Kết quả U20 Nhật Bản vs U20 Hàn Quốc
Giải đấu: U20 Châu Á - Vòng bảng

U20 Nhật Bản
Kết thúc
1 - 1
14:00 - 20/02/2025
Shenzhen Youth Football Training Base Pitch 1
Hiệp 1: 1 - 0

U20 Hàn Quốc
Soma Kanda | 28' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
46' | Hong Sung-min (Thay: Kim Min soo) | ||||
![]() |
57' | Park Seung-soo (Thay: Ju-Hyeok Kang) | ||||
![]() |
57' | Kim Tae-won (Thay: Jin Taeho) | ||||
Aren Inoue (Thay: Hisatsugu Ishii) | 68' |
![]() |
||||
![]() |
69' | Hyun-woo Cho (Thay: Lee Yechon) | ||||
Yutaka Michiwaki (Thay: Soma Kanda) | 78' |
![]() |
||||
Yotaro Nakajima (Thay: Yuto Ozeki) | 78' |
![]() |
||||
![]() |
83' | Shin Sung (Thay: Ha Jung-woo) | ||||
Katsuma Fuse (Thay: Kosei Ogura) | 85' |
![]() |
||||
Aren Inoue | 89' |
![]() |
||||
1 - 1 |
![]() |
90+1'' | Kim Tae-won |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu U20 Nhật Bản vs U20 Hàn Quốc

U20 Nhật Bản

U20 Hàn Quốc
Kiếm soát bóng
53
47
8
Phạm lỗi
12
19
Ném biên
21
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
0
4
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
5
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu U20 Nhật Bản vs U20 Hàn Quốc
90 +4'
Liệu Nhật Bản có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hàn Quốc không?
90 +4'
Hàn Quốc được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +3'
Nhật Bản sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Hàn Quốc.
90 +2'
Ném biên cho Hàn Quốc.
90 +1'

Kim Tae-won ghi bàn gỡ hòa cho Hàn Quốc. Tỷ số hiện tại là 1-1.
90 '
Aren Inoue của Nhật Bản đã có cú sút nhưng không thành công.
89 '

Aren Inoue của Nhật Bản đã bị phạt thẻ ở Shenzhen.
89 '
Hàn Quốc được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
85 '
Ném biên cho Hàn Quốc tại Sân bóng Đào tạo Thanh niên Thâm Quyến, Sân 1.
85 '
Katsuma Fuse vào sân thay cho Kosei Ogura của Nhật Bản.
Xem thêm
Đội hình xuất phát U20 Nhật Bản vs U20 Hàn Quốc
U20 Nhật Bản: Rui Araki (23), Rei Umeki (2), Niko Takahashi (3), Kazunari Kita (4), Rion Ichihara (5), Kosei Ogura (6), Ryunosuke Sato (7), Yuto Ozeki (10), Hisatsugu Ishii (13), Hagumu Nakagawa (17), Soma Kanda (9)
U20 Hàn Quốc: Kim Min soo (21), Lee Geon-hee (15), Bae Hyun-seo (2), Lee Yechon (18), Kim Ho-jin (6), Son Seung-min (7), Yoon Do-yong (22), Ju-Hyeok Kang (11), Lee Chang-woo (13), Jin Taeho (17), Ha Jung-woo (9)
Lịch sử đối đầu U20 Nhật Bản vs U20 Hàn Quốc
20/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
20/02/2025 |
U20 Nhật Bản
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
U20 Hàn Quốc
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu U20 Nhật Bản
23/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
23/02/2025 |
U20 Iran
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
U20 Nhật Bản
|
20/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
20/02/2025 |
U20 Nhật Bản
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
U20 Hàn Quốc
|
17/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
17/02/2025 |
Syria U20
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
U20 Nhật Bản
|
14/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
14/02/2025 |
U20 Nhật Bản
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Thailand U20
|
28/05/2023 | ||||||
WCU20
|
28/05/2023 |
U20 Nhật Bản
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Israel U20
|
Phong độ thi đấu U20 Hàn Quốc
23/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
23/02/2025 |
U20 Hàn Quốc
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Uzbekistan U20
|
20/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
20/02/2025 |
U20 Nhật Bản
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
U20 Hàn Quốc
|
17/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
17/02/2025 |
Thailand U20
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
U20 Hàn Quốc
|
14/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
14/02/2025 |
U20 Hàn Quốc
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Syria U20
|
12/06/2023 | ||||||
WCU20
|
12/06/2023 |
Israel U20
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
U20 Hàn Quốc
|