Kết quả Sunderland vs Coventry City
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 15
Patrick Roberts | 15' | |||||
Wilson Isidor (Kiến tạo: Romaine Mundle) | 17' | 1 - 0 | ||||
Dennis Cirkin (Kiến tạo: Romaine Mundle) | 35' | 2 - 0 | ||||
2 - 1 | 62' | Haji Wright | ||||
64' | Joel Latibeaudiere | |||||
66' | Norman Bassette (Thay: Brandon Thomas-Asante) | |||||
Trai Hume | 69' | |||||
69' | Luis Binks | |||||
Wilson Isidor | 69' | |||||
Aaron Connolly (Thay: Romaine Mundle) | 76' | |||||
Daniel Ballard (Thay: Alan Browne) | 77' | |||||
77' | Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Jay Dasilva) | |||||
2 - 2 | 84' | Jack Rudoni (Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto) | ||||
90' | Ephron Mason-Clark (Thay: Haji Wright) | |||||
90+6'' | Tatsuhiro Sakamoto | |||||
90+8'' | Norman Bassette | |||||
Daniel Ballard (Thay: Alan Browne) | 79' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Sunderland vs Coventry City
Sunderland
Coventry City
Kiếm soát bóng
48
52
10
Phạm lỗi
16
19
Ném biên
15
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
7
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
3
3
Sút không trúng đích
3
1
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
3
6
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sunderland vs Coventry City
90 +11'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +8'
Thẻ vàng cho Norman Bassette.
90 +6'
Thẻ vàng cho Tatsuhiro Sakamoto.
90 '
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Ephron Mason-Clark.
84 '
Tatsuhiro Sakamoto đã kiến tạo để ghi bàn.
84 '
G O O O A A A L - Jack Rudoni đã ghi bàn thắng!
79 '
Alan Browne rời sân và được thay thế bởi Daniel Ballard.
77 '
Jay Dasilva rời sân và được thay thế bởi Tatsuhiro Sakamoto.
77 '
Alan Browne rời sân và được thay thế bởi Daniel Ballard.
76 '
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sunderland vs Coventry City
Sunderland (4-2-3-1): Simon Moore (21), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Alan Browne (8), Dan Neil (4), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Romaine Mundle (14), Wilson Isidor (18)
Coventry City (3-4-1-2): Bradley Collins (1), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Liam Kitching (15), Milan van Ewijk (27), Jack Rudoni (5), Joel Latibeaudiere (22), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Haji Wright (11), Brandon Thomas-Asante (23)
Sunderland
4-2-3-1
21
Simon Moore
32
Trai Hume
26
Chris Mepham
13
Luke O'Nien
3
Dennis Cirkin
8
Alan Browne
4
Dan Neil
10
Patrick Roberts
11
Chris Rigg
14
Romaine Mundle
18
Wilson Isidor
23
Brandon Thomas-Asante
11
Haji Wright
29
Victor Torp
3
Jay Dasilva
22
Joel Latibeaudiere
5
Jack Rudoni
27
Milan van Ewijk
15
Liam Kitching
2
Luis Binks
4
Bobby Thomas
1
Bradley Collins
Coventry City
3-4-1-2
Lịch sử đối đầu Sunderland vs Coventry City
31/07/2022 | ||||||
ENG LCH
|
31/07/2022 |
Sunderland
|
1 - 1 |
Coventry City
|
||
25/02/2023 | ||||||
ENG LCH
|
25/02/2023 |
Coventry City
|
2 - 1 |
Sunderland
|
||
26/08/2023 | ||||||
ENG LCH
|
26/08/2023 |
Coventry City
|
0 - 0 |
Sunderland
|
||
23/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
23/12/2023 |
Sunderland
|
0 - 3 |
Coventry City
|
||
09/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
09/11/2024 |
Sunderland
|
2 - 2 |
Coventry City
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sunderland
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Norwich City
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Swansea
|
2 - 3 |
Sunderland
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Sunderland
|
1 - 1 |
Bristol City
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Stoke City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Sheffield United
|
1 - 0 |
Sunderland
|
Phong độ thi đấu Coventry City
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Portsmouth
|
4 - 1 |
Coventry City
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Coventry City
|
2 - 1 |
Hull City
|
||
12/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2024 |
West Brom
|
2 - 0 |
Coventry City
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Millwall
|
0 - 1 |
Coventry City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Coventry City
|
2 - 2 |
Cardiff City
|