Kết quả Rotherham United vs Sheffield United
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 30
56' | Anel Ahmedhodzic | |||||
Bailey Wright (Thay: Grant Hall) | 69' | |||||
Conor Washington (Thay: Jordan Hugill) | 69' | |||||
Wes Harding (Thay: Bailey Wright) | 73' | |||||
74' | Billy Sharp (Thay: Oliver McBurnie) | |||||
74' | James McAtee (Thay: Ben Osborn) | |||||
Oliver Rathbone | 78' | |||||
Shane Ferguson (Thay: Tariqe Fosu) | 83' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Sheffield United
Rotherham United
Sheffield United
Kiếm soát bóng
38
62
13
Phạm lỗi
6
26
Ném biên
33
1
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
2
1
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rotherham United vs Sheffield United
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
83 '
Tariqe Fosu rời sân nhường chỗ cho Shane Ferguson.
82 '
Tariqe Fosu rời sân nhường chỗ cho Shane Ferguson.
82 '
Tariqe Fosu rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
78 '
Thẻ vàng cho Oliver Rathbone.
74 '
Oliver McBurnie rời sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.
74 '
Ben Osborn rời sân nhường chỗ cho James McAtee.
73 '
Oliver McBurnie rời sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.
73 '
Ben Osborn rời sân nhường chỗ cho James McAtee.
73 '
Oliver McBurnie rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Sheffield United
Rotherham United (3-5-2): Viktor Johansson (1), Lee Peltier (21), Grant Hall (20), Cameron Humphreys (24), Chiedozie Ogbene (11), Hakeem Odofin (22), Conor Coventry (4), Oliver Rathbone (18), Leo Fuhr Hjelde (29), Jordan Hugill (10), Tarique Fosu (7)
Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Ben Osborn (23), Max Lowe (13), Oliver McBurnie (9), Iliman Ndiaye (29)
Rotherham United
3-5-2
1
Viktor Johansson
21
Lee Peltier
20
Grant Hall
24
Cameron Humphreys
11
Chiedozie Ogbene
22
Hakeem Odofin
4
Conor Coventry
18
Oliver Rathbone
29
Leo Fuhr Hjelde
10
Jordan Hugill
7
Tarique Fosu
29
Iliman Ndiaye
9
Oliver McBurnie
13
Max Lowe
23
Ben Osborn
16
Oliver Norwood
8
Sander Berge
20
Jayden Bogle
19
Jack Robinson
12
John Egan
15
Anel Ahmedhodzic
18
Wes Foderingham
Sheffield United
3-5-2
Lịch sử đối đầu Rotherham United vs Sheffield United
09/11/2022 | ||||||
ENG LCH
|
09/11/2022 |
Sheffield United
|
0 - 1 |
Rotherham United
|
||
04/02/2023 | ||||||
ENG LCH
|
04/02/2023 |
Rotherham United
|
0 - 0 |
Sheffield United
|
||
26/07/2023 | ||||||
GH
|
26/07/2023 |
Rotherham United
|
1 - 0 |
Sheffield United
|
||
27/07/2024 | ||||||
GH
|
27/07/2024 |
Rotherham United
|
1 - 2 |
Sheffield United
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rotherham United
04/01/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
04/01/2025 |
Huddersfield
|
0 - 0 |
Rotherham United
|
||
01/01/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
01/01/2025 |
Lincoln City
|
0 - 1 |
Rotherham United
|
||
29/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
29/12/2024 |
Rotherham United
|
1 - 1 |
Stockport County
|
||
26/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
26/12/2024 |
Rotherham United
|
0 - 1 |
Wigan Athletic
|
||
21/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
21/12/2024 |
Mansfield Town
|
1 - 0 |
Rotherham United
|
Phong độ thi đấu Sheffield United
10/01/2025 | ||||||
ENG FAC
|
10/01/2025 |
Sheffield United
|
0 - 1 |
Cardiff City
|
||
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Watford
|
1 - 2 |
Sheffield United
|
||
02/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
02/01/2025 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Sheffield United
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Sheffield United
|
1 - 1 |
West Brom
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Sheffield United
|
0 - 2 |
Burnley
|