Kết quả QPR vs Plymouth Argyle
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 3
Michael Frey (Kiến tạo: Karamoko Dembele) | 3' | 1 - 0 | ||||
20' | Adam Forshaw | |||||
1 - 1 | 28' | Morgan Whittaker | ||||
29' | Adam Forshaw | |||||
42' | Darko Gyabi | |||||
Zan Celar (Thay: Koki Saito) | 46' | |||||
Zan Celar | 46' | |||||
54' | Adam Randell | |||||
62' | Jordan Houghton (Thay: Darko Gyabi) | |||||
63' | Michael Obafemi (Thay: Ryan Hardie) | |||||
63' | Freddie Issaka (Thay: Ibrahim Cissoko) | |||||
78' | Kornel Szucs (Thay: Bali Mumba) | |||||
Rayan Kolli (Thay: Michael Frey) | 80' | |||||
Jonathan Varane (Thay: Nicolas Madsen) | 81' | |||||
Jake Clarke-Salter | 85' | |||||
87' | Nathanael Ogbeta | |||||
87' | Nathanael Ogbeta (Thay: Brendan Galloway) | |||||
90+1'' | Freddie Issaka | |||||
Jonathan Varane | 90+2'' | |||||
Alfie Lloyd (Thay: Karamoko Dembele) | 90' | |||||
90+4'' | Conor Hazard |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu QPR vs Plymouth Argyle
QPR
Plymouth Argyle
Kiếm soát bóng
55
45
11
Phạm lỗi
14
29
Ném biên
19
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
11
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
2
0
Thẻ vàng thứ 2
0
10
Sút trúng đích
1
10
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
9
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu QPR vs Plymouth Argyle
90 +4'
Thẻ vàng cho Conor Hazard.
90 +4'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +2'
Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
90 +2'
Thẻ vàng cho Jonathan Varane.
90 +1'
ANH TA RỒI! - Freddie Issaka nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
87 '
Brendan Galloway rời sân và được thay thế bởi Nathanael Ogbeta.
85 '
Thẻ vàng cho Jake Clarke-Salter.
81 '
Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.
80 '
Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.
78 '
Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Kornel Szucs.
Xem thêm
Đội hình xuất phát QPR vs Plymouth Argyle
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Nicolas Madsen (24), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Karamoko Dembélé (7), Koki Saito (14), Michael Frey (12)
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Conor Hazard (21), Joe Edwards (8), Lewis Gibson (17), Brendan Galloway (22), Bali Mumba (2), Adam Randell (20), Adam Forshaw (27), Morgan Whittaker (10), Darko Gyabi (18), Ibrahim Cissoko (7), Ryan Hardie (9)
QPR
4-2-3-1
1
Paul Nardi
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
6
Jake Clarke-Salter
22
Kenneth Paal
24
Nicolas Madsen
8
Sam Field
11
Paul Smyth
7
Karamoko Dembélé
14
Koki Saito
12
Michael Frey
9
Ryan Hardie
7
Ibrahim Cissoko
18
Darko Gyabi
10
Morgan Whittaker
27
Adam Forshaw
20
Adam Randell
2
Bali Mumba
22
Brendan Galloway
17
Lewis Gibson
8
Joe Edwards
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu QPR vs Plymouth Argyle
05/09/2020 | ||||||
ENG LC
|
05/09/2020 |
Plymouth Argyle
|
3 - 2 |
Queens Park
|
||
14/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2023 |
QPR
|
0 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
10/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
10/04/2024 |
Plymouth Argyle
|
1 - 1 |
QPR
|
||
24/08/2024 | ||||||
ENG LCH
|
24/08/2024 |
QPR
|
1 - 1 |
Plymouth Argyle
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu QPR
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
QPR
|
2 - 1 |
Preston North End
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Bristol City
|
1 - 1 |
QPR
|
||
12/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2024 |
QPR
|
2 - 0 |
Oxford United
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
QPR
|
3 - 0 |
Norwich City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Watford
|
0 - 0 |
QPR
|
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
3 - 3 |
Middlesbrough
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Sheffield United
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
Swansea
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Bristol City
|
4 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
27/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
27/11/2024 |
Norwich City
|
6 - 1 |
Plymouth Argyle
|