Kết quả Ventforet Kofu vs Omiya Ardija

Giải đấu: J League 2 - Vòng 35

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Kết thúc
0 - 3
16:00 - 10/09/2022
Hiệp 1: 0 - 2
Omiya Ardija

Omiya Ardija

0 - 1 Bàn thắng 5' Takamitsu Tomiyama (Kiến tạo: Shinya Yajima)
0 - 2 Bàn thắng 25' Takamitsu Tomiyama (Kiến tạo: Masaya Shibayama)
0 - 3 Bàn thắng 85' Yutaro Hakamata (Kiến tạo: Keisuke Oyama)
Thay người 84' Kiichi Yajima (Thay: Seiya Nakano)
Hidehiro Sugai (Thay: Eduardo Mancha) 69' Thay người
Riku Yamada (Thay: Hideyuki Nozawa) 69' Thay người
Sho Araki (Thay: Yoshiki Torikai) 57' Thay người
Kazushi Mitsuhira (Thay: Riku Iijima) 57' Thay người
Thay người 73' Rin Yamazaki (Thay: Masaya Shibayama)
Thay người 73' Keisuke Oyama (Thay: Shinya Yajima)
Thay người 90' Masakazu Tashiro (Thay: Masahito Ono)
Motoki Hasegawa (Thay: Getulio) 46' Thay người
Thay người 46' Atsushi Kawata (Thay: Takamitsu Tomiyama)
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Omiya Ardija

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Kiếm soát bóng
63
37
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Omiya Ardija

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Niki Urakami (5), Hideomi Yamamoto (4), Eduardo Mancha (40), Foguete (32), Sota Miura (35), Hideyuki Nozawa (6), Nagi Matsumoto (20), Riku Iijima (15), Yoshiki Torikai (18), Getulio (29)

Omiya Ardija (4-4-2): Ko Shimura (40), Shuto Okaniwa (3), Ryo Shinzato (17), Yutaro Hakamata (25), Masahito Ono (41), Masaya Shibayama (48), Hiroki Kurimoto (20), Masato Kojima (26), Shinya Yajima (19), Seiya Nakano (27), Takamitsu Tomiyama (28)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
1
Kohei Kawata
5
Niki Urakami
4
Hideomi Yamamoto
40
Eduardo Mancha
32
Foguete
35
Sota Miura
6
Hideyuki Nozawa
20
Nagi Matsumoto
15
Riku Iijima
18
Yoshiki Torikai
29
Getulio
28 2
Takamitsu Tomiyama
27
Seiya Nakano
19
Shinya Yajima
26
Masato Kojima
20
Hiroki Kurimoto
48
Masaya Shibayama
41
Masahito Ono
25
Yutaro Hakamata
17
Ryo Shinzato
3
Shuto Okaniwa
40
Ko Shimura
Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2

Lịch sử đối đầu Ventforet Kofu vs Omiya Ardija

06/03/2021
JPN D2
06/03/2021
Omiya Ardija
logo 0 - 2 logo
Ventforet Kofu
18/09/2021
JPN D2
18/09/2021
Ventforet Kofu
logo 1 - 0 logo
Omiya Ardija
09/04/2022
JPN D2
09/04/2022
Omiya Ardija
logo 1 - 3 logo
Ventforet Kofu
10/09/2022
JPN D2
10/09/2022
Ventforet Kofu
logo 0 - 3 logo
Omiya Ardija
27/05/2023
JPN D2
27/05/2023
Ventforet Kofu
logo 5 - 1 logo
Omiya Ardija
29/10/2023
JPN D2
29/10/2023
Omiya Ardija
logo 0 - 2 logo
Ventforet Kofu

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Ventforet Kofu

10/11/2024
JPN D2
10/11/2024
Ventforet Kofu
logo 3 - 1 logo
Mito Hollyhock
03/11/2024
JPN D2
03/11/2024
Ventforet Kofu
logo 1 - 2 logo
Blaublitz Akita
27/10/2024
JPN D2
27/10/2024
Renofa Yamaguchi
logo 2 - 0 logo
Ventforet Kofu
19/10/2024
JPN D2
19/10/2024
JEF United Chiba
logo 2 - 1 logo
Ventforet Kofu
05/10/2024
JPN D2
05/10/2024
Ventforet Kofu
logo 3 - 1 logo
Fagiano Okayama FC

Phong độ thi đấu Omiya Ardija

12/06/2024
JE Cup
12/06/2024
Kyoto Sanga FC
logo 2 - 0 logo
Omiya Ardija
26/05/2024
JE Cup
26/05/2024
Fukui United FC
logo 0 - 3 logo
Omiya Ardija
17/04/2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04/2024
Omiya Ardija
logo 0 - 2 logo
Nagoya Grampus Eight
13/03/2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03/2024
FC Gifu
logo 1 - 2 logo
Omiya Ardija
12/11/2023
JPN D2
12/11/2023
Omiya Ardija
logo 0 - 2 logo
Tokyo Verdy