Kết quả Valladolid vs Sporting Gijon
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban Nha - Vòng 10
| 0 - 1 |
|
12' | Juan Otero (Kiến tạo: Jonathan Dubasin) | |||
|
|
19' | Alex Corredera | ||||
| Peter Gonzalez | 25' |
|
1 - 1 | |||
| 1 - 2 |
|
50' | (Pen) Juan Otero | |||
| Marcos Andre (Thay: Victor Meseguer) | 60' |
|
||||
| Julien Ponceau (Thay: Chuki) | 60' |
|
||||
|
|
59' | Gaspar Campos | ||||
|
|
78' | Pablo Garcia | ||||
|
|
72' | Pablo Garcia (Thay: Gaspar Campos) | ||||
| Mathis Lachuer (Thay: Trilli) | 74' |
|
||||
| 1 - 3 |
|
79' | Jonathan Dubasin (Kiến tạo: Cesar Gelabert Pina) | |||
|
|
84' | Iker Martinez (Thay: Jonathan Dubasin) | ||||
| Jorge Delgado (Thay: Juanmi Latasa) | 84' |
|
||||
| Jorge Delgado (Kiến tạo: Julien Ponceau) | 90+3'' |
|
2 - 3 | |||
|
|
84' | Nacho Martin (Thay: Jonathan Dubasin) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Valladolid vs Sporting Gijon
Valladolid
Sporting Gijon
Kiếm soát bóng
62
38
11
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
5
5
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
7
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Valladolid vs Sporting Gijon
90 +3'
Julien Ponceau đã kiến tạo cho bàn thắng.
90 +3'
V À A A O O O - Jorge Delgado ghi bàn!
84 '
Jonathan Dubasin rời sân và được thay thế bởi Nacho Martin.
84 '
Juanmi Latasa rời sân và được thay thế bởi Jorge Delgado.
84 '
Jonathan Dubasin rời sân và được thay thế bởi Iker Martinez.
79 '
Cesar Gelabert Pina đã kiến tạo cho bàn thắng.
79 '
V À A A O O O - Jonathan Dubasin đã ghi bàn!
78 '
Thẻ vàng cho Pablo Garcia.
74 '
Trilli rời sân và được thay thế bởi Mathis Lachuer.
72 '
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Pablo Garcia.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Valladolid vs Sporting Gijon
Valladolid (4-2-3-1): Guilherme Fernandes (13), Trilli (2), Pablo Tomeo (15), David Torres (4), Guille Bueno (3), Victor Meseguer (8), Stanko Juric (24), Peter Gonzalez (22), Chuki (20), Stipe Biuk (17), Juanmi Latasa (9)
Sporting Gijon (4-2-3-1): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Pablo Vasquez (15), Lucas Perrin (4), Diego Sanchez (5), Justin Smith (24), Alex Corredera (14), Jonathan Dubasin (17), Cesar Gelabert (10), Gaspar Campos (7), Juan Otero (19)
Valladolid
4-2-3-1
13
Guilherme Fernandes
2
Trilli
15
Pablo Tomeo
4
David Torres
3
Guille Bueno
8
Victor Meseguer
24
Stanko Juric
22
Peter Gonzalez
20
Chuki
17
Stipe Biuk
9
Juanmi Latasa
19
Juan Otero
7
Gaspar Campos
10
Cesar Gelabert
17
Jonathan Dubasin
14
Alex Corredera
24
Justin Smith
5
Diego Sanchez
4
Lucas Perrin
15
Pablo Vasquez
2
Guille Rosas
1
Ruben Yanez
Sporting Gijon
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Valladolid vs Sporting Gijon
| 23/10/2021 | ||||||
|
SPA D2
|
23/10/2021 |
Sporting Gijon
|
1 - 2 |
Valladolid
|
||
| 29/01/2022 | ||||||
|
SPA D2
|
29/01/2022 |
Valladolid
|
1 - 0 |
Sporting Gijon
|
||
| 12/08/2023 | ||||||
|
SPA D2
|
12/08/2023 |
Valladolid
|
2 - 0 |
Sporting Gijon
|
||
| 18/02/2024 | ||||||
|
SPA D2
|
18/02/2024 |
Sporting Gijon
|
1 - 1 |
Valladolid
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
19/10/2025 |
Valladolid
|
2 - 3 |
Sporting Gijon
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Valladolid
| 04/11/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
04/11/2025 |
Valladolid
|
2 - 1 |
Granada
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SPA CUP
|
30/10/2025 |
Portugalete
|
1 - |
Valladolid
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
27/10/2025 |
Deportivo
|
1 - 1 |
Valladolid
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
19/10/2025 |
Valladolid
|
2 - 3 |
Sporting Gijon
|
||
| 12/10/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
12/10/2025 |
Burgos CF
|
0 - 1 |
Valladolid
|
||
Phong độ thi đấu Sporting Gijon
| 02/11/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
02/11/2025 |
Sporting Gijon
|
0 - 0 |
Las Palmas
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SPA CUP
|
30/10/2025 |
Caudal Deportivo
|
- 1 |
Sporting Gijon
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
27/10/2025 |
Sporting Gijon
|
1 - 0 |
Real Zaragoza
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
19/10/2025 |
Valladolid
|
2 - 3 |
Sporting Gijon
|
||
| 12/10/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
12/10/2025 |
Sporting Gijon
|
2 - 1 |
Racing Santander
|
||