Kết quả Valencia vs Athletic Club
Giải đấu: La Liga - Vòng 37
![]() |
15' | Adama Boiro | ||||
Jose Gaya | 42' |
![]() |
||||
Ivan Jaime (Thay: Diego Lopez) | 56' |
![]() |
||||
![]() |
64' | Unai Gomez (Thay: Oihan Sancet) | ||||
![]() |
64' | Inaki Williams (Thay: Adama Boiro) | ||||
Luis Rioja | 66' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
72' | Alex Berenguer (Kiến tạo: Unai Gomez) | |||
Hugo Duro (Thay: Andre Almeida) | 74' |
![]() |
||||
Rafa Mir (Thay: Umar Sadiq) | 74' |
![]() |
||||
![]() |
74' | Mikel Jauregizar (Thay: Benat Prados) | ||||
![]() |
75' | Mikel Vesga (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta) | ||||
![]() |
82' | Maroan Sannadi (Thay: Gorka Guruzeta) | ||||
Fran Perez | 83' |
![]() |
||||
Max Aarons (Thay: Mouctar Diakhaby) | 82' |
![]() |
||||
Rafa Mir | 90+3'' |
![]() |
||||
Fran Perez (Thay: Jose Gaya) | 82' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Valencia vs Athletic Club

Valencia

Athletic Club
Kiếm soát bóng
56
44
10
Phạm lỗi
16
14
Ném biên
12
1
Việt vị
5
3
Chuyền dài
3
5
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
4
1
Sút không trúng đích
3
3
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
3
Phát bóng
3
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Valencia vs Athletic Club
90 +6'
Valencia có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
90 +6'
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Athletic Club đã kịp thời giành được chiến thắng.
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'
Kiểm soát bóng: Valencia: 56%, Athletic Club: 44%.
90 +6'
Cơ hội đến với Rafa Mir từ Valencia nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
90 +6'
Quyền kiểm soát bóng: Valencia: 55%, Athletic Club: 45%.
90 +6'
Max Aarons của Valencia bị thổi việt vị.
90 +5'
Cú tạt bóng của Max Aarons từ Valencia đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
90 +5'
Valencia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +5'
Mikel Vesga thắng trong pha không chiến với Fran Perez.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Valencia vs Athletic Club
Valencia (4-4-2): Giorgi Mamardashvili (25), Cristhian Mosquera (3), Cesar Tarrega (15), Mouctar Diakhaby (4), José Gayà (14), Luis Rioja (22), Javi Guerra (8), Enzo Barrenechea (5), Diego López (16), Umar Sadiq (12), André Almeida (10)
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Iñigo Lekue (15), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Beñat Prados (24), Álex Berenguer (7), Oihan Sancet (8), Adama Boiro (32), Gorka Guruzeta (12)

Valencia
4-4-2
25
Giorgi Mamardashvili
3
Cristhian Mosquera
15
Cesar Tarrega
4
Mouctar Diakhaby
14
José Gayà
22
Luis Rioja
8
Javi Guerra
5
Enzo Barrenechea
16
Diego López
12
Umar Sadiq
10
André Almeida
12
Gorka Guruzeta
32
Adama Boiro
8
Oihan Sancet
7
Álex Berenguer
24
Beñat Prados
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
17
Yuri Berchiche
4
Aitor Paredes
3
Dani Vivian
15
Iñigo Lekue
1
Unai Simón

Athletic Club
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Valencia vs Athletic Club
19/02/2017 | ||||||
SPA D1
|
19/02/2017 |
Valencia
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
A.Bilbao
|
01/10/2017 | ||||||
SPA D1
|
01/10/2017 |
Valencia
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
A.Bilbao
|
01/03/2018 | ||||||
SPA D1
|
01/03/2018 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Valencia
|
27/10/2018 | ||||||
SPA D1
|
27/10/2018 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Valencia
|
04/03/2019 | ||||||
SPA D1
|
04/03/2019 |
Valencia
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
A.Bilbao
|
28/09/2019 | ||||||
SPA D1
|
28/09/2019 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Valencia
|
02/07/2020 | ||||||
SPA D1
|
02/07/2020 |
Valencia
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
A.Bilbao
|
12/12/2020 | ||||||
SPA D1
|
12/12/2020 |
Valencia
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
A.Bilbao
|
07/02/2021 | ||||||
SPA D1
|
07/02/2021 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Valencia
|
25/09/2021 | ||||||
SPA D1
|
25/09/2021 |
Valencia
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
A.Bilbao
|
11/02/2022 | ||||||
SPA CUP
|
11/02/2022 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Valencia
|
03/03/2022 | ||||||
SPA CUP
|
03/03/2022 |
Valencia
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
A.Bilbao
|
07/05/2022 | ||||||
SPA D1
|
07/05/2022 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Valencia
|
21/08/2022 | ||||||
SPA D1
|
21/08/2022 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Valencia
|
27/01/2023 | ||||||
SPA CUP
|
27/01/2023 |
Valencia
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
A.Bilbao
|
12/02/2023 | ||||||
SPA D1
|
12/02/2023 |
Valencia
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
A.Bilbao
|
30/10/2023 | ||||||
SPA D1
|
30/10/2023 |
A.Bilbao
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Valencia
|
21/01/2024 | ||||||
SPA D1
|
21/01/2024 |
Valencia
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
A.Bilbao
|
29/08/2024 | ||||||
SPA D1
|
29/08/2024 |
Athletic Club
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Valencia
|
19/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
19/05/2025 |
Valencia
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Valencia
24/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
24/05/2025 |
Real Betis
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Valencia
|
19/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
19/05/2025 |
Valencia
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|
15/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
15/05/2025 |
Alaves
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Valencia
|
10/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
10/05/2025 |
Valencia
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Getafe
|
03/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
03/05/2025 |
Las Palmas
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Valencia
|
Phong độ thi đấu Athletic Club
26/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
26/05/2025 |
Athletic Club
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Barcelona
|
19/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
19/05/2025 |
Valencia
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|
16/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
16/05/2025 |
Getafe
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Athletic Club
|
11/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
11/05/2025 |
Athletic Club
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Alaves
|
09/05/2025 | ||||||
UEFA EL
|
09/05/2025 |
Man United
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|