Kết quả Sanfrecce Hiroshima vs Gangwon FC
Giải đấu: AFC Champions League - Vòng 4
| Naoto Arai | 22' |
|
||||
| Shuto Nakano (Thay: Naoto Arai) | 46' |
|
||||
| Sota Nakamura (Thay: Daiki Suga) | 46' |
|
||||
| Ryo Germain (Thay: Naoki Maeda) | 46' |
|
||||
|
|
46' | Sang-Hyeok Park (Thay: Kang-Guk Kim) | ||||
| Sho Sasaki | 61' |
|
||||
| Kosuke Kinoshita (Thay: Valere Germain) | 58' |
|
||||
| Mutsuki Kato | 63' |
|
1 - 0 | |||
|
|
66' | You-Hyeon Lee | ||||
|
|
69' | Marko Tuci | ||||
| Sho Sasaki | 69' |
|
||||
| Shunki Higashi (Thay: Mutsuki Kato) | 71' |
|
||||
|
|
75' | Sang-Heon Lee (Thay: Gun-Hee Kim) | ||||
|
|
75' | Min-Jun Kim (Thay: Ho-Young Park) | ||||
|
|
85' | Chul Hong (Thay: Jun-Seok Song) | ||||
|
|
85' | Do-Hyun Kim (Thay: Joon-hyuck Kang) | ||||
| Hayao Kawabe | 90+6'' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Gangwon FC
Sanfrecce Hiroshima
Gangwon FC
Kiếm soát bóng
37
63
10
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
0
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
0
2
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
7
6
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Gangwon FC
90 +8'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'
Thẻ vàng cho Hayao Kawabe.
85 '
Joon-hyuck Kang rời sân và được thay thế bởi Do-Hyun Kim.
85 '
Jun-Seok Song rời sân và được thay thế bởi Chul Hong.
75 '
Ho-Young Park rời sân và được thay thế bởi Min-Jun Kim.
75 '
Gun-Hee Kim rời sân và được thay thế bởi Sang-Heon Lee.
71 '
Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Shunki Higashi.
69 '
THẺ ĐỎ! - Sho Sasaki nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
69 '
Thẻ vàng cho Marko Tuci.
66 '
Thẻ vàng cho You-Hyeon Lee.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Gangwon FC
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Min-Ki Jeong (26), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Hayao Kawabe (6), Satoshi Tanaka (14), Daiki Suga (18), Naoki Maeda (41), Mutsuki Kato (51), Valere Germain (98)
Gangwon FC (5-3-2): Chung-Hyo Park (21), Joon-hyuck Kang (99), Min-Ha Shin (47), Park Ho-young (24), Marko Tuci (23), Song Jun-seok (34), Kang-gook Kim (18), Seo Min-woo (4), You-Hyeon Lee (97), Kim Gun-hee (9), Dae-Won Kim (7)
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
26
Min-Ki Jeong
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
13
Naoto Arai
6
Hayao Kawabe
14
Satoshi Tanaka
18
Daiki Suga
41
Naoki Maeda
51
Mutsuki Kato
98
Valere Germain
7
Dae-Won Kim
9
Kim Gun-hee
97
You-Hyeon Lee
4
Seo Min-woo
18
Kang-gook Kim
34
Song Jun-seok
23
Marko Tuci
24
Park Ho-young
47
Min-Ha Shin
99
Joon-hyuck Kang
21
Chung-Hyo Park
Gangwon FC
5-3-2
Lịch sử đối đầu Sanfrecce Hiroshima vs Gangwon FC
| 04/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
04/11/2025 |
Sanfrecce Hiroshima
|
1 - 0 |
Gangwon FC
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sanfrecce Hiroshima
| 04/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
04/11/2025 |
Sanfrecce Hiroshima
|
1 - 0 |
Gangwon FC
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
|
01/11/2025 |
Kashiwa Reysol
|
1 - 3 |
Sanfrecce Hiroshima
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
Yokohama F.Marinos
|
3 - 0 |
Sanfrecce Hiroshima
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
21/10/2025 |
Ulsan Hyundai
|
1 - 0 |
Sanfrecce Hiroshima
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
17/10/2025 |
Sanfrecce Hiroshima
|
0 - 0 |
FC Tokyo
|
||
Phong độ thi đấu Gangwon FC
| 04/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
04/11/2025 |
Sanfrecce Hiroshima
|
1 - 0 |
Gangwon FC
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
KOR D1
|
01/11/2025 |
Gangwon FC
|
0 - 0 |
Jeonbuk FC
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
KOR D1
|
26/10/2025 |
FC Seoul
|
4 - 2 |
Gangwon FC
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
22/10/2025 |
Gangwon FC
|
4 - 3 |
Vissel Kobe
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
KOR D1
|
18/10/2025 |
Daegu FC
|
2 - 2 |
Gangwon FC
|
||