Kết quả Schalke 04 vs Bochum
Giải đấu: Bundesliga - Vòng 6
![]() |
9' | Simon Zoller | ||||
![]() |
29' | Anthony Losilla | ||||
Dominick Drexler | 38' |
![]() |
1 - 0 | |||
1 - 1 |
![]() |
51' | Philipp Hofmann (Kiến tạo: Gerrit Holtmann) | |||
(og) Erhan Masovic | 73' |
![]() |
2 - 1 | |||
![]() |
82' | Danilo Soares | ||||
Alexander Schwolow | 85' |
![]() |
||||
Florian Flick | 86' |
![]() |
||||
Sebastian Polter (Kiến tạo: Tobias Mohr) | 90+6'' |
![]() |
3 - 1 | |||
![]() |
4' | Gerrit Holtmann (Thay: Takuma Asano) | ||||
Sebastian Polter (Thay: Dominick Drexler) | 68' |
![]() |
||||
![]() |
85' | Silvere Ganvoula (Thay: Danilo Soares) | ||||
Kenan Karaman (Thay: Simon Terodde) | 87' |
![]() |
||||
Leo Greiml (Thay: Tom Krauss) | 87' |
![]() |
||||
Rodrigo Zalazar (Thay: Jordan Larsson) | 57' |
![]() |
||||
![]() |
77' | Patrick Osterhage (Thay: Simon Zoller) | ||||
![]() |
77' | Jordi Osei-Tutu (Thay: Philipp Foerster) | ||||
![]() |
46' | Saidy Janko (Thay: Cristian Gamboa) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Bochum

Schalke 04

Bochum
Kiếm soát bóng
48
52
12
Phạm lỗi
16
22
Ném biên
21
1
Việt vị
2
13
Chuyền dài
24
3
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
2
3
Sút không trúng đích
8
8
Cú sút bị chặn
2
8
Phản công
4
1
Thủ môn cản phá
6
9
Phát bóng
5
4
Chăm sóc y tế
1
Diễn biến trận đấu Schalke 04 vs Bochum
90 +7'
Số người tham dự hôm nay là 62041.
90 +7'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +7'
Cầm bóng: Schalke 04: 48%, Bochum: 52%.
90 +6'
Tobias Mohr thực hiện pha kiến tạo.
90 +6'

G O O O A A A L - Sebastian Polter của Schalke 04 đánh đầu ghi bàn!
90 +6'
Saidy Janko bị phạt vì đẩy Sebastian Polter.
90 +5'
Bàn tay an toàn từ Alexander Schwolow khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
90 +5'
Silvere Ganvoula thắng trong một cuộc thách đấu trên không với Maya Yoshida
90 +5'
Cầm bóng: Schalke 04: 48%, Bochum: 52%.
90 +5'
Bàn tay an toàn từ Manuel Riemann khi anh ấy đi ra và giành bóng
Xem thêm
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Bochum
Schalke 04 (4-2-3-1): Alexander Schwolow (13), Henning Matriciani (41), Sepp Van den Berg (5), Maya Yoshida (4), Tobias Mohr (29), Tom Krauss (6), Florian Flick (17), Jordan Larsson (7), Dominick Drexler (24), Marius Bulter (11), Simon Terodde (9)
Bochum (4-2-3-1): Manuel Riemann (1), Cristian Gamboa (2), Erhan Masovic (4), Vasilis Lampropoulos (24), Danilo Soares (3), Anthony Losilla (8), Philipp Forster (10), Simon Zoller (9), Kevin Stoger (7), Takuma Asano (11), Philipp Hofmann (33)

Schalke 04
4-2-3-1
13
Alexander Schwolow
41
Henning Matriciani
5
Sepp Van den Berg
4
Maya Yoshida
29
Tobias Mohr
6
Tom Krauss
17
Florian Flick
7
Jordan Larsson
24
Dominick Drexler
11
Marius Bulter
9
Simon Terodde
33
Philipp Hofmann
11
Takuma Asano
7
Kevin Stoger
9
Simon Zoller
10
Philipp Forster
8
Anthony Losilla
3
Danilo Soares
24
Vasilis Lampropoulos
4
Erhan Masovic
2
Cristian Gamboa
1
Manuel Riemann

Bochum
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Schalke 04 vs Bochum
10/09/2022 | ||||||
GER D1
|
10/09/2022 |
Schalke 04
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Bochum
|
04/03/2023 | ||||||
GER D1
|
04/03/2023 |
Bochum
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Schalke 04
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Schalke 04
02/08/2025 | ||||||
GER D2
|
02/08/2025 |
Schalke 04
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Berlin
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Schalke 04
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Sevilla
|
20/07/2025 | ||||||
GH
|
20/07/2025 |
Rot Weiss Ahlen
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Schalke 04
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Schalke 04
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
FC Twente
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Schalke 04
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
St. Gallen
|
Phong độ thi đấu Bochum
02/08/2025 | ||||||
GER D2
|
02/08/2025 |
Darmstadt
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
VfL Bochum
|
27/07/2025 | ||||||
GH
|
27/07/2025 |
VfL Bochum
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Leverkusen
|
16/07/2025 | ||||||
GH
|
16/07/2025 |
VfL Bochum
|
![]() |
5 - 4 | ![]() |
Young Boys
|
16/07/2025 | ||||||
GH
|
16/07/2025 |
VfL Bochum
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Waldhof Mannheim
|
03/07/2025 | ||||||
GH
|
03/07/2025 |
VfL Bochum
|
![]() |
14 - 0 | ![]() |
TUS Harpen
|