Kết quả Walsall vs Chesterfield
Giải đấu: Hạng 4 Anh - Khác
Walsall
Kết thúc
1 - 0
21:00 - 06/09/2025
Bescot Stadium
Hiệp 1: 1 - 0
Chesterfield
|
|
18' | Armando Dobra | ||||
| Lewis Warrington | 39' |
|
||||
| Daniel Kanu | 43' |
|
1 - 0 | |||
| Charlie Lakin | 45' |
|
||||
|
|
45+1'' | Tom Naylor | ||||
| Connor Barrett | 61' |
|
||||
| Courtney Clarke (Thay: Lewis Warrington) | 64' |
|
||||
| Brandon Comley (Thay: Ryan Finnigan) | 64' |
|
||||
| Charlie Lakin | 66' |
|
||||
|
|
72' | Vontae Daley-Campbell | ||||
|
|
72' | Will Grigg (Thay: Ronan Darcy) | ||||
|
|
73' | Adam Lewis (Thay: Lewis Gordon) | ||||
|
|
73' | Devan Tanton (Thay: Vontae Daley-Campbell) | ||||
| Jid Okeke (Thay: Aaron Pressley) | 76' |
|
||||
| Albert Adomah (Thay: Daniel Kanu) | 82' |
|
||||
|
|
84' | Liam Mandeville (Thay: Dilan Markanday) | ||||
|
|
84' | Will Dickson (Thay: Lee Bonis) | ||||
|
|
86' | Cheyenne Dunkley |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Walsall vs Chesterfield
Walsall
Chesterfield
Kiếm soát bóng
26
74
15
Phạm lỗi
9
30
Ném biên
29
1
Việt vị
0
6
Chuyền dài
5
7
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
0
5
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
1
13
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Walsall vs Chesterfield
90 +8'
Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
86 '
Thẻ vàng cho Cheyenne Dunkley.
84 '
Lee Bonis rời sân và được thay thế bởi Will Dickson.
84 '
Dilan Markanday rời sân và được thay thế bởi Liam Mandeville.
82 '
Daniel Kanu rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
76 '
Aaron Pressley rời sân và được thay thế bởi Jid Okeke.
73 '
Lewis Gordon rời sân và được thay thế bởi Adam Lewis.
73 '
Vontae Daley-Campbell rời sân và được thay thế bởi Devan Tanton.
72 '
Lewis Gordon rời sân và được thay thế bởi Adam Lewis.
72 '
Ronan Darcy rời sân và được thay thế bởi Will Grigg.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Walsall vs Chesterfield
Walsall (3-1-4-2): Myles Roberts (1), Harrison Burke (5), Aden Flint (4), Evan Weir (30), Lewis Warrington (28), Connor Barrett (2), Ryan Finnigan (29), Vincent Harper (18), Charlie Lakin (8), Daniel Kanu (15), Aaron Pressley (19)
Chesterfield (4-2-3-1): Zach Hemming (1), Vontae Daley-Campbell (20), Cheyenne Dunkley (22), Kyle McFadzean (6), Lewis Gordon (19), Tom Naylor (4), Ryan Stirk (8), Dilan Markanday (24), Ronan Darcy (27), Armando Dobra (17), Lee Bonis (10)
Walsall
3-1-4-2
1
Myles Roberts
5
Harrison Burke
4
Aden Flint
30
Evan Weir
28
Lewis Warrington
2
Connor Barrett
29
Ryan Finnigan
18
Vincent Harper
8
Charlie Lakin
15
Daniel Kanu
19
Aaron Pressley
10
Lee Bonis
17
Armando Dobra
27
Ronan Darcy
24
Dilan Markanday
8
Ryan Stirk
4
Tom Naylor
19
Lewis Gordon
6
Kyle McFadzean
22
Cheyenne Dunkley
20
Vontae Daley-Campbell
1
Zach Hemming
Chesterfield
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Walsall vs Chesterfield
| 05/10/2024 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
05/10/2024 |
Chesterfield
|
2 - 2 |
Walsall
|
||
| 15/02/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
15/02/2025 |
Walsall
|
3 - 1 |
Chesterfield
|
||
| 06/09/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
06/09/2025 |
Walsall
|
1 - 0 |
Chesterfield
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Walsall
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
25/10/2025 |
Cheltenham Town
|
1 - 0 |
Walsall
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
18/10/2025 |
Walsall
|
1 - 2 |
Barrow
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
11/10/2025 |
Crawley Town
|
1 - 1 |
Walsall
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
04/10/2025 |
Walsall
|
2 - 1 |
Bristol Rovers
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
27/09/2025 |
Accrington Stanley
|
1 - 3 |
Walsall
|
||
Phong độ thi đấu Chesterfield
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
25/10/2025 |
Tranmere Rovers
|
1 - 1 |
Chesterfield
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
18/10/2025 |
Chesterfield
|
1 - 1 |
Fleetwood Town
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
11/10/2025 |
Chesterfield
|
2 - 0 |
Salford City
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
04/10/2025 |
Colchester United
|
6 - 2 |
Chesterfield
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
27/09/2025 |
Chesterfield
|
4 - 1 |
Newport County
|
||