Kết quả Racing Santander vs Huesca
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban Nha - Vòng 31
25' | Ignasi Vilarrasa | |||||
(Pen) Jorge Pombo | 27' | 1 - 0 | ||||
1 - 1 | 37' | David Timor Copovi | ||||
1 - 1 | 45' | Aboubakary Kante (Kiến tạo: Andrei Ratiu) | ||||
Marco Sangalli (Thay: Jorge Pombo) | 59' | |||||
64' | Gerard Valentin (Thay: Joaquin Munoz) | |||||
64' | Samuel Obeng (Thay: Aboubakary Kante) | |||||
Juergen Elitim | 72' | |||||
Sekou Gassama | 72' | |||||
Juergen Elitim (Thay: Inigo Sainz-Maza) | 72' | |||||
Sekou Gassama (Thay: Roko Baturina) | 72' | |||||
76' | Enzo Lombardo | |||||
76' | Enzo Lombardo (Thay: Juan Carlos) | |||||
76' | Kento Hashimoto (Thay: David Timor Copovi) | |||||
Arturo Molina (Thay: Jordi Mboula) | 90' | |||||
Arturo Molina | 90+2'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Racing Santander vs Huesca
Racing Santander
Huesca
Kiếm soát bóng
54
46
11
Phạm lỗi
13
13
Ném biên
32
0
Việt vị
5
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
4
2
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
7
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Racing Santander vs Huesca
90 +5'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +3'
Thẻ vàng cho Arturo Molina.
90 +2'
Thẻ vàng cho Arturo Molina.
90 '
Jordi Mboula rời sân nhường chỗ cho Arturo Molina.
76 '
David Timor Copovi rời sân nhường chỗ cho Kento Hashimoto.
76 '
Juan Carlos rời sân nhường chỗ cho Enzo Lombardo.
76 '
Juan Carlos rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
72 '
Roko Baturina rời sân và vào thay là Sekou Gassama.
72 '
Inigo Sainz-Maza rời sân nhường chỗ cho Juergen Elitim
72 '
Roko Baturina rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Xem thêm
Đội hình xuất phát Racing Santander vs Huesca
Racing Santander (4-2-3-1): Miquel Parera (1), Daniel Fernandez Fernandez (23), German Sanchez (16), Ruben Gonzalez Alves (15), Saul Garcia (18), Inigo Sainz Maza Serna (6), Aritz Aldasoro (21), Jordi Mboula (14), Jorge Pombo (24), Inigo Vicente (10), Roko Baturina (11)
Huesca (3-4-3): Andres Fernandez (1), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Florian Miguel (3), Andrei Ratiu (2), Oscar Sielva (23), David Timor (4), Ignasi Vilarrasa Palacios (6), Joaquin Munoz (11), Aboubakary Kante (19), Juan Carlos (22)
Racing Santander
4-2-3-1
1
Miquel Parera
23
Daniel Fernandez Fernandez
16
German Sanchez
15
Ruben Gonzalez Alves
18
Saul Garcia
6
Inigo Sainz Maza Serna
21
Aritz Aldasoro
14
Jordi Mboula
24
Jorge Pombo
10
Inigo Vicente
11
Roko Baturina
22
Juan Carlos
19
Aboubakary Kante
11
Joaquin Munoz
6
Ignasi Vilarrasa Palacios
4
David Timor
23
Oscar Sielva
2
Andrei Ratiu
3
Florian Miguel
14
Pulido
15
Jeremy Blasco
1
Andres Fernandez
Huesca
3-4-3
Lịch sử đối đầu Racing Santander vs Huesca
15/10/2022 | ||||||
SPA D2
|
15/10/2022 |
Huesca
|
0 - 0 |
Racing Santander
|
||
14/03/2023 | ||||||
SPA D2
|
14/03/2023 |
Racing Santander
|
1 - 1 |
Huesca
|
||
29/08/2023 | ||||||
SPA D2
|
29/08/2023 |
Racing Santander
|
0 - 0 |
Huesca
|
||
18/05/2024 | ||||||
SPA D2
|
18/05/2024 |
Huesca
|
0 - 3 |
Racing Santander
|
||
16/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
16/12/2024 |
Racing Santander
|
0 - 1 |
Huesca
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Racing Santander
05/01/2025 | ||||||
SPA CUP
|
05/01/2025 |
Racing Santander
|
2 - 3 |
Celta Vigo
|
||
23/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
23/12/2024 |
Racing Santander
|
2 - 2 |
CD Eldense
|
||
20/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
20/12/2024 |
Elche
|
3 - 0 |
Racing Santander
|
||
16/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
16/12/2024 |
Racing Santander
|
0 - 1 |
Huesca
|
||
07/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
07/12/2024 |
Granada
|
3 - 0 |
Racing Santander
|
Phong độ thi đấu Huesca
04/01/2025 | ||||||
SPA CUP
|
04/01/2025 |
Huesca
|
0 - 1 |
Real Betis
|
||
23/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
23/12/2024 |
Levante
|
1 - 1 |
Huesca
|
||
20/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
20/12/2024 |
Huesca
|
1 - 0 |
Tenerife
|
||
16/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
16/12/2024 |
Racing Santander
|
0 - 1 |
Huesca
|
||
08/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
08/12/2024 |
Huesca
|
2 - 1 |
Eibar
|