Kết quả Rotherham United vs Stoke
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 24
| Tom Eaves | 3' |
|
||||
| Jamie Lindsay (Thay: Ben Wiles) | 30' |
|
||||
| (og) Jordan Thompson | 45' |
|
1 - 0 | |||
|
|
45+1'' | Harry Souttar | ||||
| 1 - 1 |
|
61' | Tyrese Campbell | |||
|
|
61' | Nick Powell | ||||
|
|
61' | Nick Powell (Thay: William Smallbone) | ||||
| Conor Washington (Thay: Tom Eaves) | 65' |
|
||||
| Conor Washington (Kiến tạo: Chiedozie Ogbene) | 71' |
|
2 - 1 | |||
|
|
74' | Harry Clarke | ||||
|
|
74' | Harry Clarke (Thay: Liam Delap) | ||||
| 2 - 2 |
|
80' | (og) Lee Peltier | |||
| Shane Ferguson (Thay: Cohen Bramall) | 90' |
|
||||
|
|
90+5'' | Jacob Brown |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Stoke
Rotherham United
Stoke
Kiếm soát bóng
41
59
14
Phạm lỗi
16
23
Ném biên
22
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
5
2
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rotherham United vs Stoke
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Thẻ vàng cho Jacob Brown.
90 +5'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +1'
Cohen Bramall rời sân nhường chỗ cho Shane Ferguson.
80 '
BÀN GỠ RIÊNG - Lee Peltier đưa bóng vào lưới nhà!
74 '
Liam Delap rời sân nhường chỗ cho Harry Clarke.
74 '
Liam Delap rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
71 '
Chiedozie Ogbene đã kiến tạo để ghi bàn.
71 '
G O O O A A A L - Conor Washington đang nhắm mục tiêu!
71 '
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Stoke
Rotherham United (3-5-2): Viktor Johansson (1), Cameron Humphreys (24), Richard Wood (6), Lee Peltier (21), Wes Harding (2), Ben Wiles (10), Daniel Barlaser (4), Oliver Rathbone (18), Cohen Bramall (3), Tom Eaves (9), Chiedozie Ogbene (11)
Stoke (3-5-2): Jack Bonham (13), Harry Souttar (5), Phil Jagielka (6), Morgan Fox (3), Jacob Brown (9), Lewis Baker (8), Jordan Thompson (15), William Smallbone (18), Josh Tymon (14), Tyrese Campbell (10), Liam Delap (17)
Rotherham United
3-5-2
1
Viktor Johansson
24
Cameron Humphreys
6
Richard Wood
21
Lee Peltier
2
Wes Harding
10
Ben Wiles
4
Daniel Barlaser
18
Oliver Rathbone
3
Cohen Bramall
9
Tom Eaves
11
Chiedozie Ogbene
17
Liam Delap
10
Tyrese Campbell
14
Josh Tymon
18
William Smallbone
15
Jordan Thompson
8
Lewis Baker
9
Jacob Brown
3
Morgan Fox
6
Phil Jagielka
5
Harry Souttar
13
Jack Bonham
Stoke
3-5-2
Lịch sử đối đầu Rotherham United vs Stoke
| 31/10/2020 | ||||||
|
ENG LCH
|
31/10/2020 |
Stoke
|
1 - 0 |
Rotherham United
|
||
| 20/01/2021 | ||||||
|
ENG LCH
|
20/01/2021 |
Rotherham United
|
3 - 3 |
Stoke
|
||
| 19/10/2022 | ||||||
|
ENG LCH
|
19/10/2022 |
Stoke
|
0 - 1 |
Rotherham United
|
||
| 26/12/2022 | ||||||
|
ENG LCH
|
26/12/2022 |
Rotherham United
|
2 - 2 |
Stoke
|
||
| 05/08/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/08/2023 |
Stoke
|
4 - 1 |
Rotherham United
|
||
| 30/08/2023 | ||||||
|
ENG LC
|
30/08/2023 |
Stoke
|
6 - 1 |
Rotherham United
|
||
| 13/01/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
13/01/2024 |
Rotherham United
|
0 - 1 |
Stoke
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rotherham United
| 05/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
05/11/2025 |
Rotherham United
|
2 - 2 |
Burton Albion
|
||
| 05/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
05/11/2025 |
Rotherham United
|
2 - 2 |
Burton Albion
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
25/10/2025 |
Barnsley
|
0 - 1 |
Rotherham United
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
18/10/2025 |
Rotherham United
|
1 - 0 |
Leyton Orient
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
11/10/2025 |
Northampton Town
|
1 - 2 |
Rotherham United
|
||
Phong độ thi đấu Stoke
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Oxford United
|
0 - 3 |
Stoke City
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Stoke City
|
5 - 1 |
Bristol City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Portsmouth
|
0 - 1 |
Stoke City
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Millwall
|
2 - 0 |
Stoke City
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Stoke City
|
1 - 0 |
Wrexham
|
||