Kết quả Southampton vs Tottenham
Giải đấu: Premier League - Vòng 28
![]() |
5' | Dejan Kulusevski (Thay: Richarlison) | ||||
Mohammed Salisu (Thay: Armel Bella-Kotchap) | 8' |
![]() |
||||
Ainsley Maitland-Niles (Thay: Jan Bednarek) | 34' |
![]() |
||||
![]() |
37' | Ivan Perisic (Thay: Ben Davies) | ||||
0 - 1 |
![]() |
45+1'' | Pedro Porro (Kiến tạo: Heung-Min Son) | |||
Che Adams (Kiến tạo: Theo Walcott) | 46' |
![]() |
1 - 1 | |||
1 - 2 |
![]() |
65' | Harry Kane (Kiến tạo: Dejan Kulusevski) | |||
Kamaldeen Sulemana (Thay: Mohamed Elyounoussi) | 70' |
![]() |
||||
Sekou Mara (Thay: Che Adams) | 70' |
![]() |
||||
Carlos Alcaraz (Thay: Stuart Armstrong) | 70' |
![]() |
||||
1 - 3 |
![]() |
74' | Ivan Perisic | |||
Theo Walcott (Kiến tạo: Sekou Mara) | 77' |
![]() |
2 - 3 | |||
![]() |
85' | Oliver Skipp | ||||
![]() |
86' | Emerson Royal (Thay: Pedro Porro) | ||||
![]() |
86' | Pape Sarr (Thay: Dejan Kulusevski) | ||||
Kamaldeen Sulemana | 87' |
![]() |
||||
(Pen) James Ward-Prowse | 90+3'' |
![]() |
3 - 3 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Southampton vs Tottenham

Southampton

Tottenham
Kiếm soát bóng
51
49
13
Phạm lỗi
8
17
Ném biên
11
2
Việt vị
1
20
Chuyền dài
16
10
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
9
4
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
2
0
Thủ môn cản phá
4
9
Phát bóng
8
12
Chăm sóc y tế
4
Diễn biến trận đấu Southampton vs Tottenham
90 +9'
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
90 +9'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +9'
Kiểm soát bóng: Southampton: 51%, Tottenham: 49%.
90 +9'
Một cơ hội đến với Clement Lenglet của Tottenham nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
90 +9'
Ivan Perisic của Tottenham căng ngang thành công cho đồng đội trong vòng cấm.
90 +8'
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Kamaldeen Sulemana của Southampton vấp phải Harry Kane
90 +8'
Southampton được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
90 +7'
Quả phát bóng lên cho Southampton.
90 +7'
Pape Sarr dứt điểm, nhưng nỗ lực của anh ấy không bao giờ đi trúng đích.
90 +7'
Ainsley Maitland-Niles của Southampton chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Southampton vs Tottenham
Southampton (4-2-3-1): Gavin Bazunu (31), Kyle Walker-Peters (2), Jan Bednarek (35), Armel Bella-Kotchap (37), Romain Perraud (15), James Ward-Prowse (8), Romeo Lavia (45), Mohamed Elyounoussi (24), Stuart Armstrong (17), Theo Walcott (32), Che Adams (10)
Tottenham (3-4-2-1): Fraser Forster (20), Cristian Romero (17), Eric Dier (15), Clement Lenglet (34), Pedro Porro (23), Oliver Skipp (4), Pierre Hojbjerg (5), Ben Davies (33), Richarlison (9), Son Heung-min (7), Harry Kane (10)

Southampton
4-2-3-1
31
Gavin Bazunu
2
Kyle Walker-Peters
35
Jan Bednarek
37
Armel Bella-Kotchap
15
Romain Perraud
8
James Ward-Prowse
45
Romeo Lavia
24
Mohamed Elyounoussi
17
Stuart Armstrong
32
Theo Walcott
10
Che Adams
10
Harry Kane
7
Son Heung-min
9
Richarlison
33
Ben Davies
5
Pierre Hojbjerg
4
Oliver Skipp
23
Pedro Porro
34
Clement Lenglet
15
Eric Dier
17
Cristian Romero
20
Fraser Forster

Tottenham
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Southampton vs Tottenham
23/03/2014 | ||||||
ENG PR
|
23/03/2014 |
Tottenham
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Southampton
|
05/10/2014 | ||||||
ENG PR
|
05/10/2014 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Southampton
|
25/04/2015 | ||||||
ENG PR
|
25/04/2015 |
Southampton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
19/12/2015 | ||||||
ENG PR
|
19/12/2015 |
Southampton
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
08/05/2016 | ||||||
ENG PR
|
08/05/2016 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Southampton
|
29/12/2016 | ||||||
ENG PR
|
29/12/2016 |
Southampton
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Tottenham
|
19/03/2017 | ||||||
ENG PR
|
19/03/2017 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Southampton
|
26/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2017 |
Tottenham
|
![]() |
5 - 2 | ![]() |
Southampton
|
21/01/2018 | ||||||
ENG PR
|
21/01/2018 |
Southampton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
06/12/2018 | ||||||
ENG PR
|
06/12/2018 |
Tottenham
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Southampton
|
09/03/2019 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2019 |
Southampton
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
28/09/2019 | ||||||
ENG PR
|
28/09/2019 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Southampton
|
01/01/2020 | ||||||
ENG PR
|
01/01/2020 |
Southampton
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
20/09/2020 | ||||||
ENG PR
|
20/09/2020 |
Southampton
|
![]() |
2 - 5 | ![]() |
Tottenham
|
22/04/2021 | ||||||
ENG PR
|
22/04/2021 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Southampton
|
28/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
28/12/2021 |
Southampton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
10/02/2022 | ||||||
ENG PR
|
10/02/2022 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Southampton
|
06/08/2022 | ||||||
ENG PR
|
06/08/2022 |
Tottenham
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Southampton
|
18/03/2023 | ||||||
ENG PR
|
18/03/2023 |
Southampton
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Tottenham
|
16/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
16/12/2024 |
Southampton
|
![]() |
0 - 5 | ![]() |
Tottenham
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Southampton
08/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
08/03/2025 |
Liverpool
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Southampton
|
26/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/02/2025 |
Chelsea
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Southampton
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brighton
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Bournemouth
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Burnley
|
Phong độ thi đấu Tottenham
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Bournemouth
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/03/2025 |
AZ Alkmaar
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
27/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
27/02/2025 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Ipswich Town
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Tottenham
|
16/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/02/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Man United
|