Kết quả Reading vs Stevenage
Giải đấu: Hạng 3 Anh - Khác
Reading
Kết thúc
1 - 0
03:00 - 07/11/2025
Madejski Stadium
Hiệp 1: 1 - 0
Stevenage
| Charlie Savage (Kiến tạo: Daniel Kyerewaa) | 4' |
|
1 - 0 | |||
| Jeriel Dorsett | 10' |
|
||||
|
|
29' | Lewis Freestone | ||||
| Daniel Kyerewaa | 45' |
|
||||
|
|
56' | Jordan Houghton | ||||
| Matt Ritchie | 70' |
|
||||
|
|
62' | Dan Butler (Thay: Lewis Freestone) | ||||
|
|
62' | Phoenix Patterson (Thay: Chem Campbell) | ||||
|
|
62' | Jamie Reid (Thay: Gassan Ahadme) | ||||
|
|
75' | Lewis Orford (Thay: Jordan Roberts) | ||||
|
|
75' | Daniel Phillips (Thay: Jordan Houghton) | ||||
| Matt Ritchie (Thay: Paddy Lane) | 63' |
|
||||
|
|
86' | Daniel Phillips | ||||
|
|
88' | Harvey White | ||||
| Mark O'Mahony (Thay: Kamari Doyle) | 79' |
|
||||
| Randell Williams (Thay: Daniel Kyerewaa) | 79' |
|
||||
| Andy Yiadom (Thay: Kelvin Ehibhatiomhan) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Reading vs Stevenage
Reading
Stevenage
Kiếm soát bóng
49
52
12
Phạm lỗi
16
22
Ném biên
26
1
Việt vị
1
4
Chuyền dài
10
4
Phạt góc
7
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
2
Sút không trúng đích
6
5
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
12
Phát bóng
4
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Reading vs Stevenage
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 '
Kelvin Ehibhatiomhan rời sân và được thay thế bởi Andy Yiadom.
88 '
Thẻ vàng cho Harvey White.
86 '
Thẻ vàng cho Daniel Phillips.
86 '
Thẻ vàng cho [player1].
79 '
Daniel Kyerewaa rời sân và được thay thế bởi Randell Williams.
79 '
Kamari Doyle rời sân và được thay thế bởi Mark O'Mahony.
75 '
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Daniel Phillips.
75 '
Jordan Roberts rời sân và được thay thế bởi Lewis Orford.
70 '
Thẻ vàng cho Matt Ritchie.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Reading vs Stevenage
Reading (4-3-3): Joel Pereira (1), Kelvin Abrefa (2), Jeriel Dorsett (3), Derrick Williams (33), Paudie O'Connor (15), Kamari Doyle (29), Lewis Wing (10), Charlie Savage (8), Patrick Lane (32), Kelvin Ehibhatiomhan (9), Daniel Kyerewaa (11)
Stevenage (4-2-3-1): Filip Marschall (1), Luther James-Wildin (2), Charlie Goode (15), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Jordan Houghton (4), Harvey White (18), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Chem Campbell (20), Gassan Ahadme (9)
Reading
4-3-3
1
Joel Pereira
2
Kelvin Abrefa
3
Jeriel Dorsett
33
Derrick Williams
15
Paudie O'Connor
29
Kamari Doyle
10
Lewis Wing
8
Charlie Savage
32
Patrick Lane
9
Kelvin Ehibhatiomhan
11
Daniel Kyerewaa
9
Gassan Ahadme
20
Chem Campbell
10
Dan Kemp
11
Jordan Roberts
18
Harvey White
4
Jordan Houghton
16
Lewis Freestone
5
Carl Piergianni
15
Charlie Goode
2
Luther James-Wildin
1
Filip Marschall
Stevenage
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Reading vs Stevenage
| 10/08/2022 | ||||||
|
ENG LC
|
10/08/2022 |
Reading
|
1 - 2 |
Stevenage
|
||
| 09/11/2024 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
09/11/2024 |
Stevenage
|
1 - 1 |
Reading
|
||
| 15/03/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
15/03/2025 |
Reading
|
1 - 1 |
Stevenage
|
||
| 07/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
07/11/2025 |
Reading
|
1 - 0 |
Stevenage
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Reading
| 19/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
19/12/2025 |
Reading
|
3 - 2 |
Luton Town
|
||
| 13/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
13/12/2025 |
Bradford City
|
2 - 0 |
Reading
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
10/12/2025 |
Reading
|
1 - 2 |
Peterborough United
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
29/11/2025 |
Blackpool
|
0 - 3 |
Reading
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
22/11/2025 |
Reading
|
1 - 1 |
Rotherham United
|
||
Phong độ thi đấu Stevenage
| 13/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
13/12/2025 |
Stockport County
|
1 - 3 |
Stevenage
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
10/12/2025 |
Stevenage
|
0 - 1 |
Cardiff City
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
29/11/2025 |
Wigan Athletic
|
0 - 0 |
Stevenage
|
||
| 26/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
26/11/2025 |
Peterborough United
|
0 - 1 |
Stevenage
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
22/11/2025 |
Stevenage
|
0 - 0 |
Doncaster Rovers
|
||