Kết quả Rotherham United vs Bolton Wanderers
Giải đấu: Hạng 3 Anh - Khác
Cameron Humphreys | 15' |
![]() |
||||
![]() |
33' | Ricardo Santos | ||||
(Pen) Mallik Wilks | 34' |
![]() |
1 - 0 | |||
Reece James (Kiến tạo: Cameron Humphreys) | 45+6'' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
60' | Dion Charles (Thay: George Thomason) | ||||
![]() |
60' | Josh Cogley (Thay: Randell Williams) | ||||
Cohen Bramall (Thay: Alex MacDonald) | 67' |
![]() |
||||
Sam Nombe | 75' |
![]() |
3 - 0 | |||
3 - 1 |
![]() |
86' | John McAtee (Kiến tạo: Dion Charles) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Rotherham United vs Bolton Wanderers

Rotherham United

Bolton Wanderers
Kiếm soát bóng
45
55
9
Phạm lỗi
8
33
Ném biên
24
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
2
10
Sút không trúng đích
7
3
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
4
6
Phát bóng
13
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rotherham United vs Bolton Wanderers
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
86 '
Dion Charles đã kiến tạo cho bàn thắng.
86 '

V À A A O O O - John McAtee ghi bàn!
75 '

V À A A O O O - Sam Nombe ghi bàn!
67 '
Alex MacDonald rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
60 '
Randell Williams rời sân và được thay thế bởi Josh Cogley.
60 '
George Thomason rời sân và được thay thế bởi Dion Charles.
46 '
Hiệp hai bắt đầu.
45 +9'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
45 +6'
Cameron Humphreys đã kiến tạo cho bàn thắng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Bolton Wanderers
Rotherham United (4-2-3-1): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Cameron Humphreys (24), Joe Powell (7), Mallik Wilks (12), Alex MacDonald (14), Shaun McWilliams (17), Sam Nombe (8)
Bolton Wanderers (3-1-4-2): Nathan Baxter (1), Will Forrester (15), Ricardo Santos (5), George Johnston (6), Aaron Morley (16), Randell Williams (27), Joel Randall (31), George Thomason (4), Szabolcs Schon (23), Aaron Collins (19), John McAtee (45)

Rotherham United
4-2-3-1
20
Dillon Phillips
2
Joe Rafferty
22
Hakeem Odoffin
16
Zak Jules
6
Reece James
24
Cameron Humphreys
7
Joe Powell
12
Mallik Wilks
14
Alex MacDonald
17
Shaun McWilliams
8
Sam Nombe
45
John McAtee
19
Aaron Collins
23
Szabolcs Schon
4
George Thomason
31
Joel Randall
27
Randell Williams
16
Aaron Morley
6
George Johnston
5
Ricardo Santos
15
Will Forrester
1
Nathan Baxter

Bolton Wanderers
3-1-4-2
Lịch sử đối đầu Rotherham United vs Bolton Wanderers
17/09/2014 | ||||||
ENG LCH
|
17/09/2014 |
Bolton
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Rotherham United
|
26/12/2015 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2015 |
Rotherham United
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Bolton
|
06/02/2016 | ||||||
ENG LCH
|
06/02/2016 |
Bolton
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rotherham United
|
11/01/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
11/01/2025 |
Rotherham United
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Bolton Wanderers
|
09/04/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
09/04/2025 |
Bolton Wanderers
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Rotherham United
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rotherham United
02/08/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
02/08/2025 |
Rotherham United
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Port Vale
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Accrington Stanley
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Rotherham United
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Rotherham United
|
![]() |
0 - 5 | ![]() |
Sheffield United
|
03/05/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
03/05/2025 |
Rotherham United
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Peterborough United
|
27/04/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
27/04/2025 |
Stevenage
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rotherham United
|
Phong độ thi đấu Bolton Wanderers
03/08/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
03/08/2025 |
Stockport County
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Bolton Wanderers
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Bolton Wanderers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Preston North End
|
23/07/2025 | ||||||
GH
|
23/07/2025 |
Shrewsbury Town
|
![]() |
2 - 5 | ![]() |
Bolton Wanderers
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Hibernian
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Bolton Wanderers
|
03/05/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
03/05/2025 |
Bolton Wanderers
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Stevenage
|