Kết quả QPR vs Sunderland
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 13
Hevertton (Thay: Harrison Ashby) | 44' | |||||
Hevertton Santos (Thay: Harrison Ashby) | 44' | |||||
58' | Jobe Bellingham | |||||
64' | Aaron Connolly (Thay: Romaine Mundle) | |||||
71' | Simon Moore | |||||
Zan Celar | 78' | |||||
Koki Saito (Thay: Paul Smyth) | 68' | |||||
Lucas Andersen (Thay: Nicolas Madsen) | 82' | |||||
92' | Leo Hjelde (Thay: Wilson Isidor) | |||||
90+7'' | Patrick Roberts | |||||
90' | Leo Fuhr Hjelde (Thay: Wilson Isidor) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu QPR vs Sunderland
QPR
Sunderland
Kiếm soát bóng
60
40
12
Phạm lỗi
10
28
Ném biên
17
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
1
12
Sút không trúng đích
5
2
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
8
Phát bóng
18
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu QPR vs Sunderland
92 '
Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Leo Hjelde.
81 '
Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.
78 '
Thẻ vàng cho Zan Celar.
70 '
Thẻ vàng cho Simon Moore.
68 '
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.
64 '
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.
58 '
ANH TA ĐÃ RA KHỎI! - Jobe Bellingham nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
46 '
Hiệp 2 đang diễn ra.
45 +4'
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
44 '
Harrison Ashby rời sân và được thay thế bởi Hevertton Santos.
Xem thêm
Đội hình xuất phát QPR vs Sunderland
QPR (3-4-2-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Jonathan Varane (40), Kieran Morgan (21), Harrison Ashby (20), Nicolas Madsen (24), Ilias Chair (10), Žan Celar (18)
Sunderland (4-2-3-1): Simon Moore (21), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Alan Browne (8), Romaine Mundle (14), Wilson Isidor (18)
QPR
3-4-2-1
1
Paul Nardi
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
8
Sam Field
11
Paul Smyth
40
Jonathan Varane
21
Kieran Morgan
20
Harrison Ashby
24
Nicolas Madsen
10
Ilias Chair
18
Žan Celar
18
Wilson Isidor
14
Romaine Mundle
8
Alan Browne
10
Patrick Roberts
7
Jobe Bellingham
4
Dan Neil
3
Dennis Cirkin
13
Luke O'Nien
26
Chris Mepham
32
Trai Hume
21
Simon Moore
Sunderland
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu QPR vs Sunderland
09/03/2013 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2013 |
Queens Park
|
3 - 1 |
Sunderland
|
||
30/08/2014 | ||||||
ENG PR
|
30/08/2014 |
Queens Park
|
1 - 0 |
Sunderland
|
||
11/02/2015 | ||||||
ENG PR
|
11/02/2015 |
Sunderland
|
0 - 2 |
Queens Park
|
||
27/10/2021 | ||||||
ENG LC
|
27/10/2021 |
Queens Park
|
0 - 0 |
Sunderland
|
||
13/08/2022 | ||||||
ENG LCH
|
13/08/2022 |
Sunderland
|
2 - 2 |
Queens Park
|
||
15/02/2023 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2023 |
Queens Park
|
0 - 3 |
Sunderland
|
||
16/09/2023 | ||||||
ENG LCH
|
16/09/2023 |
QPR
|
1 - 3 |
Sunderland
|
||
16/03/2024 | ||||||
ENG LCH
|
16/03/2024 |
Sunderland
|
0 - 0 |
QPR
|
||
02/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
02/11/2024 |
QPR
|
0 - 0 |
Sunderland
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu QPR
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
QPR
|
2 - 1 |
Preston North End
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Bristol City
|
1 - 1 |
QPR
|
||
12/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2024 |
QPR
|
2 - 0 |
Oxford United
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
QPR
|
3 - 0 |
Norwich City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Watford
|
0 - 0 |
QPR
|
Phong độ thi đấu Sunderland
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Norwich City
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Swansea
|
2 - 3 |
Sunderland
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Sunderland
|
1 - 1 |
Bristol City
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Stoke City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Sheffield United
|
1 - 0 |
Sunderland
|