Kết quả Real Madrid vs A.Bilbao
Giải đấu: La Liga - Vòng 30
Rodrygo (Kiến tạo: Brahim Diaz) | 8' | 1 - 0 | ||||
25' | Daniel Vivian (Thay: Yeray Alvarez) | |||||
Aurelien Tchouameni | 57' | |||||
57' | Inigo Ruiz de Galarreta (Thay: Benat Prados) | |||||
58' | Malcom Ares (Thay: Gorka Guruzeta) | |||||
57' | Yuri Berchiche (Thay: Oscar de Marcos) | |||||
Nacho Fernandez | 71' | |||||
Joselu (Thay: Brahim Diaz) | 72' | |||||
Rodrygo (Kiến tạo: Jude Bellingham) | 73' | 2 - 0 | ||||
76' | Iker Muniain (Thay: Oihan Sancet) | |||||
Lucas Vazquez (Thay: Federico Valverde) | 81' | |||||
Luka Modric (Thay: Rodrygo) | 81' | |||||
Eduardo Camavinga (Thay: Toni Kroos) | 81' | |||||
87' | Inigo Ruiz de Galarreta | |||||
Eder Militao (Thay: Daniel Carvajal) | 90' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Real Madrid vs A.Bilbao
Real Madrid
A.Bilbao
Kiếm soát bóng
58
42
9
Phạm lỗi
14
16
Ném biên
15
1
Việt vị
0
12
Chuyền dài
24
4
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
3
3
Sút không trúng đích
3
2
Cú sút bị chặn
1
6
Phản công
7
3
Thủ môn cản phá
2
7
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Real Madrid vs A.Bilbao
90 +5'
Real Madrid giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
90 +5'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Kiểm soát bóng: Real Madrid: 58%, Athletic Club: 42%.
90 +4'
Alex Berenguer của Athletic Club đã đi quá xa khi hạ gục Lucas Vazquez
90 +4'
Câu lạc bộ thể thao với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
90 +4'
Câu lạc bộ thể thao đang kiểm soát bóng.
90 +3'
Real Madrid đang kiểm soát bóng.
90 +3'
Real Madrid thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
90 +3'
Real Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +3'
Nacho Fernandez giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Xem thêm
Đội hình xuất phát Real Madrid vs A.Bilbao
Real Madrid (4-3-1-2): Andriy Lunin (13), Dani Carvajal (2), Nacho (6), Antonio Rüdiger (22), Ferland Mendy (23), Federico Valverde (15), Aurélien Tchouaméni (18), Toni Kroos (8), Jude Bellingham (5), Rodrygo (11), Brahim Díaz (21)
A.Bilbao (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Yeray Álvarez (5), Aitor Paredes (4), Iñigo Lekue (15), Beñat Prados (24), Mikel Vesga (6), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Álex Berenguer (7), Gorka Guruzeta (12)
Real Madrid
4-3-1-2
13
Andriy Lunin
2
Dani Carvajal
6
Nacho
22
Antonio Rüdiger
23
Ferland Mendy
15
Federico Valverde
18
Aurélien Tchouaméni
8
Toni Kroos
5
Jude Bellingham
11
2
Rodrygo
21
Brahim Díaz
12
Gorka Guruzeta
7
Álex Berenguer
8
Oihan Sancet
9
Iñaki Williams
6
Mikel Vesga
24
Beñat Prados
15
Iñigo Lekue
4
Aitor Paredes
5
Yeray Álvarez
18
Óscar de Marcos
13
Julen Agirrezabala
A.Bilbao
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Real Madrid vs A.Bilbao
24/10/2016 | ||||||
SPA D1
|
24/10/2016 |
Real Madrid
|
2 - 1 |
A.Bilbao
|
||
18/03/2017 | ||||||
SPA D1
|
18/03/2017 |
A.Bilbao
|
1 - 2 |
Real Madrid
|
||
03/12/2017 | ||||||
SPA D1
|
03/12/2017 |
A.Bilbao
|
0 - 0 |
Real Madrid
|
||
19/04/2018 | ||||||
SPA D1
|
19/04/2018 |
Real Madrid
|
1 - 1 |
A.Bilbao
|
||
16/09/2018 | ||||||
SPA D1
|
16/09/2018 |
A.Bilbao
|
1 - 1 |
Real Madrid
|
||
21/04/2019 | ||||||
SPA D1
|
21/04/2019 |
Real Madrid
|
3 - |
A.Bilbao
|
||
16/12/2019 | ||||||
SPA D1
|
16/12/2019 |
Real Madrid
|
0 - 0 |
A.Bilbao
|
||
23/12/2019 | ||||||
SPA D1
|
23/12/2019 |
Real Madrid
|
0 - 0 |
A.Bilbao
|
||
05/07/2020 | ||||||
SPA D1
|
05/07/2020 |
A.Bilbao
|
0 - 1 |
Real Madrid
|
||
16/12/2020 | ||||||
SPA D1
|
16/12/2020 |
Real Madrid
|
3 - 1 |
A.Bilbao
|
||
15/01/2021 | ||||||
SPA SUC
|
15/01/2021 |
Real Madrid
|
1 - 2 |
A.Bilbao
|
||
16/05/2021 | ||||||
SPA D1
|
16/05/2021 |
A.Bilbao
|
0 - 1 |
Real Madrid
|
||
02/12/2021 | ||||||
SPA D1
|
02/12/2021 |
Real Madrid
|
1 - 0 |
A.Bilbao
|
||
23/12/2021 | ||||||
SPA D1
|
23/12/2021 |
A.Bilbao
|
1 - 2 |
Real Madrid
|
||
04/02/2022 | ||||||
SPA CUP
|
04/02/2022 |
A.Bilbao
|
1 - 0 |
Real Madrid
|
||
23/01/2023 | ||||||
SPA D1
|
23/01/2023 |
A.Bilbao
|
0 - 2 |
Real Madrid
|
||
04/06/2023 | ||||||
SPA D1
|
04/06/2023 |
Real Madrid
|
1 - 1 |
A.Bilbao
|
||
13/08/2023 | ||||||
SPA D1
|
13/08/2023 |
A.Bilbao
|
0 - 2 |
Real Madrid
|
||
01/04/2024 | ||||||
SPA D1
|
01/04/2024 |
Real Madrid
|
2 - 0 |
A.Bilbao
|
||
05/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
05/12/2024 |
Athletic Club
|
2 - 1 |
Real Madrid
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Real Madrid
13/01/2025 | ||||||
SPA SUC
|
13/01/2025 |
Real Madrid
|
2 - 5 |
Barcelona
|
||
10/01/2025 | ||||||
SPA SUC
|
10/01/2025 |
Real Madrid
|
3 - 0 |
Mallorca
|
||
07/01/2025 | ||||||
SPA CUP
|
07/01/2025 |
Deportiva Minera
|
0 - 5 |
Real Madrid
|
||
04/01/2025 | ||||||
SPA D1
|
04/01/2025 |
Valencia
|
1 - 2 |
Real Madrid
|
||
22/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
22/12/2024 |
Real Madrid
|
4 - 2 |
Sevilla
|
Phong độ thi đấu A.Bilbao
09/01/2025 | ||||||
SPA SUC
|
09/01/2025 |
Athletic Club
|
0 - 2 |
Barcelona
|
||
05/01/2025 | ||||||
SPA CUP
|
05/01/2025 |
Logrones
|
0 - 0 |
Athletic Club
|
||
22/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
22/12/2024 |
Osasuna
|
1 - 2 |
Athletic Club
|
||
15/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
15/12/2024 |
Alaves
|
1 - 1 |
Athletic Club
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
11/12/2024 |
Fenerbahce
|
0 - 2 |
Athletic Club
|