Kết quả Rotherham United vs Burton Albion
Giải đấu: Hạng 3 Anh - Vòng 4
| Martin Sherif (Thay: Shaun McWilliams) | 46' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
51' | Kyran Lofthouse (Kiến tạo: Charlie Webster) | |||
| 0 - 2 |
|
63' | Tyrese Shade (Kiến tạo: Jake Beesley) | |||
| (og) Toby Sibbick | 69' |
|
1 - 2 | |||
|
|
69' | Kyran Lofthouse | ||||
| Josh Benson (Thay: Denzel Hall) | 71' |
|
||||
|
|
76' | Tyrese Shade | ||||
|
|
84' | Bradley Collins | ||||
|
|
83' | Fabio Tavares (Thay: Tyrese Shade) | ||||
| Jordan Hugill (Thay: Reece James) | 90' |
|
||||
| Hamish Douglas (Kiến tạo: Josh Benson) | 90' |
|
2 - 2 | |||
|
|
90' | Jasper Moon (Thay: Charlie Webster) | ||||
| Lenny Agbaire (Thay: Kian Spence) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Burton Albion
Rotherham United
Burton Albion
Kiếm soát bóng
62
38
12
Phạm lỗi
4
30
Ném biên
27
3
Việt vị
1
9
Chuyền dài
3
5
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
6
5
Sút không trúng đích
3
3
Cú sút bị chặn
6
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
8
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rotherham United vs Burton Albion
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +6'
Kian Spence rời sân và được thay thế bởi Lenny Agbaire.
90 +4'
Josh Benson đã kiến tạo cho bàn thắng.
90 +4'
V À A A A O O O - Hamish Douglas đã ghi bàn!
90 +4'
Charlie Webster rời sân và được thay thế bởi Jasper Moon.
90 +3'
Reece James rời sân và được thay thế bởi Jordan Hugill.
90 +2'
Reece James rời sân và được thay thế bởi Jordan Hugill.
90 '
Josh Benson đã kiến tạo cho bàn thắng.
90 '
V À A A O O O - Hamish Douglas ghi bàn!
84 '
Thẻ vàng cho Bradley Collins.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Burton Albion
Rotherham United (3-1-4-2): Cameron Dawson (1), Joe Rafferty (2), Hamish Douglas (26), Reece James (6), Denzel Hall (22), Shaun McWilliams (17), Kian Spence (8), Daniel Gore (44), Joe Powell (7), Sam Nombe (10), Ar'jany Martha (11)
Burton Albion (3-5-2): Bradley Collins (24), Udoka Godwin-Malife (2), Toby Sibbick (6), Alex Hartridge (16), Kyran Lofthouse (15), George Evans (12), Kgaogelo Chauke (4), Charlie Webster (8), Jack Armer (3), Jake Beesley (9), Tyrese Shade (10)
Rotherham United
3-1-4-2
1
Cameron Dawson
2
Joe Rafferty
26
Hamish Douglas
6
Reece James
22
Denzel Hall
17
Shaun McWilliams
8
Kian Spence
44
Daniel Gore
7
Joe Powell
10
Sam Nombe
11
Ar'jany Martha
10
Tyrese Shade
9
Jake Beesley
3
Jack Armer
8
Charlie Webster
4
Kgaogelo Chauke
12
George Evans
15
Kyran Lofthouse
16
Alex Hartridge
6
Toby Sibbick
2
Udoka Godwin-Malife
24
Bradley Collins
Burton Albion
3-5-2
Lịch sử đối đầu Rotherham United vs Burton Albion
| 14/09/2024 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
14/09/2024 |
Rotherham United
|
2 - 2 |
Burton Albion
|
||
| 25/01/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
25/01/2025 |
Burton Albion
|
4 - 2 |
Rotherham United
|
||
| 05/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
05/11/2025 |
Rotherham United
|
2 - 2 |
Burton Albion
|
||
| 05/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
05/11/2025 |
Rotherham United
|
2 - 2 |
Burton Albion
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rotherham United
| 05/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
05/11/2025 |
Rotherham United
|
2 - 2 |
Burton Albion
|
||
| 05/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
05/11/2025 |
Rotherham United
|
2 - 2 |
Burton Albion
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
25/10/2025 |
Barnsley
|
0 - 1 |
Rotherham United
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
18/10/2025 |
Rotherham United
|
1 - 0 |
Leyton Orient
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
11/10/2025 |
Northampton Town
|
1 - 2 |
Rotherham United
|
||
Phong độ thi đấu Burton Albion
| 05/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
05/11/2025 |
Rotherham United
|
2 - 2 |
Burton Albion
|
||
| 05/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
05/11/2025 |
Rotherham United
|
2 - 2 |
Burton Albion
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
25/10/2025 |
AFC Wimbledon
|
0 - 1 |
Burton Albion
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
18/10/2025 |
Burton Albion
|
0 - 1 |
Peterborough United
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
11/10/2025 |
Burton Albion
|
3 - 0 |
Bolton Wanderers
|
||