Kết quả Watford vs Plymouth Argyle
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 2
Ismael Kone (Thay: Tom Dele-Bashiru) | 56' | |||||
Yaser Asprilla | 56' | |||||
Yaser Asprilla (Thay: Matheus Martins) | 56' | |||||
Giorgi Chakvetadze (Thay: Ken Sema) | 56' | |||||
Jake Livermore (Thay: Francisco Sierralta) | 56' | |||||
62' | Luke Cundle (Thay: Adam Randell) | |||||
71' | Dan Scarr | |||||
70' | Finn Azaz (Thay: Callum Wright) | |||||
78' | Bali Mumba | |||||
82' | Ben Waine (Thay: Ryan Hardie) | |||||
82' | Mickel Miller (Thay: Bali Mumba) | |||||
Edo Kayembe | 89' | |||||
Edo Kayembe (Thay: Imran Louza) | 89' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Watford vs Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Kiếm soát bóng
67
33
16
Phạm lỗi
9
31
Ném biên
24
1
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
12
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
7
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Watford vs Plymouth Argyle
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
89 '
Imran Louza rời sân nhường chỗ cho Edo Kayembe.
89 '
Imran Louza rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
82 '
Ryan Hardie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Waine.
82 '
Bali Mumba sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Mickel Miller.
82 '
Ryan Hardie rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
78 '
Thẻ vàng cho Bali Mumba.
77 '
Thẻ vàng cho [player1].
71 '
Thẻ vàng cho Dan Scarr.
70 '
Callum Wright rời sân nhường chỗ cho Finn Azaz.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Watford vs Plymouth Argyle
Watford (4-3-3): Daniel Bachmann (1), Ryan Andrews (45), Ryan Porteous (5), Wesley Hoedt (4), James William Morris (42), Imran Louza (10), Francisco Sierralta (3), Tom Dele-Bashiru (24), Ken Sema (12), Vakoun Issouf Bayo (19), Matheus Martins (37)
Plymouth Argyle (4-3-3): Conor Hazard (21), Joe Edwards (8), Dan Scarr (6), Lewis Gibson (17), Saxon Earley (24), Callum Wright (11), Jordan Houghton (4), Adam Randell (20), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9), Bali Mumba (2)
Watford
4-3-3
1
Daniel Bachmann
45
Ryan Andrews
5
Ryan Porteous
4
Wesley Hoedt
42
James William Morris
10
Imran Louza
3
Francisco Sierralta
24
Tom Dele-Bashiru
12
Ken Sema
19
Vakoun Issouf Bayo
37
Matheus Martins
2
Bali Mumba
9
Ryan Hardie
10
Morgan Whittaker
20
Adam Randell
4
Jordan Houghton
11
Callum Wright
24
Saxon Earley
17
Lewis Gibson
6
Dan Scarr
8
Joe Edwards
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
4-3-3
Lịch sử đối đầu Watford vs Plymouth Argyle
12/08/2023 | ||||||
ENG LCH
|
12/08/2023 |
Watford
|
0 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
01/01/2024 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2024 |
Plymouth Argyle
|
3 - 3 |
Watford
|
||
28/08/2024 | ||||||
ENG LC
|
28/08/2024 |
Watford
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
23/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
23/11/2024 |
Plymouth Argyle
|
2 - 2 |
Watford
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Watford
10/01/2025 | ||||||
ENG FAC
|
10/01/2025 |
Fulham
|
4 - 1 |
Watford
|
||
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Watford
|
1 - 2 |
Sheffield United
|
||
01/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2025 |
QPR
|
3 - 1 |
Watford
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Watford
|
1 - 2 |
Cardiff City
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Watford
|
2 - 1 |
Portsmouth
|
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Stoke City
|
0 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
01/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2025 |
Plymouth Argyle
|
2 - 2 |
Bristol City
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Oxford United
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Coventry City
|
4 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
3 - 3 |
Middlesbrough
|