Kết quả Valencia vs Barcelona
Giải đấu: La Liga - Vòng 12
Marcos de Sousa (Thay: Edinson Cavani) | 18' | |||||
21' | Eric Garcia | |||||
42' | Marcos Alonso (Thay: Eric Garcia) | |||||
45' | Marcos Alonso | |||||
Samuel Dias Lino (VAR check) | 50' | 0 - 0 | ||||
56' | Ferran Torres (Thay: Ousmane Dembele) | |||||
56' | Pablo Gavira (Thay: Sergio Busquets) | |||||
57' | Raphinha (Thay: Ansu Fati) | |||||
Samuel Dias Lino | 67' | |||||
Samuel Castillejo (Thay: Justin Kluivert) | 72' | |||||
Toni Lato (Thay: Andre Almeida) | 72' | |||||
74' | Gerard Pique (Thay: Jules Kounde) | |||||
Jesus Vazquez (Thay: Thierry Correia) | 80' | |||||
Hugo Guillamon | 84' | |||||
89' | Pablo Gavira | |||||
90+2'' | Gerard Pique | |||||
0 - 1 | 90+3'' | Robert Lewandowski (Kiến tạo: Raphinha) | ||||
Dimitri Foulquier | 90+7'' | |||||
Samuel Castillejo | 90+7'' | |||||
90+8'' | Ferran Torres |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Valencia vs Barcelona
Valencia
Barcelona
Kiếm soát bóng
33
67
13
Phạm lỗi
7
18
Ném biên
21
1
Việt vị
3
7
Chuyền dài
24
3
Phạt góc
10
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
2
1
Sút không trúng đích
7
0
Cú sút bị chặn
4
1
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
11
Phát bóng
2
1
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Valencia vs Barcelona
90 +8'
Sau khi có hành vi bạo lực, Ferran Torres ngay lập tức đi vào sổ trọng tài
90 +8'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +8'
Tỷ lệ cầm bóng: Valencia: 33%, Barcelona: 67%.
90 +8'
Một cầu thủ của Barcelona thực hiện một quả tạt.
90 +7'
Sau khi có hành vi bạo lực, Samuel Castillejo sẽ ghi ngay vào sổ trọng tài
90 +7'
Sau khi có hành vi bạo lực, Dimitri Foulquier sẽ được đưa ngay vào sổ trọng tài
90 +7'
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt trực tiếp khi Jesus Vazquez từ Valencia vượt qua Ferran Torres
90 +7'
Valencia thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải trong phần sân của họ
90 +6'
Vở kịch bị dừng. Các cầu thủ đang xô đẩy và la hét với nhau, trọng tài nên có biện pháp xử lý.
90 +6'
Barcelona thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Xem thêm
Đội hình xuất phát Valencia vs Barcelona
Valencia (4-3-3): Giorgi Mamardashvili (25), Thierry Correia (2), Gabriel Paulista (5), Eray Comert (24), Jose Luis Gaya (14), Dimitri Foulquier (20), Hugo Guillamon (6), Andre Almeida (18), Justin Kluivert (9), Edinson Cavani (7), Lino (16)
Barcelona (4-3-3): Marc-Andre ter Stegen (1), Alejandro Balde (28), Jules Kounde (23), Eric Garcia (24), Jordi Alba (18), Pedri (8), Sergio Busquets (5), Frenkie De Jong (21), Ousmane Dembele (7), Robert Lewandowski (9), Ansu Fati (10)
Valencia
4-3-3
25
Giorgi Mamardashvili
2
Thierry Correia
5
Gabriel Paulista
24
Eray Comert
14
Jose Luis Gaya
20
Dimitri Foulquier
6
Hugo Guillamon
18
Andre Almeida
9
Justin Kluivert
7
Edinson Cavani
16
Lino
10
Ansu Fati
9
Robert Lewandowski
7
Ousmane Dembele
21
Frenkie De Jong
5
Sergio Busquets
8
Pedri
18
Jordi Alba
24
Eric Garcia
23
Jules Kounde
28
Alejandro Balde
1
Marc-Andre ter Stegen
Barcelona
4-3-3
Lịch sử đối đầu Valencia vs Barcelona
18/04/2015 | ||||||
SPA D1
|
18/04/2015 |
Barcelona
|
2 - 0 |
Valencia
|
||
07/12/2015 | ||||||
SPA D1
|
07/12/2015 |
Valencia
|
1 - 1 |
Barcelona
|
||
18/04/2016 | ||||||
SPA D1
|
18/04/2016 |
Barcelona
|
1 - 2 |
Valencia
|
||
22/10/2016 | ||||||
SPA D1
|
22/10/2016 |
Valencia
|
2 - 3 |
Barcelona
|
||
20/03/2017 | ||||||
SPA D1
|
20/03/2017 |
Barcelona
|
4 - 2 |
Valencia
|
||
27/11/2017 | ||||||
SPA D1
|
27/11/2017 |
Valencia
|
1 - 1 |
Barcelona
|
||
14/04/2018 | ||||||
SPA D1
|
14/04/2018 |
Barcelona
|
2 - 1 |
Valencia
|
||
08/10/2018 | ||||||
SPA D1
|
08/10/2018 |
Valencia
|
1 - 1 |
Barcelona
|
||
03/02/2019 | ||||||
SPA D1
|
03/02/2019 |
Barcelona
|
2 - 2 |
Valencia
|
||
15/09/2019 | ||||||
SPA D1
|
15/09/2019 |
Barcelona
|
5 - 2 |
Valencia
|
||
25/01/2020 | ||||||
SPA D1
|
25/01/2020 |
Valencia
|
2 - 0 |
Barcelona
|
||
19/12/2020 | ||||||
SPA D1
|
19/12/2020 |
Barcelona
|
2 - 2 |
Valencia
|
||
03/05/2021 | ||||||
SPA D1
|
03/05/2021 |
Valencia
|
2 - 3 |
Barcelona
|
||
18/10/2021 | ||||||
SPA D1
|
18/10/2021 |
Barcelona
|
3 - 1 |
Valencia
|
||
20/02/2022 | ||||||
SPA D1
|
20/02/2022 |
Valencia
|
1 - 4 |
Barcelona
|
||
30/10/2022 | ||||||
SPA D1
|
30/10/2022 |
Valencia
|
0 - 1 |
Barcelona
|
||
05/03/2023 | ||||||
SPA D1
|
05/03/2023 |
Barcelona
|
1 - 0 |
Valencia
|
||
17/12/2023 | ||||||
SPA D1
|
17/12/2023 |
Valencia
|
1 - 1 |
Barcelona
|
||
30/04/2024 | ||||||
SPA D1
|
30/04/2024 |
Barcelona
|
4 - 2 |
Valencia
|
||
18/08/2024 | ||||||
SPA D1
|
18/08/2024 |
Valencia
|
1 - 2 |
Barcelona
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Valencia
22/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
22/12/2024 |
Valencia
|
2 - 2 |
Alaves
|
||
19/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
19/12/2024 |
Espanyol
|
1 - 1 |
Valencia
|
||
14/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
14/12/2024 |
Valladolid
|
1 - 0 |
Valencia
|
||
08/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
08/12/2024 |
Valencia
|
0 - 1 |
Vallecano
|
||
05/12/2024 | ||||||
SPA CUP
|
05/12/2024 |
Ejea
|
1 - 3 |
Valencia
|
Phong độ thi đấu Barcelona
22/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
22/12/2024 |
Barcelona
|
1 - 2 |
Atletico
|
||
16/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
16/12/2024 |
Barcelona
|
0 - 1 |
Leganes
|
||
12/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
12/12/2024 |
Dortmund
|
2 - 3 |
Barcelona
|
||
07/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
07/12/2024 |
Real Betis
|
2 - 2 |
Barcelona
|
||
04/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
04/12/2024 |
Mallorca
|
1 - 5 |
Barcelona
|