Kết quả Plymouth Argyle vs QPR
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 27
![]() |
1' | Jonathan Varane | ||||
Jordan Houghton (Thay: Darko Gyabi) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
55' | Paul Smyth | ||||
![]() |
59' | Jack Colback (Thay: Jonathan Varane) | ||||
Jordan Houghton | 60' |
![]() |
||||
![]() |
59' | Rayan Kolli (Thay: Michael Frey) | ||||
Callum Wright (Thay: Rami Al Hajj) | 60' |
![]() |
||||
![]() |
64' | Ronnie Edwards | ||||
0 - 1 |
![]() |
65' | Rayan Kolli (Kiến tạo: Ilias Chair) | |||
Mustapha Bundu (Thay: Ryan Hardie) | 74' |
![]() |
||||
![]() |
75' | Koki Saito (Thay: Paul Smyth) | ||||
Ibrahim Cissoko (Thay: Michael Baidoo) | 80' |
![]() |
||||
Matthew Sorinola (Thay: Bali Mumba) | 80' |
![]() |
||||
![]() |
86' | Harrison Ashby (Thay: Kieran Morgan) | ||||
![]() |
86' | Alfie Lloyd (Thay: Ilias Chair) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs QPR

Plymouth Argyle

QPR
Kiếm soát bóng
47
53
9
Phạm lỗi
9
30
Ném biên
21
4
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
7
2
Sút không trúng đích
5
1
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
6
Thủ môn cản phá
1
12
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Plymouth Argyle vs QPR
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
86 '
Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
86 '
Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Harrison Ashby.
80 '
Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Matthew Sorinola.
80 '
Michael Baidoo rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Cissoko.
75 '
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.
74 '
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.
65 '
Ilias Chair đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
65 '

V À A A O O O O - Rayan Kolli đã ghi bàn!
64 '

Thẻ vàng cho Ronnie Edwards.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs QPR
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Bali Mumba (2), Julio Pleguezuelo (5), Victor Pálsson (44), Tymoteusz Puchacz (17), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Morgan Whittaker (10), Michael Baidoo (30), Rami Al Hajj (28), Ryan Hardie (9)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Ronnie Edwards (17), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Kieran Morgan (21), Ilias Chair (10), Michael Frey (12)

Plymouth Argyle
4-2-3-1
31
Daniel Grimshaw
2
Bali Mumba
5
Julio Pleguezuelo
44
Victor Pálsson
17
Tymoteusz Puchacz
20
Adam Randell
18
Darko Gyabi
10
Morgan Whittaker
30
Michael Baidoo
28
Rami Al Hajj
9
Ryan Hardie
12
Michael Frey
10
Ilias Chair
21
Kieran Morgan
11
Paul Smyth
8
Sam Field
40
Jonathan Varane
22
Kenneth Paal
15
Morgan Fox
17
Ronnie Edwards
3
Jimmy Dunne
1
Paul Nardi

QPR
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs QPR
05/09/2020 | ||||||
ENG LC
|
05/09/2020 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Queens Park
|
14/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2023 |
QPR
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
10/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
10/04/2024 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
QPR
|
24/08/2024 | ||||||
ENG LCH
|
24/08/2024 |
QPR
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
18/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
18/01/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
QPR
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
12/04/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/04/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Sheffield United
|
10/04/2025 | ||||||
ENG LCH
|
10/04/2025 |
Swansea
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
05/04/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/04/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Norwich City
|
29/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
29/03/2025 |
Watford
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
15/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/03/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Derby County
|
Phong độ thi đấu QPR
12/04/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/04/2025 |
QPR
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Bristol City
|
10/04/2025 | ||||||
ENG LCH
|
10/04/2025 |
Oxford United
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
QPR
|
05/04/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/04/2025 |
QPR
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Cardiff City
|
29/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
29/03/2025 |
Stoke City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
QPR
|
15/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/03/2025 |
QPR
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Leeds United
|