17)

Wellington Phoenix
5-4-1
30
Alby Kelly-Heald
3
Corban Piper
27
Matt Sheridan
15
Isaac Hughes
4
Scott Wootton
18
Lukas Kelly-Heald
9
Hideki Ishige
8
Paulo Retre
25
Kazuki Nagasawa
19
Sam Sutton
7
Kosta Barbarouses
17
Nathan Amanatidis
13
Henry Hore
10
Florin Berenguer
27
Ben Halloran
26
Jay O'Shea
24
Samuel Klein
35
Louis Zabala
15
Hosine Bility
8
Walid Shour
21
Antonee Burke-Gilroy
1
Macklin Freke

Brisbane Roar FC
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Wellington Phoenix vs Brisbane Roar FC
01/05/2021 | ||||||
AUS D1
|
01/05/2021 |
Brisbane Roar
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Wellington Phoenix
|
16/02/2022 | ||||||
AUS D1
|
16/02/2022 |
Wellington Phoenix
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Brisbane Roar
|
12/03/2022 | ||||||
AUS D1
|
12/03/2022 |
Brisbane Roar
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Wellington Phoenix
|
30/03/2022 | ||||||
AUS D1
|
30/03/2022 |
Brisbane Roar
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Wellington Phoenix
|
14/01/2023 | ||||||
AUS D1
|
14/01/2023 |
Brisbane Roar
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Wellington Phoenix
|
16/04/2023 | ||||||
AUS D1
|
16/04/2023 |
Wellington Phoenix
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Brisbane Roar
|
04/11/2023 | ||||||
AUS D1
|
04/11/2023 |
Wellington Phoenix
|
![]() |
5 - 2 | ![]() |
Brisbane Roar FC
|
02/02/2024 | ||||||
AUS D1
|
02/02/2024 |
Brisbane Roar FC
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Wellington Phoenix
|
31/03/2024 | ||||||
AUS D1
|
31/03/2024 |
Wellington Phoenix
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Brisbane Roar FC
|
06/02/2025 | ||||||
AUS D1
|
06/02/2025 |
Wellington Phoenix
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Brisbane Roar FC
|
26/04/2025 | ||||||
AUS D1
|
26/04/2025 |
Brisbane Roar FC
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Wellington Phoenix
|
14/05/2025 | ||||||
Cúp quốc gia Australia
|
14/05/2025 |
Wellington Phoenix
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Brisbane Roar FC
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Wellington Phoenix
27/07/2025 | ||||||
Cúp quốc gia Australia
|
27/07/2025 |
Perth Glory
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Wellington Phoenix
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Wellington Phoenix
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Wrexham
|
14/05/2025 | ||||||
Cúp quốc gia Australia
|
14/05/2025 |
Wellington Phoenix
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Brisbane Roar FC
|
04/05/2025 | ||||||
AUS D1
|
04/05/2025 |
Wellington Phoenix
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Perth Glory
|
26/04/2025 | ||||||
AUS D1
|
26/04/2025 |
Brisbane Roar FC
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Wellington Phoenix
|
Phong độ thi đấu Brisbane Roar FC
14/05/2025 | ||||||
Cúp quốc gia Australia
|
14/05/2025 |
Wellington Phoenix
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Brisbane Roar FC
|
02/05/2025 | ||||||
AUS D1
|
02/05/2025 |
Central Coast Mariners
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Brisbane Roar FC
|
26/04/2025 | ||||||
AUS D1
|
26/04/2025 |
Brisbane Roar FC
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Wellington Phoenix
|
22/04/2025 | ||||||
AUS D1
|
22/04/2025 |
Brisbane Roar FC
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Adelaide United
|
17/04/2025 | ||||||
AUS D1
|
17/04/2025 |
Brisbane Roar FC
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Western United FC
|