Kết quả Sunderland vs Burnley
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 3
9' | Conrad Egan-Riley | |||||
Romaine Mundle (Kiến tạo: Patrick Roberts) | 26' | 1 - 0 | ||||
Daniel Neil | 40' | |||||
Trai Hume | 51' | |||||
54' | Lyle Foster | |||||
63' | Zeki Amdouni (Thay: Han-Noah Massengo) | |||||
Alan Browne (Thay: Chris Rigg) | 72' | |||||
72' | Shurandy Sambo | |||||
72' | Shurandy Sambo (Thay: Vitinho) | |||||
Nazariy Rusyn (Thay: Eliezer Mayenda) | 80' | |||||
83' | Jay Rodriguez | |||||
Daniel Neil | 85' | |||||
88' | Luke McNally | |||||
88' | Luke McNally (Thay: Andreas Hountondji) | |||||
Daniel Ballard (Thay: Patrick Roberts) | 90' | |||||
Nectarios Triantis (Thay: Romaine Mundle) | 90' | |||||
Nazariy Rusyn | 90+4'' | |||||
51' | Lyle Foster |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Sunderland vs Burnley
Sunderland
Burnley
Kiếm soát bóng
39
61
15
Phạm lỗi
19
20
Ném biên
31
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
1
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
1
6
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sunderland vs Burnley
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +4'
Thẻ vàng cho Nazariy Rusyn.
90 +4'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +1'
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Nectarios Triantis.
90 +1'
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Daniel Ballard.
88 '
Andreas Hountondji rời sân và được thay thế bởi Luke McNally.
88 '
Andreas Hountondji rời sân và được thay thế bởi [player2].
85 '
THẺ ĐỎ! - Daniel Neil nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
85 '
Thẻ vàng cho [player1].
84 '
Thẻ vàng cho [player1].
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sunderland vs Burnley
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Aji Alese (42), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Chris Rigg (11), Patrick Roberts (10), Jobe Bellingham (7), Romaine Mundle (14), Eliezer Mayenda (12)
Burnley (4-4-2): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Vitinho (22), Han-Noah Massengo (42), Josh Brownhill (8), Andreas Hountondji (37), Jay Rodriguez (9), Lyle Foster (17)
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
13
Luke O'Nien
42
Aji Alese
3
Dennis Cirkin
4
Dan Neil
11
Chris Rigg
10
Patrick Roberts
7
Jobe Bellingham
14
Romaine Mundle
12
Eliezer Mayenda
17
Lyle Foster
9
Jay Rodriguez
37
Andreas Hountondji
8
Josh Brownhill
42
Han-Noah Massengo
22
Vitinho
23
Lucas Pires
5
Maxime Esteve
6
CJ Egan-Riley
14
Connor Roberts
1
James Trafford
Burnley
4-4-2
Lịch sử đối đầu Sunderland vs Burnley
20/09/2014 | ||||||
ENG PR
|
20/09/2014 |
Burnley
|
0 - 0 |
Sunderland
|
||
31/01/2015 | ||||||
ENG PR
|
31/01/2015 |
Sunderland
|
2 - 0 |
Burnley
|
||
31/12/2016 | ||||||
ENG PR
|
31/12/2016 |
Burnley
|
4 - 1 |
Sunderland
|
||
18/03/2017 | ||||||
ENG PR
|
18/03/2017 |
Sunderland
|
0 - 0 |
Burnley
|
||
22/10/2022 | ||||||
ENG LCH
|
22/10/2022 |
Sunderland
|
2 - 4 |
Burnley
|
||
01/04/2023 | ||||||
ENG LCH
|
01/04/2023 |
Burnley
|
0 - 0 |
Sunderland
|
||
24/08/2024 | ||||||
ENG LCH
|
24/08/2024 |
Sunderland
|
1 - 0 |
Burnley
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sunderland
11/01/2025 | ||||||
ENG FAC
|
11/01/2025 |
Sunderland
|
1 - 2 |
Stoke City
|
||
05/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/01/2025 |
Sunderland
|
1 - 0 |
Portsmouth
|
||
02/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
02/01/2025 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Sheffield United
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Stoke City
|
1 - 0 |
Sunderland
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Blackburn Rovers
|
2 - 2 |
Sunderland
|
Phong độ thi đấu Burnley
11/01/2025 | ||||||
ENG FAC
|
11/01/2025 |
Reading
|
1 - 3 |
Burnley
|
||
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Blackburn Rovers
|
0 - 1 |
Burnley
|
||
01/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2025 |
Burnley
|
0 - 0 |
Stoke City
|
||
30/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/12/2024 |
Middlesbrough
|
0 - 0 |
Burnley
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Sheffield United
|
0 - 2 |
Burnley
|