Kết quả Sydney FC vs Brisbane Roar FC
Giải đấu: VĐQG Australia - Vòng 15
0 - 1 |
![]() |
16' | Ben Halloran (Kiến tạo: Jay O'Shea) | |||
0 - 2 |
![]() |
21' | Henry Hore (Kiến tạo: Jay O'Shea) | |||
![]() |
30' | Henry Hore | ||||
Joel King (Kiến tạo: Joe Lolley) | 31' |
![]() |
1 - 2 | |||
1 - 3 |
![]() |
41' | Adam Zimarino (Kiến tạo: Ben Halloran) | |||
Corey Hollman | 45+1'' |
![]() |
||||
Anas Ouahim (Thay: Adrian Segecic) | 46' |
![]() |
||||
Jordan Courtney-Perkins (Thay: Joel King) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
57' | Jay O'Shea | ||||
![]() |
62' | Florin Berenguer (Thay: Adam Zimarino) | ||||
Tiago Quintal (Thay: Anthony Caceres) | 63' |
![]() |
||||
Jaushua Sotirio (Thay: Leo Sena) | 66' |
![]() |
||||
1 - 4 |
![]() |
72' | Lucas Herrington (Kiến tạo: Ben Halloran) | |||
![]() |
76' | Waleed Shour (Thay: Henry Hore) | ||||
Tiago Quintal | 84' |
![]() |
2 - 4 | |||
Alexandar Popovic (Thay: Hayden Matthews) | 81' |
![]() |
||||
Jaiden Kucharski (Thay: Patryk Klimala) | 80' |
![]() |
||||
Jordan Courtney-Perkins (Kiến tạo: Joe Lolley) | 87' |
![]() |
3 - 4 | |||
![]() |
86' | Jack Hingert (Thay: Antonee Burke-Gilroy) | ||||
![]() |
86' | Jacob Brazete (Thay: Ben Halloran) | ||||
![]() |
90+1'' | Macklin Freke |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Sydney FC vs Brisbane Roar FC

Sydney FC

Brisbane Roar FC
Kiếm soát bóng
58
42
10
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
3
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
6
8
Sút không trúng đích
10
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sydney FC vs Brisbane Roar FC
90 +7'
Timothy Danaskos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Brisbane ở phần sân của họ.
90 +6'
Brisbane cần cẩn thận. Sydney FC có một quả ném biên tấn công.
90 +6'
Bóng an toàn khi Sydney FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
90 +5'
Timothy Danaskos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Brisbane ở phần sân của họ.
90 +4'
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Brisbane.
90 +3'
Ném biên cho Sydney FC tại Sân vận động Allianz.
90 +3'
Timothy Danaskos trao cho Brisbane một quả phát bóng lên.
90 +1'
Timothy Danaskos trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
90 +1'

Macklin Freke (Brisbane) nhận thẻ vàng.
90 '
Phát bóng lên cho Brisbane tại Sân vận động Allianz.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sydney FC vs Brisbane Roar FC
Sydney FC (4-2-3-1): Harrison Devenish-Meares (12), Zachary de Jesus (21), Rhyan Grant (23), Hayden Matthews (5), Joel King (16), Corey Hollman (6), Leo Sena (15), Joe Lolley (10), Anthony Caceres (17), Adrian Segecic (7), Patryk Klimala (9)
Brisbane Roar FC (4-2-3-1): Macklin Freke (1), Antonee Burke-Gilroy (21), Lucas Herrington (12), Hosine Bility (15), Louis Zabala (35), Samuel Klein (24), Jay O'Shea (26), Ben Halloran (27), Henry Hore (13), Keegan Jelacic (23), Adam Zimarino (43)

Sydney FC
4-2-3-1
12
Harrison Devenish-Meares
21
Zachary de Jesus
23
Rhyan Grant
5
Hayden Matthews
16
Joel King
6
Corey Hollman
15
Leo Sena
10
Joe Lolley
17
Anthony Caceres
7
Adrian Segecic
9
Patryk Klimala
43
Adam Zimarino
23
Keegan Jelacic
13
Henry Hore
27
Ben Halloran
26
Jay O'Shea
24
Samuel Klein
35
Louis Zabala
15
Hosine Bility
12
Lucas Herrington
21
Antonee Burke-Gilroy
1
Macklin Freke

Brisbane Roar FC
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Sydney FC vs Brisbane Roar FC
20/02/2021 | ||||||
AUS D1
|
20/02/2021 |
Sydney Football Club
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Brisbane Roar
|
06/03/2021 | ||||||
AUS D1
|
06/03/2021 |
Brisbane Roar
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Sydney Football Club
|
05/06/2021 | ||||||
AUS D1
|
05/06/2021 |
Brisbane Roar
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Sydney Football Club
|
12/01/2022 | ||||||
Cúp quốc gia Australia
|
12/01/2022 |
Sydney Football Club
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Brisbane Roar
|
15/01/2022 | ||||||
AUS D1
|
15/01/2022 |
Sydney Football Club
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Brisbane Roar
|
06/11/2022 | ||||||
AUS D1
|
06/11/2022 |
Brisbane Roar
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Sydney FC
|
18/02/2023 | ||||||
AUS D1
|
18/02/2023 |
Sydney FC
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Brisbane Roar
|
24/04/2023 | ||||||
AUS D1
|
24/04/2023 |
Brisbane Roar
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Sydney FC
|
07/10/2023 | ||||||
Cúp quốc gia Australia
|
07/10/2023 |
Sydney FC
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Brisbane Roar FC
|
27/10/2023 | ||||||
AUS D1
|
27/10/2023 |
Brisbane Roar FC
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Sydney FC
|
06/01/2024 | ||||||
AUS D1
|
06/01/2024 |
Brisbane Roar FC
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Sydney FC
|
10/03/2024 | ||||||
AUS D1
|
10/03/2024 |
Sydney FC
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Brisbane Roar FC
|
01/11/2024 | ||||||
AUS D1
|
01/11/2024 |
Brisbane Roar FC
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Sydney FC
|
18/01/2025 | ||||||
AUS D1
|
18/01/2025 |
Sydney FC
|
![]() |
3 - 4 | ![]() |
Brisbane Roar FC
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sydney FC
29/07/2025 | ||||||
Cúp quốc gia Australia
|
29/07/2025 |
Western United FC
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Sydney FC
|
15/07/2025 | ||||||
GH
|
15/07/2025 |
Sydney FC
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Wrexham
|
03/05/2025 | ||||||
AUS D1
|
03/05/2025 |
Melbourne City FC
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Sydney FC
|
27/04/2025 | ||||||
AUS D1
|
27/04/2025 |
Western United FC
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Sydney FC
|
20/04/2025 | ||||||
AUS D1
|
20/04/2025 |
Sydney FC
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Newcastle Jets
|
Phong độ thi đấu Brisbane Roar FC
14/05/2025 | ||||||
Cúp quốc gia Australia
|
14/05/2025 |
Wellington Phoenix
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Brisbane Roar FC
|
02/05/2025 | ||||||
AUS D1
|
02/05/2025 |
Central Coast Mariners
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Brisbane Roar FC
|
26/04/2025 | ||||||
AUS D1
|
26/04/2025 |
Brisbane Roar FC
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Wellington Phoenix
|
22/04/2025 | ||||||
AUS D1
|
22/04/2025 |
Brisbane Roar FC
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Adelaide United
|
17/04/2025 | ||||||
AUS D1
|
17/04/2025 |
Brisbane Roar FC
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Western United FC
|