Kết quả Rotherham United vs Leyton Orient
Giải đấu: Hạng 3 Anh - Vòng 35
(og) Jayden Sweeney | 60' |
![]() |
1 - 0 | |||
Shaun McWilliams | 90+2'' |
![]() |
||||
![]() |
90+2'' | Azeem Abdulai | ||||
Louie Sibley (Thay: Zak Jules) | 45' |
![]() |
||||
![]() |
67' | Randell Williams (Thay: Daniel Agyei) | ||||
![]() |
67' | Diallang Jaiyesimi (Thay: Dilan Markanday) | ||||
Joshua Kayode (Thay: Jonson Clarke-Harris) | 78' |
![]() |
||||
![]() |
81' | Sonny Perkins (Thay: Charlie Kelman) | ||||
![]() |
81' | Sean Clare (Thay: Jamie Donley) | ||||
![]() |
81' | Azeem Abdulai (Thay: Dominic Ball) | ||||
Jack Holmes (Thay: Mallik Wilks) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Rotherham United vs Leyton Orient

Rotherham United

Leyton Orient
Kiếm soát bóng
40
61
11
Phạm lỗi
10
33
Ném biên
23
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
4
1
Sút không trúng đích
8
6
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
5
13
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rotherham United vs Leyton Orient
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +2'

Thẻ vàng cho Azeem Abdulai.
90 +2'

Thẻ vàng cho Shaun McWilliams.
90 '
Mallik Wilks rời sân và được thay thế bởi Jack Holmes.
81 '
Dominic Ball rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.
81 '
Jamie Donley rời sân và được thay thế bởi Sean Clare.
81 '
Charlie Kelman rời sân và được thay thế bởi Sonny Perkins.
78 '
Jonson Clarke-Harris rời sân và được thay thế bởi Joshua Kayode.
67 '
Dilan Markanday rời sân và được thay thế bởi Diallang Jaiyesimi.
67 '
Daniel Agyei rời sân và được thay thế bởi Randell Williams.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Leyton Orient
Rotherham United (4-3-3): Dillon Phillips (20), Shaun McWilliams (17), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Cameron Humphreys (24), Joe Powell (7), Sam Nombe (8), Mallik Wilks (12), Jonson Clarke-Harris (9)
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Brandon Cooper (6), Rarmani Edmonds-Green (45), Jayden Sweeney (3), Jordan Brown (8), Dominic Ball (15), Daniel Agyei (7), Jamie Donley (17), Dilan Markanday (44), Charlie Kelman (23)

Rotherham United
4-3-3
20
Dillon Phillips
17
Shaun McWilliams
22
Hakeem Odoffin
16
Zak Jules
6
Reece James
25
Pelly Ruddock Mpanzu
24
Cameron Humphreys
7
Joe Powell
8
Sam Nombe
12
Mallik Wilks
9
Jonson Clarke-Harris
23
Charlie Kelman
44
Dilan Markanday
17
Jamie Donley
7
Daniel Agyei
15
Dominic Ball
8
Jordan Brown
3
Jayden Sweeney
45
Rarmani Edmonds-Green
6
Brandon Cooper
22
Ethan Gaibraith
24
Josh Keeley

Leyton Orient
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Rotherham United vs Leyton Orient
23/10/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
23/10/2024 |
Leyton Orient
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Rotherham United
|
05/03/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
05/03/2025 |
Rotherham United
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leyton Orient
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rotherham United
08/03/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
08/03/2025 |
Wrexham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Rotherham United
|
05/03/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
05/03/2025 |
Rotherham United
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leyton Orient
|
01/03/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
01/03/2025 |
Bristol Rovers
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Rotherham United
|
22/02/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
22/02/2025 |
Rotherham United
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Barnsley
|
15/02/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
15/02/2025 |
Reading
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rotherham United
|
Phong độ thi đấu Leyton Orient
08/03/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
08/03/2025 |
Leyton Orient
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Northampton Town
|
05/03/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
05/03/2025 |
Rotherham United
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leyton Orient
|
01/03/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
01/03/2025 |
Leyton Orient
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Charlton Athletic
|
26/02/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
26/02/2025 |
Birmingham City
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leyton Orient
|
22/02/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
22/02/2025 |
Bolton Wanderers
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leyton Orient
|