Kết quả QPR vs Plymouth Argyle
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 21
Sam Field | 2' | |||||
25' | Dan Scarr | |||||
28' | Julio Pleguezuelo (Thay: Finn Azaz) | |||||
28' | Julio Pleguezuelo | |||||
Kenneth Paal | 31' | |||||
Reggie Cannon (Thay: Osman Kakay) | 46' | |||||
Elijah Dixon-Bonner (Thay: Sam Field) | 46' | |||||
Ziyad Larkeche | 46' | |||||
Ziyad Larkeche (Thay: Kenneth Paal) | 46' | |||||
57' | Adam Randell (Thay: Bali Mumba) | |||||
57' | Adam Randell (Thay: Morgan Whittaker) | |||||
57' | Mickel Miller (Thay: Bali Mumba) | |||||
Taylor Richards (Thay: Ziyad Larkeche) | 73' | |||||
78' | Mustapha Bundu (Thay: Ryan Hardie) | |||||
Paul Smyth (Thay: Charlie Kelman) | 78' | |||||
78' | Joe Edwards (Thay: Kaine Kesler-Hayden) | |||||
86' | Luke Cundle | |||||
88' | Matt Butcher (Thay: Luke Cundle) | |||||
Sinclair Armstrong (Thay: Chris Willock) | 90' | |||||
90+3'' | Matt Butcher | |||||
90+6'' | Conor Hazard |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu QPR vs Plymouth Argyle
QPR
Plymouth Argyle
Kiếm soát bóng
76
24
12
Phạm lỗi
7
25
Ném biên
17
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
9
Sút trúng đích
2
7
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
9
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu QPR vs Plymouth Argyle
90 +10'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +6'
Conor Hazard nhận thẻ vàng.
90 +6'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +4'
Thẻ vàng dành cho Matt Butcher.
90 +4'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +3'
Thẻ vàng dành cho Matt Butcher.
90 '
Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
88 '
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.
87 '
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.
86 '
Thẻ vàng dành cho Luke Cundle.
Xem thêm
Đội hình xuất phát QPR vs Plymouth Argyle
QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Steve Cook (5), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Sam Field (8), Andre Dozzell (17), Charlie Kelman (23), Ilias Chair (10), Chris Willock (7), Lyndon Dykes (9)
Plymouth Argyle (4-3-3): Conor Hazard (21), Brendan Galloway (22), Jordan Houghton (4), Lewis Gibson (17), Kaine Kesler Hayden (29), Bali Mumba (2), Dan Scarr (6), Finn Azaz (18), Luke Cundle (28), Ryan Hardie (9), Morgan Whittaker (10)
QPR
4-2-3-1
1
Asmir Begovic
2
Osman Kakay
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
22
Kenneth Paal
8
Sam Field
17
Andre Dozzell
23
Charlie Kelman
10
Ilias Chair
7
Chris Willock
9
Lyndon Dykes
10
Morgan Whittaker
9
Ryan Hardie
28
Luke Cundle
18
Finn Azaz
6
Dan Scarr
2
Bali Mumba
29
Kaine Kesler Hayden
17
Lewis Gibson
4
Jordan Houghton
22
Brendan Galloway
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
4-3-3
Lịch sử đối đầu QPR vs Plymouth Argyle
05/09/2020 | ||||||
ENG LC
|
05/09/2020 |
Plymouth Argyle
|
3 - 2 |
Queens Park
|
||
14/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2023 |
QPR
|
0 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
10/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
10/04/2024 |
Plymouth Argyle
|
1 - 1 |
QPR
|
||
24/08/2024 | ||||||
ENG LCH
|
24/08/2024 |
QPR
|
1 - 1 |
Plymouth Argyle
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu QPR
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
QPR
|
2 - 1 |
Preston North End
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Bristol City
|
1 - 1 |
QPR
|
||
12/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2024 |
QPR
|
2 - 0 |
Oxford United
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
QPR
|
3 - 0 |
Norwich City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Watford
|
0 - 0 |
QPR
|
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
3 - 3 |
Middlesbrough
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Sheffield United
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
Swansea
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Bristol City
|
4 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
27/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
27/11/2024 |
Norwich City
|
6 - 1 |
Plymouth Argyle
|