Kết quả Tanzania vs Ma rốc
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Vòng loại 1
0 - 0 | 3' | (Pen) Achraf Hakimi | ||||
13' | Noussair Mazraoui | |||||
Himid Mao Mkami | 18' | |||||
0 - 1 | 28' | Hakim Ziyech | ||||
Novatus Miroshi | 36' | |||||
52' | Achraf Hakimi | |||||
0 - 2 | 53' | (og) Lusajo Mwaikenda | ||||
Mbwana Samatta (Thay: Denis Kibu) | 55' | |||||
Simon Msuva | 55' | |||||
65' | Sofyan Amrabat | |||||
Novatus Miroshi | 65' | |||||
Simon Msuva (Thay: Morice Abraham) | 55' | |||||
72' | Abdessamad Ezzalzouli (Thay: Amine Adli) | |||||
Mudathiri Yahya (Thay: Himid Mao Mkami) | 72' | |||||
74' | Hakim Ziyech | |||||
Haji Mnoga | 74' | |||||
72' | Ismael Saibari (Thay: Amine Harit) | |||||
72' | Ayoub El Kaabi (Thay: Youssef En-Nesyri) | |||||
81' | Tarik Tissoudali | |||||
81' | Tarik Tissoudali (Thay: Hakim Ziyech) | |||||
85' | Amir Richardson | |||||
85' | Amir Richardson (Thay: Bilal El Khannous) | |||||
Matheo Anthony (Thay: Charles M'Mombwa) | 88' | |||||
Lusajo Mwaikenda | 74' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Tanzania vs Ma rốc
Tanzania
Ma rốc
0
Phạm lỗi
0
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
0
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
1
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
0
0
Sút không trúng đích
0
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Lịch sử đối đầu Tanzania vs Ma rốc
22/11/2023 | ||||||
WCPAF
|
22/11/2023 |
Tanzania
|
0 - 2 |
Ma rốc
|
||
18/01/2024 | ||||||
CAF NC
|
18/01/2024 |
Ma rốc
|
3 - 0 |
Tanzania
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Tanzania
19/11/2024 | ||||||
CAF NC
|
19/11/2024 |
Tanzania
|
1 - 0 |
Guinea
|
||
16/11/2024 | ||||||
CAF NC
|
16/11/2024 |
Ethiopia
|
0 - 2 |
Tanzania
|
||
03/11/2024 | ||||||
CHAN Cup
|
03/11/2024 |
Tanzania
|
1 - 0 |
Sudan
|
||
28/10/2024 | ||||||
CHAN Cup
|
28/10/2024 |
Sudan
|
1 - 0 |
Tanzania
|
||
15/10/2024 | ||||||
CAF NC
|
15/10/2024 |
Tanzania
|
0 - 2 |
DR Congo
|
Phong độ thi đấu Ma rốc
19/11/2024 | ||||||
CAF NC
|
19/11/2024 |
Ma rốc
|
7 - 0 |
Lesotho
|
||
16/11/2024 | ||||||
CAF NC
|
16/11/2024 |
Gabon
|
1 - 5 |
Ma rốc
|
||
16/10/2024 | ||||||
CAF NC
|
16/10/2024 |
Central African Republic
|
0 - 4 |
Ma rốc
|
||
13/10/2024 | ||||||
CAF NC
|
13/10/2024 |
Ma rốc
|
5 - 0 |
Central African Republic
|
||
10/09/2024 | ||||||
CAF NC
|
10/09/2024 |
Lesotho
|
0 - 1 |
Ma rốc
|