Kết quả Swansea vs Leeds United
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 32
0 - 1 | 8' | Crysencio Summerville (Kiến tạo: Ilia Gruev) | ||||
0 - 2 | 10' | Joel Piroe (Kiến tạo: Wilfried Gnonto) | ||||
Nathan Wood | 28' | |||||
0 - 3 | 35' | Wilfried Gnonto (Kiến tạo: Archie Gray) | ||||
Josh Tymon | 42' | |||||
Joe Allen (Thay: Jay Fulton) | 61' | |||||
Jerry Yates (Thay: Liam Cullen) | 61' | |||||
65' | Joel Piroe | |||||
Joe Allen | 68' | |||||
0 - 4 | 72' | Wilfried Gnonto (Kiến tạo: Crysencio Summerville) | ||||
73' | Daniel James (Thay: Wilfried Gnonto) | |||||
73' | Jaidon Anthony (Thay: Crysencio Summerville) | |||||
77' | Connor Roberts (Thay: Archie Gray) | |||||
77' | Mateo Fernandez (Thay: Georginio Rutter) | |||||
Kyle Naughton (Thay: Bashir Humphreys) | 78' | |||||
Charles Sagoe Jr. (Thay: Ronald Pereira) | 78' | |||||
Oliver Cooper (Thay: Przemyslaw Placheta) | 78' | |||||
87' | Joe Gelhardt (Thay: Joel Piroe) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Swansea vs Leeds United
Swansea
Leeds United
Kiếm soát bóng
42
58
11
Phạm lỗi
10
10
Ném biên
19
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
8
3
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Swansea vs Leeds United
90 +6'
Trọng tài thổi còi mãn cuộc
87 '
Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Joe Gelhardt.
78 '
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Charles Sagoe Jr..
78 '
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
78 '
Bashir Humphreys rời sân và được thay thế bởi Kyle Naughton.
77 '
Georginio Rutter rời sân và được thay thế bởi Mateo Fernandez.
77 '
Archie Grey sắp rời sân và được thay thế bởi Connor Roberts.
73 '
Crysencio Summerville sắp rời sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.
73 '
Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Daniel James.
72 '
Crysencio Summerville đã hỗ trợ ghi bàn.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Swansea vs Leeds United
Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Bashir Humphreys (33), Ben Cabango (5), Nathan Wood (23), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Ronald (35), Jamie Paterson (12), Przemysław Płacheta (17), Liam Cullen (20)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Archie Gray (22), Joe Rodon (14), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Ilia Gruev (44), Glen Kamara (8), Wilfried Gnonto (29), Georginio Rutter (24), Crysencio Summerville (10), Joël Piroe (7)
Swansea
4-2-3-1
22
Carl Rushworth
33
Bashir Humphreys
5
Ben Cabango
23
Nathan Wood
14
Josh Tymon
4
Jay Fulton
8
Matt Grimes
35
Ronald
12
Jamie Paterson
17
Przemysław Płacheta
20
Liam Cullen
7
Joël Piroe
10
Crysencio Summerville
24
Georginio Rutter
29
2
Wilfried Gnonto
8
Glen Kamara
44
Ilia Gruev
3
Junior Firpo
4
Ethan Ampadu
14
Joe Rodon
22
Archie Gray
1
Illan Meslier
Leeds United
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Swansea vs Leeds United
30/11/2023 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2023 |
Leeds United
|
3 - 1 |
Swansea
|
||
14/02/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/02/2024 |
Swansea
|
0 - 4 |
Leeds United
|
||
24/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
24/11/2024 |
Swansea
|
3 - 4 |
Leeds United
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Swansea
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Swansea
|
1 - 1 |
West Brom
|
||
01/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2025 |
Portsmouth
|
4 - 0 |
Swansea
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Swansea
|
2 - 1 |
Luton Town
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Swansea
|
3 - 0 |
QPR
|
||
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Hull City
|
2 - 1 |
Swansea
|
Phong độ thi đấu Leeds United
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Hull City
|
3 - 3 |
Leeds United
|
||
01/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2025 |
Leeds United
|
1 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
30/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/12/2024 |
Derby County
|
0 - 1 |
Leeds United
|
||
27/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
27/12/2024 |
Stoke City
|
0 - 2 |
Leeds United
|
||
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Leeds United
|
4 - 0 |
Oxford United
|