Kết quả SD Amorebieta vs Burgos CF
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban Nha - Vòng 18
0 - 1 | 44' | (og) Felix Garreta | ||||
Luis Quintero (Thay: Jon Morcillo) | 46' | |||||
Alex Carbonell (Thay: Javier Aviles) | 60' | |||||
Eneko Jauregi (Thay: Erik Moran) | 60' | |||||
62' | Miguel Atienza (Thay: Miki Munoz) | |||||
73' | Eduardo Espiau (Thay: Fer Nino) | |||||
73' | Ander Martin (Thay: Daniel Ojeda) | |||||
Felix Garreta | 79' | |||||
Rayco Rodriguez (Thay: Josue Dorrio) | 80' | |||||
Cosimo Marco Da Graca (Thay: Felix Garreta) | 80' | |||||
85' | Kevin Appin (Thay: Jose Matos) | |||||
85' | Alex Bermejo (Thay: Alex Sancris) | |||||
Felix Garreta | 77' | |||||
Haritz Mujika | 90+2'' | |||||
Eneko Jauregi (Thay: Javier Aviles) | 60' | |||||
Alex Carbonell (Thay: Erik Moran) | 60' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu SD Amorebieta vs Burgos CF
SD Amorebieta
Burgos CF
Kiếm soát bóng
57
43
10
Phạm lỗi
7
34
Ném biên
26
2
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
4
6
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu SD Amorebieta vs Burgos CF
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +3'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +2'
Thẻ vàng dành cho Haritz Mujika.
85 '
Alex Sancris rời sân và được thay thế bởi Alex Bermejo.
85 '
Jose Matos rời sân và được thay thế bởi Kevin Appin.
80 '
Felix Garreta rời sân và được thay thế bởi Cosimo Marco Da Graca.
80 '
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Rayco Rodriguez.
79 '
Thẻ vàng dành cho Felix Garreta.
77 '
Thẻ vàng dành cho Felix Garreta.
73 '
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Xem thêm
Đội hình xuất phát SD Amorebieta vs Burgos CF
SD Amorebieta (4-4-2): Pablo Campos (30), Alvaro Nunez (15), Josep Gaya (24), Manu (4), Felix Garreta (28), Josue Dorrio (7), Kwasi Sibo (20), Erik Moran (8), Daniel Lasure (16), Javier Cortes Aviles (19), Jon Morcillo (22)
Burgos CF (4-2-3-1): Jose Antonio Caro (13), Borja Gonzalez Tejada (2), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (20), Jose Matos (23), Miki Munoz (22), Unai Elgezabal (14), Alex Sancris (11), Curro (16), Daniel Ojeda (7), Fernando Nino (9)
SD Amorebieta
4-4-2
30
Pablo Campos
15
Alvaro Nunez
24
Josep Gaya
4
Manu
28
Felix Garreta
7
Josue Dorrio
20
Kwasi Sibo
8
Erik Moran
16
Daniel Lasure
19
Javier Cortes Aviles
22
Jon Morcillo
9
Fernando Nino
7
Daniel Ojeda
16
Curro
11
Alex Sancris
14
Unai Elgezabal
22
Miki Munoz
23
Jose Matos
20
Grego Sierra
18
Aitor Cordoba Querejeta
2
Borja Gonzalez Tejada
13
Jose Antonio Caro
Burgos CF
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs Burgos CF
14/07/2021 | ||||||
GH
|
14/07/2021 |
SD Amorebieta
|
1 - 1 |
Burgos CF
|
||
11/09/2021 | ||||||
SPA D2
|
11/09/2021 |
SD Amorebieta
|
2 - 2 |
Burgos CF
|
||
31/12/2021 | ||||||
SPA D2
|
31/12/2021 |
Burgos CF
|
2 - 2 |
SD Amorebieta
|
||
23/07/2023 | ||||||
GH
|
23/07/2023 |
Burgos CF
|
0 - 1 |
SD Amorebieta
|
||
04/12/2023 | ||||||
SPA D2
|
04/12/2023 |
SD Amorebieta
|
0 - 1 |
Burgos CF
|
||
27/04/2024 | ||||||
SPA D2
|
27/04/2024 |
Burgos CF
|
2 - 2 |
SD Amorebieta
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu SD Amorebieta
01/11/2024 | ||||||
SPA CUP
|
01/11/2024 |
Barbastro
|
4 - 0 |
SD Amorebieta
|
||
10/08/2024 | ||||||
GH
|
10/08/2024 |
SD Amorebieta
|
0 - 2 |
Eibar
|
||
03/08/2024 | ||||||
GH
|
03/08/2024 |
Racing Santander
|
2 - 0 |
SD Amorebieta
|
||
02/06/2024 | ||||||
SPA D2
|
02/06/2024 |
Mirandes
|
1 - 0 |
SD Amorebieta
|
||
26/05/2024 | ||||||
SPA D2
|
26/05/2024 |
SD Amorebieta
|
0 - 0 |
Espanyol
|
Phong độ thi đấu Burgos CF
22/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
22/12/2024 |
Burgos CF
|
1 - 0 |
Tenerife
|
||
20/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
20/12/2024 |
Cadiz
|
1 - 1 |
Burgos CF
|
||
15/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
15/12/2024 |
Burgos CF
|
0 - 0 |
Malaga
|
||
09/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
09/12/2024 |
Burgos CF
|
1 - 0 |
CD Eldense
|
||
06/12/2024 | ||||||
SPA CUP
|
06/12/2024 |
Marbella FC
|
1 - 0 |
Burgos CF
|