Kết quả Thổ Nhĩ Kỳ vs Tây Ban Nha
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Vòng 2
| 0 - 1 |
|
6' | Pedri (Kiến tạo: Nico Williams) | |||
| 0 - 2 |
|
22' | Mikel Merino (Kiến tạo: Mikel Oyarzabal) | |||
|
|
44' | Ferran Torres (Thay: Nico Williams) | ||||
| 0 - 3 |
|
45+1'' | Mikel Merino (Kiến tạo: Pedri) | |||
| Oguz Aydin (Thay: Yunus Akgun) | 46' |
|
||||
| 0 - 4 |
|
53' | Ferran Torres (Kiến tạo: Lamine Yamal) | |||
| 0 - 5 |
|
57' | Mikel Merino (Kiến tạo: Lamine Yamal) | |||
| 0 - 6 |
|
62' | Pedri (Kiến tạo: Mikel Oyarzabal) | |||
| Mehmet Zeki Celik (Thay: Mert Muldur) | 63' |
|
||||
| Ferdi Kadioglu (Thay: Evren Eren Elmali) | 63' |
|
||||
|
|
68' | Fermin Lopez (Thay: Mikel Oyarzabal) | ||||
|
|
68' | Jorge de Frutos (Thay: Pedri) | ||||
| Orkun Kokcu (Thay: Hakan Calhanoglu) | 68' |
|
||||
|
|
73' | Rodri (Thay: Martin Zubimendi) | ||||
|
|
73' | Alvaro Morata (Thay: Lamine Yamal) | ||||
| Salih Oezcan (Thay: Ismail Yuksek) | 82' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Tây Ban Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
Tây Ban Nha
Kiếm soát bóng
50
50
6
Phạm lỗi
9
20
Ném biên
18
5
Việt vị
3
21
Chuyền dài
10
8
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
12
1
Sút không trúng đích
4
9
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
5
6
Thủ môn cản phá
2
7
Phát bóng
3
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Tây Ban Nha
90 +3'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +3'
Kiểm soát bóng: Thổ Nhĩ Kỳ: 50%, Tây Ban Nha: 50%.
90 +3'
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +2'
Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.
90 +2'
Alvaro Morata từ Tây Ban Nha bị thổi việt vị.
90 +2'
Merih Demiral giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +2'
Đôi tay an toàn của Unai Simon khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
90 +2'
Robin Le Normand chặn cú sút thành công.
90 +1'
Cú sút của Kerem Akturkoglu bị chặn lại.
90 +1'
Thổ Nhĩ Kỳ thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Thổ Nhĩ Kỳ vs Tây Ban Nha
Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (23), Mert Müldür (18), Merih Demiral (3), Abdülkerim Bardakcı (14), Evren Eren Elmali (13), İsmail Yüksek (16), Hakan Çalhanoğlu (10), Yunus Akgün (21), Arda Güler (8), Kenan Yıldız (11), Kerem Aktürkoğlu (7)
Tây Ban Nha (4-3-3): Unai Simón (23), Pedro Porro (12), Robin Le Normand (3), Dean Huijsen (5), Marc Cucurella (22), Mikel Merino (6), Martín Zubimendi (18), Pedri (20), Lamine Yamal (19), Mikel Oyarzabal (21), Nico Williams (17)
Thổ Nhĩ Kỳ
4-2-3-1
23
Uğurcan Çakır
18
Mert Müldür
3
Merih Demiral
14
Abdülkerim Bardakcı
13
Evren Eren Elmali
16
İsmail Yüksek
10
Hakan Çalhanoğlu
21
Yunus Akgün
8
Arda Güler
11
Kenan Yıldız
7
Kerem Aktürkoğlu
17
Nico Williams
21
Mikel Oyarzabal
19
Lamine Yamal
20
Pedri
18
Martín Zubimendi
6
Mikel Merino
22
Marc Cucurella
5
Dean Huijsen
3
Robin Le Normand
12
Pedro Porro
23
Unai Simón
Tây Ban Nha
4-3-3
Lịch sử đối đầu Thổ Nhĩ Kỳ vs Tây Ban Nha
| 18/06/2016 | ||||||
|
|
18/06/2016 |
ĐT Tây Ban Nha
|
3 - 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
||
| 08/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
08/09/2025 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
0 - 6 |
Tây Ban Nha
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Thổ Nhĩ Kỳ
| 15/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
15/10/2025 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
4 - 1 |
Georgia
|
||
| 12/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
12/10/2025 |
Bulgaria
|
1 - 6 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
||
| 08/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
08/09/2025 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
0 - 6 |
Tây Ban Nha
|
||
| 04/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
04/09/2025 |
Georgia
|
2 - 3 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
||
| 11/06/2025 | ||||||
|
GH
|
11/06/2025 |
Mexico
|
1 - 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
||
Phong độ thi đấu Tây Ban Nha
| 15/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
15/10/2025 |
Tây Ban Nha
|
4 - 0 |
Bulgaria
|
||
| 12/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
12/10/2025 |
Tây Ban Nha
|
2 - 0 |
Georgia
|
||
| 08/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
08/09/2025 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
0 - 6 |
Tây Ban Nha
|
||
| 05/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
05/09/2025 |
Bulgaria
|
0 - 3 |
Tây Ban Nha
|
||
| 09/06/2025 | ||||||
|
UEFA NL
|
09/06/2025 |
Bồ Đào Nha
|
2 - 2 |
Tây Ban Nha
|
||