Kết quả Stoke vs Ipswich Town
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 26
| Jordan Thompson | 7' |
|
||||
|
|
33' | Sam Morsy | ||||
| Lewis Baker | 51' |
|
||||
|
|
63' | Omari Hutchinson (Thay: Kayden Jackson) | ||||
| Jordan Thompson | 67' |
|
||||
| Ben Wilmot (Thay: Andre Vidigal) | 74' |
|
||||
|
|
76' | Marcus Harness | ||||
|
|
77' | Jack Taylor | ||||
|
|
76' | Marcus Harness (Thay: Conor Chaplin) | ||||
|
|
77' | Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo) | ||||
| Dwight Gayle (Thay: Ryan Mmaee) | 80' |
|
||||
| Daniel Johnson (Thay: Joon-Ho Bae) | 80' |
|
||||
|
|
87' | Freddie Ladapo (Thay: Axel Tuanzebe) | ||||
|
|
89' | Harry Clarke |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Stoke vs Ipswich Town
Stoke
Ipswich Town
Kiếm soát bóng
36
64
6
Phạm lỗi
14
19
Ném biên
21
2
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
3
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
5
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Stoke vs Ipswich Town
89 '
Thẻ vàng dành cho Harry Clarke.
87 '
Axel Tuanzebe rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.
80 '
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Daniel Johnson.
80 '
Ryan Mmaee rời sân và được thay thế bởi Dwight Gayle.
77 '
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
77 '
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi [player2].
76 '
Conor Chaplin sẽ rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
76 '
Conor Chaplin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
74 '
Andre Vidigal rời sân và được thay thế bởi Ben Wilmot.
67 '
THẺ ĐỎ! - Jordan Thompson nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Stoke vs Ipswich Town
Stoke (4-3-3): Jack Bonham (13), Junior Tchamadeu (24), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Ki-Jana Hoever (17), Jordan Thompson (15), Wouter Burger (6), Lewis Baker (8), Andre Vidigal (7), Ryan Mmaee (19), Bae Jun-Ho (22)
Ipswich Town (4-2-3-1): Vaclav Hladky (31), Axel Tuanzebe (40), Luke Woolfenden (6), George Edmundson (4), Harry Clarke (2), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), Kayden Jackson (19)
Stoke
4-3-3
13
Jack Bonham
24
Junior Tchamadeu
23
Luke McNally
5
Michael Rose
17
Ki-Jana Hoever
15
Jordan Thompson
6
Wouter Burger
8
Lewis Baker
7
Andre Vidigal
19
Ryan Mmaee
22
Bae Jun-Ho
19
Kayden Jackson
33
Nathan Broadhead
10
Conor Chaplin
7
Wes Burns
25
Massimo Luongo
5
Sam Morsy
2
Harry Clarke
4
George Edmundson
6
Luke Woolfenden
40
Axel Tuanzebe
31
Vaclav Hladky
Ipswich Town
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Stoke vs Ipswich Town
| 12/08/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
12/08/2023 |
Ipswich Town
|
2 - 0 |
Stoke
|
||
| 01/01/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/01/2024 |
Stoke
|
0 - 0 |
Ipswich Town
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Stoke
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Oxford United
|
0 - 3 |
Stoke City
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Stoke City
|
5 - 1 |
Bristol City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Portsmouth
|
0 - 1 |
Stoke City
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Millwall
|
2 - 0 |
Stoke City
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Stoke City
|
1 - 0 |
Wrexham
|
||
Phong độ thi đấu Ipswich Town
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Ipswich Town
|
1 - 1 |
Watford
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
QPR
|
1 - 4 |
Ipswich Town
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Ipswich Town
|
1 - 0 |
West Brom
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Ipswich Town
|
0 - 3 |
Charlton Athletic
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Middlesbrough
|
2 - 1 |
Ipswich Town
|
||