Kết quả Serbia vs Albania
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Vòng 7
|
|
42' | Juljan Shehu | ||||
| 0 - 1 |
|
45+1'' | Rey Manaj (Kiến tạo: Arlind Ajeti) | |||
|
|
45+2'' | Rey Manaj | ||||
| Luka Jovic (Thay: Aleksandar Mitrovic) | 63' |
|
||||
| Stefan Mitrovic (Thay: Andrija Zivkovic) | 63' |
|
||||
|
|
63' | Arber Hoxha (Thay: Armando Broja) | ||||
| Vasilije Kostov (Thay: Lazar Samardzic) | 74' |
|
||||
| Dejan Zukic (Thay: Nemanja Maksimovic) | 74' |
|
||||
|
|
78' | Nedim Bajrami (Thay: Qazim Laci) | ||||
|
|
78' | Mirlind Daku (Thay: Rey Manaj) | ||||
| Andrej Ilic (Thay: Aleksandar Stankovic) | 84' |
|
||||
| Milos Veljkovic | 85' |
|
||||
| Luka Jovic | 90' |
|
||||
|
|
90' | Mario Mitaj | ||||
|
|
90' | Enea Mihaj (Thay: Myrto Uzuni) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Serbia vs Albania
Serbia
Albania
Kiếm soát bóng
50
50
18
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
6
2
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Serbia vs Albania
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +3'
Myrto Uzuni rời sân và được thay thế bởi Enea Mihaj.
90 '
Thẻ vàng cho Mario Mitaj.
90 '
Thẻ vàng cho Luka Jovic.
85 '
Thẻ vàng cho Milos Veljkovic.
84 '
Aleksandar Stankovic rời sân và được thay thế bởi Andrej Ilic.
78 '
Rey Manaj rời sân và được thay thế bởi Mirlind Daku.
78 '
Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.
74 '
Nemanja Maksimovic rời sân và được thay thế bởi Dejan Zukic.
74 '
Lazar Samardzic rời sân và được thay thế bởi Vasilije Kostov.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Serbia vs Albania
Serbia (3-4-1-2): Đorđe Petrović (12), Veljko Milosavljevic (4), Miloš Veljković (13), Strahinja Pavlović (3), Andrija Živković (14), Aleksandar Stankovic (7), Nemanja Maksimović (5), Filip Kostić (11), Lazar Samardžić (10), Dušan Vlahović (23), Aleksandar Mitrović (9)
Albania (4-3-3): Thomas Strakosha (1), Elseid Hysaj (4), Arlind Ajeti (5), Berat Djimsiti (6), Mario Mitaj (3), Qazim Laçi (14), Kristjan Asllani (8), Juljan Shehu (18), Armando Broja (22), Rey Manaj (7), Myrto Uzuni (11)
Serbia
3-4-1-2
12
Đorđe Petrović
4
Veljko Milosavljevic
13
Miloš Veljković
3
Strahinja Pavlović
14
Andrija Živković
7
Aleksandar Stankovic
5
Nemanja Maksimović
11
Filip Kostić
10
Lazar Samardžić
23
Dušan Vlahović
9
Aleksandar Mitrović
11
Myrto Uzuni
7
Rey Manaj
22
Armando Broja
18
Juljan Shehu
8
Kristjan Asllani
14
Qazim Laçi
3
Mario Mitaj
6
Berat Djimsiti
5
Arlind Ajeti
4
Elseid Hysaj
1
Thomas Strakosha
Albania
4-3-3
Lịch sử đối đầu Serbia vs Albania
| 08/06/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
08/06/2025 |
Albania
|
0 - 0 |
Serbia
|
||
| 12/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
12/10/2025 |
Serbia
|
0 - 1 |
Albania
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Serbia
| 15/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
15/10/2025 |
Andorra
|
1 - 3 |
Serbia
|
||
| 12/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
12/10/2025 |
Serbia
|
0 - 1 |
Albania
|
||
| 10/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
10/09/2025 |
Serbia
|
0 - 5 |
Anh
|
||
| 06/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
06/09/2025 |
Latvia
|
0 - 1 |
Serbia
|
||
| 11/06/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
11/06/2025 |
Serbia
|
3 - 0 |
Andorra
|
||
Phong độ thi đấu Albania
| 15/10/2025 | ||||||
|
GH
|
15/10/2025 |
Albania
|
4 - 2 |
Jordan
|
||
| 12/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
12/10/2025 |
Serbia
|
0 - 1 |
Albania
|
||
| 10/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
10/09/2025 |
Albania
|
1 - 0 |
Latvia
|
||
| 04/09/2025 | ||||||
|
GH
|
04/09/2025 |
Gibraltar
|
0 - 1 |
Albania
|
||
| 11/06/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
11/06/2025 |
Latvia
|
1 - 1 |
Albania
|
||