Kết quả Scotland vs Hy Lạp
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Vòng 3
|
|
34' | Dimitrios Kourbelis | ||||
|
|
44' | Christos Zafeiris | ||||
| Anthony Ralston (Thay: Aaron Hickey) | 58' |
|
||||
| Billy Gilmour (Thay: Ben Gannon Doak) | 59' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
62' | Konstantinos Tsimikas | |||
| Ryan Christie | 64' |
|
1 - 1 | |||
| Ryan Christie | 72' |
|
||||
|
|
72' | Fotis Ioannidis (Thay: Giorgos Masouras) | ||||
|
|
72' | Konstantinos Karetsas (Thay: Vangelis Pavlidis) | ||||
|
|
72' | Giannis Konstantelias (Thay: Anastasios Bakasetas) | ||||
|
|
79' | Konstantinos Tsimikas | ||||
| Lewis Ferguson | 80' |
|
2 - 1 | |||
|
|
83' | Petros Mantalos (Thay: Dimitrios Kourbelis) | ||||
|
|
83' | Christos Mouzakitis (Thay: Christos Zafeiris) | ||||
| Kieran Tierney (Thay: Ryan Christie) | 83' |
|
||||
| Lyndon Dykes (Thay: Che Adams) | 83' |
|
||||
| Scott McKenna (Thay: Andrew Robertson) | 90' |
|
||||
| Lyndon Dykes | 90+3'' |
|
3 - 1 | |||
| Lewis Ferguson | 90+7'' |
|
||||
|
|
83' | Fotis Ioannidis |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Scotland vs Hy Lạp
Scotland
Hy Lạp
Kiếm soát bóng
37
63
12
Phạm lỗi
17
0
Ném biên
0
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
0
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
0
8
Phát bóng
4
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Scotland vs Hy Lạp
90 +8'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +7'
Thẻ vàng cho Lewis Ferguson.
90 +3'
V À A A O O O - Lyndon Dykes đã ghi bàn!
90 +2'
Andrew Robertson rời sân và được thay thế bởi Scott McKenna.
83 '
Thẻ vàng cho Fotis Ioannidis.
83 '
Che Adams rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
83 '
Ryan Christie rời sân và được thay thế bởi Kieran Tierney.
83 '
Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Christos Mouzakitis.
83 '
Dimitrios Kourbelis rời sân và được thay thế bởi Petros Mantalos.
80 '
V À A A O O O - Lewis Ferguson đã ghi bàn!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Scotland vs Hy Lạp
Scotland (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Aaron Hickey (2), Grant Hanley (5), John Souttar (15), Andy Robertson (3), Ryan Christie (11), Lewis Ferguson (19), Ben Gannon Doak (17), Scott McTominay (4), John McGinn (7), Che Adams (10)
Hy Lạp (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (12), Georgios Vagiannidis (2), Konstantinos Mavropanos (4), Konstantinos Koulierakis (3), Kostas Tsimikas (21), Dimitris Kourbelis (6), Christos Zafeiris (16), Giorgos Masouras (7), Anastasios Bakasetas (11), Christos Tzolis (10), Vangelis Pavlidis (14)
Scotland
4-2-3-1
1
Angus Gunn
2
Aaron Hickey
5
Grant Hanley
15
John Souttar
3
Andy Robertson
11
Ryan Christie
19
Lewis Ferguson
17
Ben Gannon Doak
4
Scott McTominay
7
John McGinn
10
Che Adams
14
Vangelis Pavlidis
10
Christos Tzolis
11
Anastasios Bakasetas
7
Giorgos Masouras
16
Christos Zafeiris
6
Dimitris Kourbelis
21
Kostas Tsimikas
3
Konstantinos Koulierakis
4
Konstantinos Mavropanos
2
Georgios Vagiannidis
12
Konstantinos Tzolakis
Hy Lạp
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Scotland vs Hy Lạp
| 21/03/2025 | ||||||
|
UEFA NL
|
21/03/2025 |
Hy Lạp
|
0 - 1 |
Scotland
|
||
| 24/03/2025 | ||||||
|
UEFA NL
|
24/03/2025 |
Scotland
|
0 - 3 |
Hy Lạp
|
||
| 10/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
10/10/2025 |
Scotland
|
3 - 1 |
Hy Lạp
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Scotland
| 12/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
12/10/2025 |
Scotland
|
2 - 1 |
Belarus
|
||
| 10/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
10/10/2025 |
Scotland
|
3 - 1 |
Hy Lạp
|
||
| 09/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
09/09/2025 |
Belarus
|
0 - 2 |
Scotland
|
||
| 06/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
06/09/2025 |
Đan Mạch
|
0 - 0 |
Scotland
|
||
| 09/06/2025 | ||||||
|
GH
|
09/06/2025 |
Liechtenstein
|
0 - 4 |
Scotland
|
||
Phong độ thi đấu Hy Lạp
| 13/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
13/10/2025 |
Đan Mạch
|
3 - 1 |
Hy Lạp
|
||
| 10/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
10/10/2025 |
Scotland
|
3 - 1 |
Hy Lạp
|
||
| 09/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
09/09/2025 |
Hy Lạp
|
0 - 3 |
Đan Mạch
|
||
| 06/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
06/09/2025 |
Hy Lạp
|
5 - 1 |
Belarus
|
||
| 11/06/2025 | ||||||
|
GH
|
11/06/2025 |
Hy Lạp
|
4 - 0 |
Bulgaria
|
||