Kết quả Rennes vs Saint-Etienne
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 13
37' | Mathieu Cafaro | |||||
(Pen) Arnaud Kalimuendo-Muinga | 39' | 1 - 0 | ||||
Ludovic Blas (Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo-Muinga) | 45+6'' | 2 - 0 | ||||
46' | Ibrahima Wadji (Thay: Louis Mouton) | |||||
Amine Gouiri (Kiến tạo: Ludovic Blas) | 53' | 3 - 0 | ||||
Arnaud Kalimuendo-Muinga (Kiến tạo: Ludovic Blas) | 61' | 4 - 0 | ||||
Adrien Truffert (Thay: Mahamadou Nagida) | 62' | |||||
Albert Groenbaek (Thay: Amine Gouiri) | 62' | |||||
(Pen) Arnaud Kalimuendo-Muinga | 67' | 5 - 0 | ||||
67' | Mathis Amougou (Thay: Zuriko Davitashvili) | |||||
67' | Aimen Moueffek (Thay: Pierre Ekwah) | |||||
66' | Lucas Stassin (Thay: Ibrahim Sissoko) | |||||
Glen Kamara (Thay: Azor Matusiwa) | 70' | |||||
Andres Gomez (Thay: Lorenz Assignon) | 70' | |||||
Jota (Thay: Ludovic Blas) | 75' | |||||
81' | Pierre Cornud (Thay: Leo Petrot) | |||||
81' | Gautier Larsonneur |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Rennes vs Saint-Etienne
Rennes
Saint-Etienne
Kiếm soát bóng
72
28
14
Phạm lỗi
12
19
Ném biên
12
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
9
Sút trúng đích
0
4
Sút không trúng đích
1
5
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
4
3
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rennes vs Saint-Etienne
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +4'
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Jordan James của Rennes phạm lỗi với Dylan Batubinsika
90 +4'
Kiểm soát bóng: Rennes: 72%, Saint-Etienne: 28%.
90 +4'
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Jordan James của Rennes phạm lỗi với Ibrahima Wadji
90 +4'
Saint-Etienne được hưởng quả phát bóng lên.
90 +3'
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Aimen Moueffek của Saint-Etienne phạm lỗi với Glen Kamara
90 +3'
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +3'
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Benjamin Bouchouari của Saint-Etienne phạm lỗi với Glen Kamara
90 +2'
Adrien Truffert từ Rennes đã đi quá xa khi kéo Benjamin Bouchouari xuống
90 +2'
Benjamin Bouchouari thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rennes vs Saint-Etienne
Rennes (3-4-2-1): Steve Mandanda (30), Hans Hateboer (33), Leo Østigård (55), Mikayil Faye (15), Lorenz Assignon (22), Jordan James (17), Azor Matusiwa (6), Mahamadou Nagida (18), Ludovic Blas (11), Amine Gouiri (10), Arnaud Kalimuendo (9)
Saint-Etienne (5-4-1): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Dylan Batubinsika (21), Pierre Ekwah (4), Yunis Abdelhamid (5), Leo Petrot (19), Mathieu Cafaro (18), Benjamin Bouchouari (6), Louis Mouton (14), Zuriko Davitashvili (22), Ibrahim Sissoko (9)
Rennes
3-4-2-1
30
Steve Mandanda
33
Hans Hateboer
55
Leo Østigård
15
Mikayil Faye
22
Lorenz Assignon
17
Jordan James
6
Azor Matusiwa
18
Mahamadou Nagida
11
Ludovic Blas
10
Amine Gouiri
9
3
Arnaud Kalimuendo
9
Ibrahim Sissoko
22
Zuriko Davitashvili
14
Louis Mouton
6
Benjamin Bouchouari
18
Mathieu Cafaro
19
Leo Petrot
5
Yunis Abdelhamid
4
Pierre Ekwah
21
Dylan Batubinsika
8
Dennis Appiah
30
Gautier Larsonneur
Saint-Etienne
5-4-1
Lịch sử đối đầu Rennes vs Saint-Etienne
09/03/2013 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2013 |
Rennais
|
2 - 2 |
St.Etienne
|
||
04/12/2013 | ||||||
FRA D1
|
04/12/2013 |
Rennais
|
3 - 1 |
St.Etienne
|
||
19/04/2014 | ||||||
FRA D1
|
19/04/2014 |
St.Etienne
|
0 - 0 |
Rennais
|
||
24/08/2014 | ||||||
FRA D1
|
24/08/2014 |
St.Etienne
|
0 - 0 |
Rennais
|
||
18/01/2015 | ||||||
FRA D1
|
18/01/2015 |
Rennais
|
0 - 0 |
St.Etienne
|
||
04/12/2016 | ||||||
FRA D1
|
04/12/2016 |
Rennais
|
2 - 0 |
St.Etienne
|
||
23/04/2017 | ||||||
FRA D1
|
23/04/2017 |
St.Etienne
|
1 - 1 |
Rennais
|
||
24/09/2017 | ||||||
FRA D1
|
24/09/2017 |
St.Etienne
|
2 - 2 |
Rennais
|
||
11/03/2018 | ||||||
FRA D1
|
11/03/2018 |
Rennais
|
1 - 1 |
St.Etienne
|
||
21/10/2018 | ||||||
FRA D1
|
21/10/2018 |
St.Etienne
|
1 - 1 |
Rennais
|
||
10/02/2019 | ||||||
FRA D1
|
10/02/2019 |
Rennais
|
3 - 0 |
St.Etienne
|
||
01/12/2019 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2019 |
Rennais
|
2 - 1 |
St.Etienne
|
||
26/09/2020 | ||||||
FRA D1
|
26/09/2020 |
St.Etienne
|
0 - 3 |
Rennais
|
||
14/02/2021 | ||||||
FRA D1
|
14/02/2021 |
Rennais
|
0 - 2 |
St.Etienne
|
||
05/12/2021 | ||||||
FRA D1
|
05/12/2021 |
St.Etienne
|
0 - 5 |
Rennais
|
||
01/05/2022 | ||||||
FRA D1
|
01/05/2022 |
Rennais
|
2 - 0 |
St.Etienne
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
30/11/2024 |
Rennes
|
5 - 0 |
Saint-Etienne
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rennes
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Bordeaux
|
1 - 4 |
Rennes
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Rennes
|
2 - 0 |
Angers
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nantes
|
1 - 0 |
Rennes
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
30/11/2024 |
Rennes
|
5 - 0 |
Saint-Etienne
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Lille
|
1 - 0 |
Rennes
|
Phong độ thi đấu Saint-Etienne
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Saint-Etienne
|
0 - 4 |
Marseille
|
||
14/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
14/12/2024 |
Toulouse
|
2 - 1 |
Saint-Etienne
|
||
09/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
09/12/2024 |
Saint-Etienne
|
0 - 2 |
Marseille
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
30/11/2024 |
Rennes
|
5 - 0 |
Saint-Etienne
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Saint-Etienne
|
1 - 0 |
Montpellier
|