Kết quả SC Sagamihara vs Vissel Kobe
Giải đấu: Cúp Hoàng Đế Nhật Bản - Vòng tứ kết
| Daisuke Kato (Kiến tạo: Takumu Fujinuma) | 15' |
|
1 - 0 | |||
| 1 - 1 |
|
30' | Ren Komatsu | |||
|
|
46' | Erik (Thay: Riku Matsuda) | ||||
|
|
6' | Tetsushi Yamakawa (Thay: Mitsuki Hidaka) | ||||
| Ren Sugimoto (Thay: Yuki Muto) | 64' |
|
||||
| Kazuki Fukui (Thay: Taira Maeda) | 64' |
|
||||
| Toshio Shimakawa | 66' |
|
||||
|
|
46' | Tetsushi Yamakawa (Thay: Mitsuki Hidaka) | ||||
|
|
65' | Taisei Miyashiro (Thay: Haruya Ide) | ||||
|
|
65' | Yuya Kuwasaki (Thay: Nanasei Iino) | ||||
| Keisuke Ogasawara | 75' |
|
||||
|
|
84' | Tetsushi Yamakawa | ||||
|
|
80' | Takahiro Ogihara (Thay: Kakeru Yamauchi) | ||||
| Takumi Kato (Thay: Takumu Fujinuma) | 89' |
|
||||
| Takato Takeuchi (Thay: Akito Takagi) | 91' |
|
||||
|
|
91' | Jean Patrick (Thay: Ren Komatsu) | ||||
| Ko Watahiki | 95' |
|
||||
| Takumi Nishiyama (Thay: Yudai Tokunaga) | 99' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu SC Sagamihara vs Vissel Kobe
SC Sagamihara
Vissel Kobe
Kiếm soát bóng
39
61
8
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
12
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
5
11
Sút không trúng đích
11
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu SC Sagamihara vs Vissel Kobe
106 '
Hiệp hai của hiệp phụ đang diễn ra.
105 +1'
Hiệp một của hiệp phụ đã kết thúc.
99 '
Yudai Tokunaga rời sân và được thay thế bởi Takumi Nishiyama.
95 '
Thẻ vàng cho Ko Watahiki.
91 '
Ren Komatsu rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.
91 '
Akito Takagi rời sân và được thay thế bởi Takato Takeuchi.
91 '
Hiệp một của thời gian bù giờ đang diễn ra.
91 '
Chúng ta đang chờ thời gian bù giờ.
89 '
Takumu Fujinuma rời sân và được thay thế bởi Takumi Kato.
84 '
Thẻ vàng cho Tetsushi Yamakawa.
Xem thêm
Đội hình xuất phát SC Sagamihara vs Vissel Kobe
SC Sagamihara (3-4-3): Noam Baumann (46), Daisuke Kato (2), Keisuke Ogasawara (28), Ko Watahiki (54), Takumu Fujinuma (97), Toshio Shimakawa (4), Yudai Tokunaga (6), Ryo Takano (16), Yuki Muto (11), Akito Takagi (14), Taira Maeda (15)
Vissel Kobe (4-3-3): Shota Arai (21), Nanasei Iino (2), Takuya Iwanami (31), Yuki Honda (15), Mitsuki Hidaka (44), Klismahn (77), Kakeru Yamauchi (30), Haruya Ide (18), Riku Matsuda (66), Ren Komatsu (29), Koya Yuruki (14)
SC Sagamihara
3-4-3
46
Noam Baumann
2
Daisuke Kato
28
Keisuke Ogasawara
54
Ko Watahiki
97
Takumu Fujinuma
4
Toshio Shimakawa
6
Yudai Tokunaga
16
Ryo Takano
11
Yuki Muto
14
Akito Takagi
15
Taira Maeda
14
Koya Yuruki
29
Ren Komatsu
66
Riku Matsuda
18
Haruya Ide
30
Kakeru Yamauchi
77
Klismahn
44
Mitsuki Hidaka
15
Yuki Honda
31
Takuya Iwanami
2
Nanasei Iino
21
Shota Arai
Vissel Kobe
4-3-3
Lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Vissel Kobe
| 27/08/2025 | ||||||
|
JE Cup
|
27/08/2025 |
SC Sagamihara
|
1 - 1 |
Vissel Kobe
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu SC Sagamihara
| 27/08/2025 | ||||||
|
JE Cup
|
27/08/2025 |
SC Sagamihara
|
1 - 1 |
Vissel Kobe
|
||
| 06/08/2025 | ||||||
|
JE Cup
|
06/08/2025 |
SC Sagamihara
|
2 - 1 |
Blaublitz Akita
|
||
| 16/07/2025 | ||||||
|
JE Cup
|
16/07/2025 |
Kawasaki Frontale
|
0 - 0 |
SC Sagamihara
|
||
| 11/06/2025 | ||||||
|
JE Cup
|
11/06/2025 |
Jubilo Iwata
|
1 - 2 |
SC Sagamihara
|
||
| 24/05/2025 | ||||||
|
JE Cup
|
24/05/2025 |
Mito Hollyhock
|
0 - 1 |
SC Sagamihara
|
||
Phong độ thi đấu Vissel Kobe
| 26/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
26/10/2025 |
Albirex Niigata
|
2 - 2 |
Vissel Kobe
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
22/10/2025 |
Gangwon FC
|
4 - 3 |
Vissel Kobe
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
17/10/2025 |
Vissel Kobe
|
0 - 0 |
Kashima Antlers
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
04/10/2025 |
Urawa Red Diamonds
|
1 - 0 |
Vissel Kobe
|
||
| 01/10/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
01/10/2025 |
Vissel Kobe
|
1 - 0 |
Melbourne City FC
|
||