Kết quả Sunderland vs QPR
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 38
45' | Jimmy Dunne | |||||
Pierre Ekwah (Thay: Luis Semedo) | 57' | |||||
Chris Rigg (Thay: Abdoullah Ba) | 58' | |||||
63' | Joe Hodge (Thay: Lyndon Dykes) | |||||
63' | Sinclair Armstrong (Thay: Ilias Chair) | |||||
Trai Hume | 73' | |||||
Mason Burstow | 78' | |||||
Mason Burstow (Thay: Romaine Mundle) | 78' | |||||
84' | Paul Smyth (Thay: Lucas Andersen) | |||||
84' | Sam Field (Thay: Isaac Hayden) | |||||
87' | Chris Willock | |||||
63' | Joe Hodge (Thay: Ilias Chair) | |||||
64' | Sinclair Armstrong (Thay: Lyndon Dykes) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Sunderland vs QPR
Sunderland
QPR
Kiếm soát bóng
52
48
10
Phạm lỗi
16
19
Ném biên
22
3
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
5
3
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sunderland vs QPR
90 +5'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
87 '
Thẻ vàng dành cho Chris Willock.
87 '
Thẻ vàng cho [player1].
84 '
Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Sam Field.
84 '
Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.
84 '
Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi [player2].
78 '
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.
73 '
Trại Hume nhận thẻ vàng.
73 '
Thẻ vàng cho [player1].
64 '
Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sunderland vs QPR
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Leo Hjelde (33), Callum Styles (28), Dan Neil (24), Jobe Bellingham (7), Romaine Mundle (14), Adil Aouchiche (22), Abdoullah Ba (17), Luís Semedo (9)
QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Isaac Hayden (14), Chris Willock (7), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
5
Daniel Ballard
33
Leo Hjelde
28
Callum Styles
24
Dan Neil
7
Jobe Bellingham
14
Romaine Mundle
22
Adil Aouchiche
17
Abdoullah Ba
9
Luís Semedo
9
Lyndon Dykes
10
Ilias Chair
25
Lucas Andersen
7
Chris Willock
14
Isaac Hayden
4
Jack Colback
22
Kenneth Paal
6
Jake Clarke-Salter
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Asmir Begovic
QPR
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Sunderland vs QPR
09/03/2013 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2013 |
Queens Park
|
3 - 1 |
Sunderland
|
||
30/08/2014 | ||||||
ENG PR
|
30/08/2014 |
Queens Park
|
1 - 0 |
Sunderland
|
||
11/02/2015 | ||||||
ENG PR
|
11/02/2015 |
Sunderland
|
0 - 2 |
Queens Park
|
||
27/10/2021 | ||||||
ENG LC
|
27/10/2021 |
Queens Park
|
0 - 0 |
Sunderland
|
||
13/08/2022 | ||||||
ENG LCH
|
13/08/2022 |
Sunderland
|
2 - 2 |
Queens Park
|
||
15/02/2023 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2023 |
Queens Park
|
0 - 3 |
Sunderland
|
||
16/09/2023 | ||||||
ENG LCH
|
16/09/2023 |
QPR
|
1 - 3 |
Sunderland
|
||
16/03/2024 | ||||||
ENG LCH
|
16/03/2024 |
Sunderland
|
0 - 0 |
QPR
|
||
02/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
02/11/2024 |
QPR
|
0 - 0 |
Sunderland
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sunderland
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Norwich City
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Swansea
|
2 - 3 |
Sunderland
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Sunderland
|
1 - 1 |
Bristol City
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Stoke City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Sheffield United
|
1 - 0 |
Sunderland
|
Phong độ thi đấu QPR
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
QPR
|
2 - 1 |
Preston North End
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Bristol City
|
1 - 1 |
QPR
|
||
12/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2024 |
QPR
|
2 - 0 |
Oxford United
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
QPR
|
3 - 0 |
Norwich City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Watford
|
0 - 0 |
QPR
|