Kết quả Watford vs QPR
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 18
2' | Nicolas Madsen | |||||
Francisco Sierralta | 34' | |||||
Kwadwo Baah (Thay: Edo Kayembe) | 46' | |||||
Rocco Vata (Thay: Francisco Sierralta) | 46' | |||||
Matthew Pollock | 54' | |||||
57' | Paul Smyth | |||||
64' | Jonathan Varane (Thay: Nicolas Madsen) | |||||
Jeremy Ngakia (Thay: Ryan Andrews) | 65' | |||||
Festy Ebosele (Thay: Yasser Larouci) | 65' | |||||
71' | Harrison Ashby (Thay: Paul Smyth) | |||||
71' | Morgan Fox (Thay: Kenneth Paal) | |||||
72' | Lucas Andersen (Thay: Liam Morrison) | |||||
Thomas Ince (Thay: Moussa Sissoko) | 79' | |||||
88' | Sam Field | |||||
90' | Elijah Dixon-Bonner (Thay: Koki Saito) | |||||
72' | Lucas Andersen (Thay: Kieran Morgan) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Watford vs QPR
Watford
QPR
Kiếm soát bóng
62
38
17
Phạm lỗi
14
21
Ném biên
16
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
1
5
Sút không trúng đích
8
6
Cú sút bị chặn
7
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
6
6
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Watford vs QPR
90 +6'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +2'
Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.
88 '
Thẻ vàng cho Sam Field.
79 '
Moussa Sissoko rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.
72 '
Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.
72 '
Liam Morrison rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.
71 '
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.
71 '
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Harrison Ashby.
65 '
Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Festy Ebosele.
65 '
Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Jeremy Ngakia.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Watford vs QPR
Watford (3-4-2-1): Daniel Bachmann (1), Ryan Porteous (5), Francisco Sierralta (3), Mattie Pollock (6), Ryan Andrews (45), Imran Louza (10), Moussa Sissoko (17), Yasser Larouci (37), Edo Kayembe (39), Giorgi Chakvetadze (8), Vakoun Bayo (19)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Liam Morrison (16), Kenneth Paal (22), Kieran Morgan (21), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Nicolas Madsen (24), Koki Saito (14), Žan Celar (18)
Watford
3-4-2-1
1
Daniel Bachmann
5
Ryan Porteous
3
Francisco Sierralta
6
Mattie Pollock
45
Ryan Andrews
10
Imran Louza
17
Moussa Sissoko
37
Yasser Larouci
39
Edo Kayembe
8
Giorgi Chakvetadze
19
Vakoun Bayo
18
Žan Celar
14
Koki Saito
24
Nicolas Madsen
11
Paul Smyth
8
Sam Field
21
Kieran Morgan
22
Kenneth Paal
16
Liam Morrison
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Paul Nardi
QPR
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Watford vs QPR
29/12/2013 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2013 |
Watford
|
0 - 0 |
Queens Park
|
||
21/04/2014 | ||||||
ENG LCH
|
21/04/2014 |
Queens Park
|
2 - 1 |
Watford
|
||
21/11/2020 | ||||||
ENG LCH
|
21/11/2020 |
Queens Park
|
1 - 1 |
Watford
|
||
02/02/2021 | ||||||
ENG LCH
|
02/02/2021 |
Watford
|
1 - 2 |
Queens Park
|
||
27/08/2022 | ||||||
ENG LCH
|
27/08/2022 |
Watford
|
2 - 3 |
Queens Park
|
||
11/03/2023 | ||||||
ENG LCH
|
11/03/2023 |
Queens Park
|
1 - 0 |
Watford
|
||
05/08/2023 | ||||||
ENG LCH
|
05/08/2023 |
Watford
|
4 - 0 |
QPR
|
||
14/01/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/01/2024 |
QPR
|
1 - 2 |
Watford
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Watford
|
0 - 0 |
QPR
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Watford
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Burnley
|
2 - 1 |
Watford
|
||
15/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
15/12/2024 |
Watford
|
2 - 1 |
West Brom
|
||
12/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2024 |
Hull City
|
1 - 1 |
Watford
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Watford
|
0 - 0 |
QPR
|
||
27/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
27/11/2024 |
Watford
|
1 - 0 |
Bristol City
|
Phong độ thi đấu QPR
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
QPR
|
2 - 1 |
Preston North End
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Bristol City
|
1 - 1 |
QPR
|
||
12/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2024 |
QPR
|
2 - 0 |
Oxford United
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
QPR
|
3 - 0 |
Norwich City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Watford
|
0 - 0 |
QPR
|