Kết quả Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy
Giải đấu: J League 1 - Vòng 14
Yusuke Matsuo (Kiến tạo: Matheus Savio) | 6' |
![]() |
1 - 0 | |||
Ryoma Watanabe (Kiến tạo: Yoichi Naganuma) | 31' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
38' | Rei Hirakawa | ||||
![]() |
73' | Hiroto Taniguchi | ||||
Genki Haraguchi | 90+2'' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Kosuke Saito (Thay: Hiroto Yamami) | ||||
![]() |
46' | Hijiri Onaga (Thay: Kaito Chida) | ||||
![]() |
66' | Yuan Matsuhashi (Thay: Yuta Arai) | ||||
Toshiki Takahashi (Thay: Yusuke Matsuo) | 69' |
![]() |
||||
Takahiro Sekine (Thay: Matheus Savio) | 69' |
![]() |
||||
![]() |
69' | Itsuki Someno (Thay: Yudai Kimura) | ||||
![]() |
72' | Shuhei Kawasaki (Thay: Yuya Fukuda) | ||||
Genki Haraguchi (Thay: Takuro Kaneko) | 77' |
![]() |
||||
Shoya Nakajima (Thay: Ryoma Watanabe) | 77' |
![]() |
||||
Rio Nitta (Thay: Hirokazu Ishihara) | 83' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy

Urawa Red Diamonds

Tokyo Verdy
Kiếm soát bóng
55
45
10
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
3
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy
90 +2'

Thẻ vàng cho Genki Haraguchi.
83 '
Hirokazu Ishihara rời sân và được thay thế bởi Rio Nitta.
77 '
Ryoma Watanabe rời sân và được thay thế bởi Shoya Nakajima.
77 '
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.
73 '

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Hiroto Taniguchi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
72 '
Yuya Fukuda rời sân và được thay thế bởi Shuhei Kawasaki.
69 '
Yudai Kimura rời sân và được thay thế bởi Itsuki Someno.
69 '
Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.
69 '
Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Toshiki Takahashi.
66 '
Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Taishi Matsumoto (6), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24)
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (5), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Koki Morita (7), Rei Hirakawa (16), Yuta Arai (40), Yuya Fukuda (14), Daito Yamami (11), Yudai Kimura (10)

Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Shusaku Nishikawa
4
Hirokazu Ishihara
3
Danilo Boza
5
Marius Hoibraten
88
Yoichi Naganuma
6
Taishi Matsumoto
25
Kaito Yasui
77
Takuro Kaneko
13
Ryoma Watanabe
8
Matheus Savio
24
Yusuke Matsuo
10
Yudai Kimura
11
Daito Yamami
14
Yuya Fukuda
40
Yuta Arai
16
Rei Hirakawa
7
Koki Morita
6
Kazuya Miyahara
3
Hiroto Taniguchi
5
Kaito Chida
23
Yuto Tsunashima
1
Matheus Vidotto

Tokyo Verdy
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy
03/03/2024 | ||||||
JPN D1
|
03/03/2024 |
Urawa Red Diamonds
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Tokyo Verdy
|
19/10/2024 | ||||||
JPN D1
|
19/10/2024 |
Tokyo Verdy
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Urawa Red Diamonds
|
03/05/2025 | ||||||
JPN D1
|
03/05/2025 |
Urawa Red Diamonds
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Tokyo Verdy
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Urawa Red Diamonds
22/06/2025 | ||||||
FCWC
|
22/06/2025 |
Inter
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Urawa Red Diamonds
|
18/06/2025 | ||||||
FCWC
|
18/06/2025 |
River Plate
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Urawa Red Diamonds
|
01/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
01/06/2025 |
Urawa Red Diamonds
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Yokohama FC
|
28/05/2025 | ||||||
JPN D1
|
28/05/2025 |
Urawa Red Diamonds
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Cerezo Osaka
|
24/05/2025 | ||||||
JPN D1
|
24/05/2025 |
Nagoya Grampus Eight
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Urawa Red Diamonds
|
Phong độ thi đấu Tokyo Verdy
21/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
21/06/2025 |
Cerezo Osaka
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tokyo Verdy
|
15/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
15/06/2025 |
Tokyo Verdy
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Kashiwa Reysol
|
11/06/2025 | ||||||
JE Cup
|
11/06/2025 |
Tokyo Verdy
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Tochigi SC
|
08/06/2025 | ||||||
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
|
08/06/2025 |
Kashiwa Reysol
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tokyo Verdy
|
04/06/2025 | ||||||
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
|
04/06/2025 |
Tokyo Verdy
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Kashiwa Reysol
|