Kết quả A.Bilbao vs Valencia
Giải đấu: La Liga - Vòng 2
![]() |
17' | Maximiliano Gomez (Thay: Hugo Duro) | ||||
![]() |
24' | Yunus Musah | ||||
Alex Berenguer (Kiến tạo: Mikel Vesga) | 42' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
62' | Nico Gonzalez (Thay: Yunus Musah) | ||||
![]() |
62' | Toni Lato (Thay: Jesus Vazquez) | ||||
Oier Zarraga (Thay: Alex Berenguer) | 64' |
![]() |
||||
Iker Muniain | 68' |
![]() |
||||
Unai Vencedor (Thay: Iker Muniain) | 73' |
![]() |
||||
Raul Garcia (Thay: Oihan Sancet) | 73' |
![]() |
||||
![]() |
75' | Dimitri Foulquier (Thay: Thierry Correia) | ||||
![]() |
75' | Marcos de Sousa (Thay: Hugo Guillamon) | ||||
![]() |
74' | Mouctar Diakhaby | ||||
Unai Simon | 79' |
![]() |
||||
Nico Williams (VAR check) | 81' |
![]() |
1 - 0 | |||
Yuri Berchiche | 86' |
![]() |
||||
Yeray Alvarez | 88' |
![]() |
||||
Jon Morcillo (Thay: Inaki Williams) | 90' |
![]() |
||||
Ander Capa (Thay: Nico Williams) | 90' |
![]() |
||||
Daniel Vivian | 12' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu A.Bilbao vs Valencia

A.Bilbao

Valencia
Kiếm soát bóng
37
63
12
Phạm lỗi
15
18
Ném biên
24
6
Việt vị
0
16
Chuyền dài
21
6
Phạt góc
3
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
0
4
Sút không trúng đích
6
4
Cú sút bị chặn
4
3
Phản công
1
0
Thủ môn cản phá
1
12
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
3
Diễn biến trận đấu A.Bilbao vs Valencia
90 +7'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +7'
Tỷ lệ cầm bóng: Athletic Bilbao: 37%, Valencia: 63%.
90 +7'
Oooh ... đó là một người trông trẻ! Marcos de Sousa lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó
90 +6'
Oooh ... đó là một người trông trẻ! Marcos de Sousa lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó
90 +6'
Marcos de Sousa tung cú sút trong gang tấc. Đóng!
90 +6'
Valencia với một pha tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.
90 +6'
Valencia thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải trong phần sân của họ
90 +6'
Tỷ lệ cầm bóng: Athletic Bilbao: 37%, Valencia: 63%.
90 +5'
Maximiliano Gomez thắng một thử thách trên không với Daniel Vivian
90 +5'
Athletic Bilbao bắt đầu phản công.
Xem thêm
Đội hình xuất phát A.Bilbao vs Valencia
A.Bilbao (4-2-3-1): Unai Simon (1), Oscar De Marcos (18), Dani Vivian (3), Yeray Alvarez (5), Yuri Berchiche (17), Oihan Sancet (8), Mikel Vesga (6), Nicholas Williams (11), Iker Muniain (10), Alex Berenguer (7), Inaki Williams (9)
Valencia (4-3-3): Giorgi Mamardashvili (28), Thierry Correia (2), Gabriel Paulista (5), Mouctar Diakhaby (12), Jesus Vazquez (32), Yunus Musah (4), Hugo Guillamon (6), Carlos Soler (10), Samu Castillejo (11), Hugo Duro (19), Lino (16)

A.Bilbao
4-2-3-1
1
Unai Simon
18
Oscar De Marcos
3
Dani Vivian
5
Yeray Alvarez
17
Yuri Berchiche
8
Oihan Sancet
6
Mikel Vesga
11
Nicholas Williams
10
Iker Muniain
7
Alex Berenguer
9
Inaki Williams
16
Lino
19
Hugo Duro
11
Samu Castillejo
10
Carlos Soler
6
Hugo Guillamon
4
Yunus Musah
32
Jesus Vazquez
12
Mouctar Diakhaby
5
Gabriel Paulista
2
Thierry Correia
28
Giorgi Mamardashvili

Valencia
4-3-3
Lịch sử đối đầu A.Bilbao vs Valencia
18/09/2016 | ||||||
SPA D1
|
18/09/2016 |
A.Bilbao
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Valencia
|
19/02/2017 | ||||||
SPA D1
|
19/02/2017 |
Valencia
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
A.Bilbao
|
01/10/2017 | ||||||
SPA D1
|
01/10/2017 |
Valencia
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
A.Bilbao
|
01/03/2018 | ||||||
SPA D1
|
01/03/2018 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Valencia
|
27/10/2018 | ||||||
SPA D1
|
27/10/2018 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Valencia
|
04/03/2019 | ||||||
SPA D1
|
04/03/2019 |
Valencia
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
A.Bilbao
|
28/09/2019 | ||||||
SPA D1
|
28/09/2019 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Valencia
|
02/07/2020 | ||||||
SPA D1
|
02/07/2020 |
Valencia
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
A.Bilbao
|
12/12/2020 | ||||||
SPA D1
|
12/12/2020 |
Valencia
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
A.Bilbao
|
07/02/2021 | ||||||
SPA D1
|
07/02/2021 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Valencia
|
25/09/2021 | ||||||
SPA D1
|
25/09/2021 |
Valencia
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
A.Bilbao
|
11/02/2022 | ||||||
SPA CUP
|
11/02/2022 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Valencia
|
03/03/2022 | ||||||
SPA CUP
|
03/03/2022 |
Valencia
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
A.Bilbao
|
07/05/2022 | ||||||
SPA D1
|
07/05/2022 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Valencia
|
21/08/2022 | ||||||
SPA D1
|
21/08/2022 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Valencia
|
27/01/2023 | ||||||
SPA CUP
|
27/01/2023 |
Valencia
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
A.Bilbao
|
12/02/2023 | ||||||
SPA D1
|
12/02/2023 |
Valencia
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
A.Bilbao
|
30/10/2023 | ||||||
SPA D1
|
30/10/2023 |
A.Bilbao
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Valencia
|
21/01/2024 | ||||||
SPA D1
|
21/01/2024 |
Valencia
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
A.Bilbao
|
29/08/2024 | ||||||
SPA D1
|
29/08/2024 |
Athletic Club
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Valencia
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu A.Bilbao
30/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
30/03/2025 |
Athletic Club
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Osasuna
|
16/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
16/03/2025 |
Sevilla
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
14/03/2025 |
Athletic Club
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
10/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
10/03/2025 |
Athletic Club
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Mallorca
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/03/2025 |
AS Roma
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|
Phong độ thi đấu Valencia
30/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
30/03/2025 |
Valencia
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Mallorca
|
16/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
16/03/2025 |
Girona
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Valencia
|
09/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
09/03/2025 |
Valencia
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Valladolid
|
03/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
03/03/2025 |
Osasuna
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Valencia
|
23/02/2025 | ||||||
SPA D1
|
23/02/2025 |
Valencia
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Atletico
|