Kết quả Sheffield United vs Luton Town
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 9
Jesurun Rak-Sakyi (Kiến tạo: Anel Ahmedhodzic) | 12' |
![]() |
1 - 0 | |||
Anel Ahmedhodzic | 27' |
![]() |
||||
![]() |
29' | Reuell Walters | ||||
Ollie Arblaster | 33' |
![]() |
||||
Jesurun Rak-Sakyi (Kiến tạo: Rhian Brewster) | 52' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
61' | Cauley Woodrow (Thay: Marvelous Nakamba) | ||||
![]() |
60' | Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo) | ||||
Andre Brooks (Thay: Jesurun Rak-Sakyi) | 66' |
![]() |
||||
Gustavo Hamer (Thay: Rhian Brewster) | 66' |
![]() |
||||
![]() |
68' | Joe Taylor | ||||
![]() |
68' | Shandon Baptiste | ||||
![]() |
68' | Joe Taylor (Thay: Reuell Walters) | ||||
![]() |
68' | Shandon Baptiste (Thay: Tom Krauss) | ||||
Rhys Norrington-Davies (Thay: Sam McCallum) | 71' |
![]() |
||||
Jamie Shackleton (Thay: Alfie Gilchrist) | 75' |
![]() |
||||
Tyrese Campbell (Thay: Kieffer Moore) | 75' |
![]() |
||||
![]() |
88' | Zack Nelson (Thay: Jordan Clark) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Sheffield United vs Luton Town

Sheffield United

Luton Town
Kiếm soát bóng
64
36
10
Phạm lỗi
9
30
Ném biên
26
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
5
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sheffield United vs Luton Town
90 +4'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
88 '
Jordan Clark rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.
88 '
Jordan Clark đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
75 '
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.
75 '
Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Jamie Shackleton.
71 '
Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Rhys Norrington-Davies.
68 '
Tom Krauss rời sân và được thay thế bởi Shandon Baptiste.
68 '
Reuell Walters rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.
66 '
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.
66 '
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Gustavo Hamer.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Luton Town
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Anel Ahmedhodžić (15), Sam McCallum (3), Vinicius Souza (21), Ollie Arblaster (4), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Rhian Brewster (7), Kieffer Moore (9)
Luton Town (3-4-1-2): Thomas Kaminski (24), Reece Burke (16), Teden Mengi (15), Mark McGuinness (6), Alfie Doughty (45), Tom Krauss (8), Marvelous Nakamba (13), Reuell Walters (2), Jordan Clark (18), Elijah Adebayo (11), Victor Moses (7)

Sheffield United
4-2-3-1
1
Michael Cooper
2
Alfie Gilchrist
6
Harry Souttar
15
Anel Ahmedhodžić
3
Sam McCallum
21
Vinicius Souza
4
Ollie Arblaster
11
2
Jesurun Rak-Sakyi
10
Callum O'Hare
7
Rhian Brewster
9
Kieffer Moore
7
Victor Moses
11
Elijah Adebayo
18
Jordan Clark
2
Reuell Walters
13
Marvelous Nakamba
8
Tom Krauss
45
Alfie Doughty
6
Mark McGuinness
15
Teden Mengi
16
Reece Burke
24
Thomas Kaminski

Luton Town
3-4-1-2
Lịch sử đối đầu Sheffield United vs Luton Town
28/08/2021 | ||||||
ENG LCH
|
28/08/2021 |
Luton Town
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Sheffield United
|
22/01/2022 | ||||||
ENG LCH
|
22/01/2022 |
Sheffield United
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Luton Town
|
27/08/2022 | ||||||
ENG LCH
|
27/08/2022 |
Luton Town
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Sheffield United
|
11/03/2023 | ||||||
ENG LCH
|
11/03/2023 |
Sheffield United
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Luton Town
|
26/12/2023 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2023 |
Sheffield United
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Luton Town
|
10/02/2024 | ||||||
ENG PR
|
10/02/2024 |
Luton Town
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Sheffield United
|
05/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
05/10/2024 |
Sheffield United
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Luton Town
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Luton Town
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Sheffield United
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sheffield United
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Luton Town
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Sheffield United
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Sheffield United
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Middlesbrough
|
08/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/02/2025 |
Sheffield United
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Portsmouth
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Derby County
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Sheffield United
|
25/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
25/01/2025 |
Sheffield United
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Hull City
|
Phong độ thi đấu Luton Town
23/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
23/02/2025 |
Watford
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Luton Town
|
20/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
20/02/2025 |
Luton Town
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Luton Town
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Sheffield United
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Sunderland
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Luton Town
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Sheffield Wednesday
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Luton Town
|