Kết quả Rotherham United vs Exeter City
Giải đấu: Hạng 3 Anh - Khác
| Joe Rafferty (Thay: Kion Etete) | 22' |
|
||||
| Denzel Hall | 39' |
|
1 - 0 | |||
| Joshua Kayode (Thay: Denzel Hall) | 55' |
|
||||
|
|
64' | Sonny Cox (Thay: Jack Aitchison) | ||||
|
|
65' | Akeel Higgins (Thay: Jayden Wareham) | ||||
|
|
80' | Pierce Sweeney (Thay: Danny Andrew) | ||||
|
|
80' | Carlos Mendes (Thay: Ethan Brierley) | ||||
| Liam Kelly (Thay: Shaun McWilliams) | 84' |
|
||||
| Jamal Baptiste (Thay: Marvin Kaleta) | 85' |
|
||||
| Kian Spence (Thay: Jordan Hugill) | 85' |
|
||||
| Jamal Baptiste | 90+3'' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Exeter City
Rotherham United
Exeter City
Kiếm soát bóng
39
61
13
Phạm lỗi
9
25
Ném biên
23
1
Việt vị
5
9
Chuyền dài
5
9
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
1
4
Sút không trúng đích
1
5
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
4
7
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rotherham United vs Exeter City
90 +3'
Thẻ vàng cho Jamal Baptiste.
85 '
Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Kian Spence.
85 '
Marvin Kaleta rời sân và được thay thế bởi Jamal Baptiste.
84 '
Shaun McWilliams rời sân và được thay thế bởi Liam Kelly.
80 '
Ethan Brierley rời sân và được thay thế bởi Carlos Mendes.
80 '
Danny Andrew rời sân và được thay thế bởi Pierce Sweeney.
65 '
Jayden Wareham rời sân và được thay thế bởi Akeel Higgins.
64 '
Jack Aitchison rời sân và được thay thế bởi Sonny Cox.
55 '
Denzel Hall rời sân và được thay thế bởi Joshua Kayode.
46 '
Hiệp hai đã bắt đầu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Exeter City
Rotherham United (3-4-1-2): Cameron Dawson (1), Tom Holmes (12), Zak Jules (3), Reece James (6), Denzel Hall (22), Shaun McWilliams (17), Joe Powell (7), Marvin Kaleta (14), Daniel Gore (44), Jordan Hugill (9), Kion Etete (29)
Exeter City (4-4-2): Joe Whitworth (1), Jack McMillan (2), Jack Fitzwater (5), Ed Turns (4), Danny Andrew (21), Ilmari Niskanen (14), Ethan Brierley (6), Jake Doyle-Hayes (31), Jack Aitchison (10), Josh Magennis (27), Jayden Wareham (9)
Rotherham United
3-4-1-2
1
Cameron Dawson
12
Tom Holmes
3
Zak Jules
6
Reece James
22
Denzel Hall
17
Shaun McWilliams
7
Joe Powell
14
Marvin Kaleta
44
Daniel Gore
9
Jordan Hugill
29
Kion Etete
9
Jayden Wareham
27
Josh Magennis
10
Jack Aitchison
31
Jake Doyle-Hayes
6
Ethan Brierley
14
Ilmari Niskanen
21
Danny Andrew
4
Ed Turns
5
Jack Fitzwater
2
Jack McMillan
1
Joe Whitworth
Exeter City
4-4-2
Lịch sử đối đầu Rotherham United vs Exeter City
| 10/08/2024 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
10/08/2024 |
Exeter City
|
1 - 0 |
Rotherham United
|
||
| 15/03/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
15/03/2025 |
Rotherham United
|
1 - 1 |
Exeter City
|
||
| 06/09/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
06/09/2025 |
Rotherham United
|
1 - 0 |
Exeter City
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rotherham United
| 05/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
05/11/2025 |
Rotherham United
|
2 - 2 |
Burton Albion
|
||
| 05/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
05/11/2025 |
Rotherham United
|
2 - 2 |
Burton Albion
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
25/10/2025 |
Barnsley
|
0 - 1 |
Rotherham United
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
18/10/2025 |
Rotherham United
|
1 - 0 |
Leyton Orient
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
11/10/2025 |
Northampton Town
|
1 - 2 |
Rotherham United
|
||
Phong độ thi đấu Exeter City
| 24/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
24/10/2025 |
Exeter City
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
18/10/2025 |
Stockport County
|
1 - 0 |
Exeter City
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
11/10/2025 |
Exeter City
|
1 - 1 |
Reading
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
04/10/2025 |
Lincoln City
|
0 - 1 |
Exeter City
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
27/09/2025 |
Exeter City
|
0 - 1 |
Huddersfield
|
||