Kết quả Swansea vs Ipswich Town
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 33
| 0 - 1 |
|
13' | Nathan Broadhead (Kiến tạo: Omari Hutchinson) | |||
|
|
30' | Leif Davis | ||||
| Jerry Yates (Kiến tạo: Ben Cabango) | 31' |
|
1 - 1 | |||
| 1 - 2 |
|
35' | Conor Chaplin (Kiến tạo: Leif Davis) | |||
| Kyle Naughton | 55' |
|
||||
| Liam Cullen (Thay: Jerry Yates) | 63' |
|
||||
| Mykola Kukharevych (Thay: Oliver Cooper) | 63' |
|
||||
| Charlie Patino (Thay: Joe Allen) | 63' |
|
||||
|
|
68' | Wes Burns | ||||
|
|
68' | Wes Burns (Thay: Omari Hutchinson) | ||||
|
|
67' | Marcus Harness (Thay: Conor Chaplin) | ||||
|
|
68' | Jeremy Sarmiento (Thay: Nathan Broadhead) | ||||
| Przemyslaw Placheta (Thay: Ronald Pereira) | 70' |
|
||||
|
|
79' | Ali Al Hamadi (Thay: Kieffer Moore) | ||||
|
|
83' | Lewis Travis (Thay: Massimo Luongo) | ||||
| Harry Darling (Thay: Kyle Naughton) | 85' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Swansea vs Ipswich Town
Swansea
Ipswich Town
Kiếm soát bóng
58
42
5
Phạm lỗi
13
22
Ném biên
15
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
6
7
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Swansea vs Ipswich Town
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
85 '
Kyle Naughton rời sân và được thay thế bởi Harry Darling.
83 '
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Lewis Travis.
79 '
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.
70 '
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.
68 '
Omari Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Wes Burns.
68 '
Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
67 '
Conor Chaplin sẽ rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
63 '
Jerry Yates sẽ rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.
63 '
Oliver Cooper sẽ rời sân và được thay thế bởi Mykola Kukharevych.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Swansea vs Ipswich Town
Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Kyle Naughton (26), Ben Cabango (5), Nathan Wood (23), Josh Tymon (14), Joe Allen (7), Matt Grimes (8), Ronald (35), Jamie Paterson (12), Oliver Cooper (31), Jerry Yates (9)
Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Harry Clarke (2), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), Kieffer Moore (24)
Swansea
4-2-3-1
22
Carl Rushworth
26
Kyle Naughton
5
Ben Cabango
23
Nathan Wood
14
Josh Tymon
7
Joe Allen
8
Matt Grimes
35
Ronald
12
Jamie Paterson
31
Oliver Cooper
9
Jerry Yates
24
Kieffer Moore
33
Nathan Broadhead
10
Conor Chaplin
20
Omari Hutchinson
25
Massimo Luongo
5
Sam Morsy
3
Leif Davis
15
Cameron Burgess
6
Luke Woolfenden
2
Harry Clarke
31
Václav Hladký
Ipswich Town
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Swansea vs Ipswich Town
| 11/11/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
11/11/2023 |
Ipswich Town
|
3 - 2 |
Swansea
|
||
| 17/02/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
17/02/2024 |
Swansea
|
1 - 2 |
Ipswich Town
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Swansea
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Charlton Athletic
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
30/10/2025 |
Swansea
|
1 - 3 |
Man City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Swansea
|
2 - 1 |
Norwich City
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
23/10/2025 |
Swansea
|
0 - 1 |
QPR
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Southampton
|
0 - 0 |
Swansea
|
||
Phong độ thi đấu Ipswich Town
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Ipswich Town
|
1 - 1 |
Watford
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
QPR
|
1 - 4 |
Ipswich Town
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Ipswich Town
|
1 - 0 |
West Brom
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Ipswich Town
|
0 - 3 |
Charlton Athletic
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Middlesbrough
|
2 - 1 |
Ipswich Town
|
||