Kết quả Sheffield United vs Sheffield Wednesday
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 15
Harrison Burrows | 26' | |||||
41' | Barry Bannan | |||||
Femi Seriki (Thay: Alfie Gilchrist) | 46' | |||||
Sydie Peck (Thay: Ollie Arblaster) | 46' | |||||
Tyrese Campbell (Kiến tạo: Callum O'Hare) | 50' | 1 - 0 | ||||
57' | Yan Valery | |||||
62' | Michael Smith (Thay: Svante Ingelsson) | |||||
62' | Djeidi Gassama (Thay: Marvin Johnson) | |||||
Sam McCallum (Thay: Jesurun Rak-Sakyi) | 73' | |||||
75' | Anthony Musaba (Thay: Ike Ugbo) | |||||
Ryan One (Thay: Tyrese Campbell) | 73' | |||||
81' | Jamal Lowe (Thay: Josh Windass) | |||||
81' | Pol Valentin (Thay: Yan Valery) | |||||
Jack Robinson (Thay: Harrison Burrows) | 85' | |||||
90' | Shea Charles |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Sheffield Wednesday
Sheffield United
Sheffield Wednesday
Kiếm soát bóng
59
41
15
Phạm lỗi
22
26
Ném biên
20
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
0
2
Sút không trúng đích
5
5
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
7
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sheffield United vs Sheffield Wednesday
90 +6'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 '
Thẻ vàng cho Shea Charles.
85 '
Harrison Burrows rời sân và được thay thế bởi Jack Robinson.
81 '
Yan Valery rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.
81 '
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.
75 '
Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.
73 '
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Ryan One.
73 '
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
62 '
Marvin Johnson rời sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.
62 '
Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Sheffield Wednesday
Sheffield United (4-4-1-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Anel Ahmedhodžić (15), Harrison Burrows (14), Jesurun Rak-Sakyi (11), Vinicius Souza (21), Ollie Arblaster (4), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)
Sheffield Wednesday (4-1-4-1): James Beadle (1), Yan Valery (27), Dominic Iorfa (6), Di'Shon Bernard (5), Max Lowe (3), Shea Charles (44), Josh Windass (11), Barry Bannan (10), Svante Ingelsson (8), Marvin Johnson (18), Iké Ugbo (12)
Sheffield United
4-4-1-1
1
Michael Cooper
2
Alfie Gilchrist
6
Harry Souttar
15
Anel Ahmedhodžić
14
Harrison Burrows
11
Jesurun Rak-Sakyi
21
Vinicius Souza
4
Ollie Arblaster
10
Callum O'Hare
8
Gustavo Hamer
23
Tyrese Campbell
12
Iké Ugbo
18
Marvin Johnson
8
Svante Ingelsson
10
Barry Bannan
11
Josh Windass
44
Shea Charles
3
Max Lowe
5
Di'Shon Bernard
6
Dominic Iorfa
27
Yan Valery
1
James Beadle
Sheffield Wednesday
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Sheffield United vs Sheffield Wednesday
10/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
10/11/2024 |
Sheffield United
|
1 - 0 |
Sheffield Wednesday
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sheffield United
10/01/2025 | ||||||
ENG FAC
|
10/01/2025 |
Sheffield United
|
0 - 1 |
Cardiff City
|
||
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Watford
|
1 - 2 |
Sheffield United
|
||
02/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
02/01/2025 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Sheffield United
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Sheffield United
|
1 - 1 |
West Brom
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Sheffield United
|
0 - 2 |
Burnley
|
Phong độ thi đấu Sheffield Wednesday
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Sheffield Wednesday
|
2 - 2 |
Millwall
|
||
01/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2025 |
Sheffield Wednesday
|
4 - 2 |
Derby County
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Preston North End
|
3 - 1 |
Sheffield Wednesday
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Middlesbrough
|
3 - 3 |
Sheffield Wednesday
|
||
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Sheffield Wednesday
|
2 - 0 |
Stoke City
|